MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xi măng Hà Tiên 2 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2009 Quý 2- 2009 Quý 3- 2009 Quý 4- 2009 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 355,222,756,809 413,402,369,958 340,001,134,627 509,695,079,261
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 299,479,500 3,009,710,200 29,980,518,250
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 355,222,756,809 413,102,890,458 336,991,424,427 479,714,561,011
4. Giá vốn hàng bán 258,742,570,099 311,593,471,089 254,269,385,720 372,810,563,408
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 96,480,186,710 101,509,419,369 82,722,038,707 106,903,997,603
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,265,990,056 2,274,321,820 1,843,172,340 3,736,354,812
7. Chi phí tài chính 8,927,057,538 -8,927,057,538 1,628,161,938 9,187,313,884
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,927,057,538 -8,927,057,538 1,628,161,938 9,187,313,884
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 15,997,821,091 5,067,204,338 4,233,451,875 28,678,432,459
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,071,261,060 22,905,797,322 24,857,614,735 36,465,271,620
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 50,787,399,199 77,006,699,617 52,946,281,979 -7,341,556,825
12. Thu nhập khác 5,109,936 1,323,991,485 395,647,325 716,179,696
13. Chi phí khác 482,341 334,927,676 45,910,741 486,329,067
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,627,595 989,063,809 349,736,584 229,850,629
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 50,792,026,794 77,995,763,426 53,296,018,563 -7,111,706,196
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,713,006,699 19,515,190,857 13,342,754,641 -1,745,042,294
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 38,079,020,095 58,480,572,569 39,953,263,922 -5,366,663,902
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 38,079,020,095 58,480,572,569 39,953,263,922 -5,366,663,902
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 433 664 454 -61
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.