MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 203,077,085,639 159,787,246,853 164,297,295,592 162,413,375,516
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 60,620,910,257 48,716,856,050 25,016,130,305 17,786,952,813
1. Tiền 2,920,312,997 2,210,258,790 2,016,130,305 986,952,813
2. Các khoản tương đương tiền 57,700,597,260 46,506,597,260 23,000,000,000 16,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,394,000,000 1,394,000,000 1,394,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,394,000,000 1,394,000,000 1,394,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 123,487,426,825 86,303,135,131 69,267,171,061 62,944,366,621
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 108,979,073,659 52,158,432,821 40,222,778,042 31,322,961,419
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,942,298,421 28,668,380,251 14,579,203,283 26,414,062,665
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,984,635,405 7,029,409,495 16,018,277,172 6,760,429,973
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,418,580,660 -1,553,087,436 -1,553,087,436 -1,553,087,436
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 18,935,245,155 23,068,651,226 64,350,972,189 75,453,119,449
1. Hàng tồn kho 18,935,245,155 23,068,651,226 64,350,972,189 75,453,119,449
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 33,503,402 304,604,446 4,269,022,037 4,834,936,633
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 244,915,630 4,057,544,676 4,834,936,633
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 33,503,402 59,688,816 211,477,361
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 146,030,159,678 145,815,329,098 145,413,072,298 141,159,070,217
I. Các khoản phải thu dài hạn 61,214,190,627 61,234,993,494 60,934,284,577 60,868,151,478
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 61,214,190,627 61,234,993,494 60,934,284,577 60,868,151,478
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,481,557,064 5,090,985,315 4,700,414,078 4,466,615,824
1. Tài sản cố định hữu hình 5,481,557,064 5,090,985,315 4,700,414,078 4,309,842,074
- Nguyên giá 16,758,416,505 16,758,416,505 16,758,416,505 16,758,416,505
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,276,859,441 -11,667,431,190 -12,058,002,427 -12,448,574,431
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 156,773,750
- Nguyên giá 148,400,000 148,400,000 148,400,000 309,653,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -148,400,000 -148,400,000 -148,400,000 -152,879,250
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 62,171,287,175 62,348,172,560 62,644,851,697 65,642,390,257
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 62,171,287,175 62,348,172,560 62,644,851,697 65,642,390,257
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,046,603,100 17,046,603,100 17,046,603,100 10,116,603,100
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 12,546,603,100 12,546,603,100 12,546,603,100 5,616,603,100
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 116,521,712 94,574,629 86,918,846 65,309,558
1. Chi phí trả trước dài hạn 116,521,712 94,574,629 86,918,846 65,309,558
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 349,107,245,317 305,602,575,951 309,710,367,890 303,572,445,733
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 105,957,558,455 62,331,476,163 86,055,683,528 77,116,046,854
I. Nợ ngắn hạn 98,536,457,518 57,906,075,941 81,630,283,306 72,690,646,632
1. Phải trả người bán ngắn hạn 35,996,973,402 10,608,942,266 7,129,822,435 6,093,789,222
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,591,068,916 15,648,593,411 18,162,365,856 22,043,697,096
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,222,235,969 48,691,310 59,439,999 733,474,745
4. Phải trả người lao động 2,621,921,799
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,785,726,604 6,420,738,464 4,699,727,578 4,703,529,868
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,025,695,004 15,056,274,666 44,975,690,114 34,374,918,377
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,724,000,000 5,586,000,000 3,724,000,000 1,862,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,568,835,824 4,536,835,824 2,879,237,324 2,879,237,324
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,421,100,937 4,425,400,222 4,425,400,222 4,425,400,222
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,421,100,937 4,425,400,222 4,425,400,222 4,425,400,222
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 243,149,686,862 243,271,099,788 223,654,684,362 226,456,398,879
I. Vốn chủ sở hữu 243,149,686,862 243,271,099,788 223,654,684,362 226,456,398,879
1. Vốn góp của chủ sở hữu 236,081,650,000 236,081,650,000 236,081,650,000 236,081,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 236,081,650,000 236,081,650,000 236,081,650,000 236,081,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -19,700,000,000 -19,700,000,000 -19,700,000,000 -19,700,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,803,514,172 1,803,514,172 1,803,514,172 1,803,514,172
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,964,522,690 25,085,935,616 5,469,520,190 8,271,234,707
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,869,284,993 24,162,693,155 316,448,315 3,118,162,831
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,095,237,697 923,242,461 5,153,071,875 5,153,071,876
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 349,107,245,317 305,602,575,951 309,710,367,890 303,572,445,733
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.