MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 303,258,558,409 312,056,910,378 483,805,915,559 383,290,898,074
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 303,258,558,409 312,056,910,378 483,805,915,559 383,290,898,074
4. Giá vốn hàng bán 271,815,721,678 280,229,533,967 450,691,351,735 351,132,007,050
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 31,442,836,731 31,827,376,411 33,114,563,824 32,158,891,024
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,810,506,296 1,746,275,117 1,603,521,171 1,577,301,620
7. Chi phí tài chính 588,958,626 656,444,667 571,390,929 101,217,993
- Trong đó: Chi phí lãi vay 588,958,746 656,447,867 571,393,129 101,218,393
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 304,717,019
9. Chi phí bán hàng 11,201,852,051 12,093,133,988 11,773,988,700 11,626,412,233
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,475,089,672 10,949,345,775 9,673,940,193 3,454,950,453
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,292,159,697 9,874,727,098 12,698,765,173 18,553,611,965
12. Thu nhập khác 23,957,336 4,018,185,975 110,980,824 3,947,779,194
13. Chi phí khác 02 2,722,969
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 23,957,336 4,018,185,973 110,980,824 3,945,056,225
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,316,117,033 13,892,913,071 12,809,745,997 22,498,668,190
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,027,162,510 2,351,745,067 2,665,440,600 5,302,070,530
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -60,943,404 -38,788,815 -767,452,298
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,349,897,927 11,579,956,819 10,144,305,397 17,964,049,958
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,349,897,927 11,579,956,819 10,144,305,397 17,964,049,958
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 815 832 729 1,287
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.