TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,889,957,274,537 |
2,053,210,008,023 |
1,669,816,591,331 |
1,817,195,668,142 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
519,200,806,797 |
817,726,792,259 |
289,198,651,150 |
395,098,727,961 |
|
1. Tiền |
323,200,806,797 |
542,225,025,136 |
168,691,485,573 |
394,586,175,816 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
196,000,000,000 |
275,501,767,123 |
120,507,165,577 |
512,552,145 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,134,014,651 |
13,000,804,151 |
13,000,804,151 |
13,092,053,466 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
804,151 |
804,151 |
804,151 |
804,151 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,133,210,500 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,091,249,315 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
515,619,738,446 |
491,898,085,894 |
461,755,681,256 |
467,704,592,474 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
373,979,445,873 |
375,595,830,993 |
318,149,179,175 |
325,118,414,515 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
58,215,384,039 |
34,118,672,687 |
59,310,091,929 |
56,991,368,852 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
84,390,743,371 |
82,183,582,214 |
84,296,410,152 |
85,493,921,490 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,023,695,896 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
57,861,059 |
|
|
100,887,617 |
|
IV. Hàng tồn kho |
787,618,879,091 |
716,715,640,443 |
842,473,172,378 |
881,771,659,866 |
|
1. Hàng tồn kho |
817,603,271,839 |
746,698,355,814 |
872,382,721,405 |
911,679,258,993 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-29,984,392,748 |
-29,982,715,371 |
-29,909,549,027 |
-29,907,599,127 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
55,383,835,552 |
13,868,685,276 |
63,388,282,396 |
59,528,634,375 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
50,013,626,207 |
2,333,150,250 |
61,855,004,822 |
54,638,960,967 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,274,296,659 |
11,453,826,089 |
1,468,772,386 |
4,839,371,969 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
95,912,686 |
81,708,937 |
64,505,188 |
50,301,439 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,324,229,479,745 |
8,211,925,176,504 |
8,082,161,850,081 |
7,926,460,729,424 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,133,688,361 |
12,441,761,361 |
16,989,215,835 |
16,989,215,835 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
12,133,688,361 |
12,441,761,361 |
16,989,215,835 |
16,989,215,835 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,974,866,708,156 |
6,859,092,965,728 |
6,688,984,115,005 |
6,519,790,271,274 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,875,121,684,497 |
6,760,638,072,814 |
6,591,801,843,055 |
6,423,878,081,688 |
|
- Nguyên giá |
13,482,639,972,973 |
13,535,483,075,182 |
13,535,802,461,500 |
13,470,029,040,282 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,607,518,288,476 |
-6,774,845,002,368 |
-6,944,000,618,445 |
-7,046,150,958,594 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
99,745,023,659 |
98,454,892,914 |
97,182,271,950 |
95,912,189,586 |
|
- Nguyên giá |
131,640,796,263 |
131,640,796,263 |
131,640,796,263 |
131,640,796,263 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,895,772,604 |
-33,185,903,349 |
-34,458,524,313 |
-35,728,606,677 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,090,778,943,744 |
974,045,526,770 |
1,013,133,028,343 |
1,024,029,788,319 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,090,778,943,744 |
974,045,526,770 |
1,013,133,028,343 |
1,024,029,788,319 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,567,500,000 |
26,173,000,000 |
26,075,000,000 |
26,722,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-30,432,500,000 |
-29,827,000,000 |
-29,925,000,000 |
-29,277,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
220,882,639,484 |
340,171,922,645 |
336,980,490,898 |
338,928,953,996 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
105,658,673,889 |
223,114,210,030 |
224,919,648,732 |
235,435,138,064 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,886,882,863 |
5,398,514,066 |
1,022,407,753 |
3,519,878,750 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
112,094,355,017 |
111,424,840,755 |
110,812,446,540 |
99,756,319,230 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
242,727,715 |
234,357,794 |
225,987,873 |
217,617,952 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,214,186,754,282 |
10,265,135,184,527 |
9,751,978,441,412 |
9,743,656,397,566 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,595,287,025,461 |
4,903,723,023,573 |
4,299,809,199,287 |
4,188,232,965,813 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,463,665,658,671 |
4,081,481,533,324 |
3,477,979,020,485 |
3,623,981,981,705 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,025,636,782,687 |
1,257,247,305,470 |
951,847,776,946 |
961,506,971,526 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
25,006,622,906 |
45,318,459,416 |
30,201,141,747 |
37,885,383,505 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
81,612,355,993 |
51,223,520,636 |
57,285,080,639 |
142,313,649,001 |
|
4. Phải trả người lao động |
57,363,603,648 |
117,764,681,007 |
42,524,116,821 |
55,059,206,880 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,479,078,626 |
48,929,103,605 |
31,534,804,371 |
61,999,555,920 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
58,373,397,838 |
109,375,837,940 |
38,133,524,433 |
74,222,120,933 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
55,284,583,431 |
19,229,732,087 |
24,348,150,834 |
36,896,126,347 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,964,389,919,727 |
2,374,628,430,111 |
2,249,657,837,559 |
2,057,391,346,523 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
93,838,464,364 |
|
39,305,876,522 |
83,145,352,803 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
79,680,849,451 |
57,764,463,052 |
13,140,710,613 |
113,562,268,267 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,131,621,366,790 |
822,241,490,249 |
821,830,178,802 |
564,250,984,108 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,122,014,100,614 |
807,534,679,021 |
808,227,859,416 |
550,375,416,730 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
9,607,266,176 |
13,329,071,395 |
13,602,319,386 |
13,875,567,378 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
1,377,739,833 |
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,618,899,728,821 |
5,361,412,160,954 |
5,452,169,242,125 |
5,555,423,431,753 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,618,899,728,821 |
5,361,412,160,954 |
5,452,169,242,125 |
5,555,423,431,753 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
70,790,410,045 |
70,790,410,045 |
70,790,410,045 |
70,790,410,045 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-902,752,100 |
-902,752,100 |
-902,752,100 |
-902,752,100 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
615,884,709,128 |
615,884,709,128 |
615,884,709,128 |
770,212,709,128 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,108,841,990,637 |
851,232,593,763 |
941,989,215,457 |
890,891,381,357 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
529,233,714,490 |
737,218,296,147 |
104,611,722,029 |
313,096,887,929 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
579,608,276,147 |
114,014,297,616 |
837,377,493,428 |
577,794,493,428 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,386,261,111 |
8,508,090,118 |
8,508,549,595 |
8,532,573,323 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,214,186,754,282 |
10,265,135,184,527 |
9,751,978,441,412 |
9,743,656,397,566 |
|