MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thương mại Hóc Môn (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 825,913,097,417 356,478,752,669 522,291,839,582 247,325,590,089
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 272,727 83,916 146,853 20,979
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 825,912,824,690 356,478,668,753 522,291,692,729 247,325,569,110
4. Giá vốn hàng bán 792,847,418,618 329,442,259,302 491,663,212,947 212,152,308,894
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 33,065,406,072 27,036,409,451 30,628,479,782 35,173,260,216
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,326,338,237 2,097,233,641 3,420,704,489 2,186,092,430
7. Chi phí tài chính 1,578,339,514 1,315,159,939 1,743,927,226 1,191,265,248
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,036,389,626 1,109,183,780 1,029,822,019 1,029,822,019
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -415,585,609 250,763,585 568,534,070 792,988,621
9. Chi phí bán hàng 10,718,198,449 10,114,830,716 10,710,374,138 11,327,548,499
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,959,550,563 8,116,977,831 9,226,635,183 12,029,441,450
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,720,070,174 9,837,438,191 12,936,781,794 13,604,086,070
12. Thu nhập khác 25,736,566 47,246,497 9,597,838 162,440,468
13. Chi phí khác 280,033,733
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -254,297,167 47,246,497 9,597,838 162,440,468
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,465,773,007 9,884,684,688 12,946,379,632 13,766,526,538
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,685,205,605 2,006,933,556 2,615,442,366 2,984,451,951
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -371,261,988 -50,152,717 -113,706,814 -158,597,724
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,151,829,390 7,927,903,849 10,444,644,080 10,940,672,311
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,151,829,390 7,927,903,849 10,444,644,080 10,940,672,311
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 706 551 741 776
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.