1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,104,680,551,140 |
2,392,390,498,456 |
1,920,907,359,476 |
2,322,258,643,701 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
171,455,745,850 |
165,236,145,100 |
80,657,050,441 |
117,635,992,760 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,933,224,805,290 |
2,227,154,353,356 |
1,840,250,309,035 |
2,204,622,650,941 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,618,735,622,473 |
1,889,670,081,358 |
1,566,421,815,666 |
1,784,558,117,860 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
314,489,182,817 |
337,484,271,998 |
273,828,493,369 |
420,064,533,081 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,830,630,830 |
2,227,556,768 |
5,343,737,688 |
12,773,543,561 |
|
7. Chi phí tài chính |
121,824,179,999 |
97,487,635,498 |
109,555,845,162 |
46,494,536,026 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
77,030,189,534 |
74,413,109,311 |
72,357,976,310 |
68,854,094,072 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
892,862,953 |
14,138,182 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
31,423,635,733 |
31,613,457,617 |
27,594,510,805 |
35,772,985,884 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
48,884,713,255 |
52,607,539,831 |
41,212,428,955 |
46,579,568,710 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
122,080,147,613 |
158,017,334,002 |
100,809,446,135 |
303,990,986,022 |
|
12. Thu nhập khác |
1,235,108,791 |
33,916,360,223 |
1,680,326,099 |
873,386,513 |
|
13. Chi phí khác |
6,227,867,296 |
50,771,951 |
498,287,503 |
505,889,346 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,992,758,505 |
33,865,588,272 |
1,182,038,596 |
367,497,167 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
117,087,389,108 |
191,882,922,274 |
101,991,484,731 |
304,358,483,189 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
23,431,459,946 |
38,890,590,371 |
20,420,960,093 |
60,909,047,141 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-237,086,720 |
-280,026,554 |
-96,649,029 |
1,507,872,539 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
93,893,015,882 |
153,272,358,457 |
81,667,173,667 |
241,941,563,509 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
94,227,057,162 |
153,579,569,559 |
81,703,904,702 |
242,003,997,444 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-334,041,280 |
-307,211,102 |
-36,731,035 |
-62,433,935 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
247 |
403 |
214 |
634 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
634 |
|