MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,889,957,274,537 2,053,210,008,023 1,669,816,591,331 1,817,195,668,142
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 519,200,806,797 817,726,792,259 289,198,651,150 395,098,727,961
1. Tiền 323,200,806,797 542,225,025,136 168,691,485,573 394,586,175,816
2. Các khoản tương đương tiền 196,000,000,000 275,501,767,123 120,507,165,577 512,552,145
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,134,014,651 13,000,804,151 13,000,804,151 13,092,053,466
1. Chứng khoán kinh doanh 804,151 804,151 804,151 804,151
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,133,210,500 13,000,000,000 13,000,000,000 13,091,249,315
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 515,619,738,446 491,898,085,894 461,755,681,256 467,704,592,474
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 373,979,445,873 375,595,830,993 318,149,179,175 325,118,414,515
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 58,215,384,039 34,118,672,687 59,310,091,929 56,991,368,852
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 84,390,743,371 82,183,582,214 84,296,410,152 85,493,921,490
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,023,695,896
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 57,861,059 100,887,617
IV. Hàng tồn kho 787,618,879,091 716,715,640,443 842,473,172,378 881,771,659,866
1. Hàng tồn kho 817,603,271,839 746,698,355,814 872,382,721,405 911,679,258,993
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -29,984,392,748 -29,982,715,371 -29,909,549,027 -29,907,599,127
V.Tài sản ngắn hạn khác 55,383,835,552 13,868,685,276 63,388,282,396 59,528,634,375
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 50,013,626,207 2,333,150,250 61,855,004,822 54,638,960,967
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,274,296,659 11,453,826,089 1,468,772,386 4,839,371,969
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 95,912,686 81,708,937 64,505,188 50,301,439
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,324,229,479,745 8,211,925,176,504 8,082,161,850,081 7,926,460,729,424
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,133,688,361 12,441,761,361 16,989,215,835 16,989,215,835
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 12,133,688,361 12,441,761,361 16,989,215,835 16,989,215,835
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,974,866,708,156 6,859,092,965,728 6,688,984,115,005 6,519,790,271,274
1. Tài sản cố định hữu hình 6,875,121,684,497 6,760,638,072,814 6,591,801,843,055 6,423,878,081,688
- Nguyên giá 13,482,639,972,973 13,535,483,075,182 13,535,802,461,500 13,470,029,040,282
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,607,518,288,476 -6,774,845,002,368 -6,944,000,618,445 -7,046,150,958,594
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 99,745,023,659 98,454,892,914 97,182,271,950 95,912,189,586
- Nguyên giá 131,640,796,263 131,640,796,263 131,640,796,263 131,640,796,263
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,895,772,604 -33,185,903,349 -34,458,524,313 -35,728,606,677
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,090,778,943,744 974,045,526,770 1,013,133,028,343 1,024,029,788,319
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,090,778,943,744 974,045,526,770 1,013,133,028,343 1,024,029,788,319
V. Đầu tư tài chính dài hạn 25,567,500,000 26,173,000,000 26,075,000,000 26,722,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 56,000,000,000 56,000,000,000 56,000,000,000 56,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -30,432,500,000 -29,827,000,000 -29,925,000,000 -29,277,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 220,882,639,484 340,171,922,645 336,980,490,898 338,928,953,996
1. Chi phí trả trước dài hạn 105,658,673,889 223,114,210,030 224,919,648,732 235,435,138,064
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,886,882,863 5,398,514,066 1,022,407,753 3,519,878,750
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 112,094,355,017 111,424,840,755 110,812,446,540 99,756,319,230
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 242,727,715 234,357,794 225,987,873 217,617,952
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,214,186,754,282 10,265,135,184,527 9,751,978,441,412 9,743,656,397,566
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,595,287,025,461 4,903,723,023,573 4,299,809,199,287 4,188,232,965,813
I. Nợ ngắn hạn 3,463,665,658,671 4,081,481,533,324 3,477,979,020,485 3,623,981,981,705
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,025,636,782,687 1,257,247,305,470 951,847,776,946 961,506,971,526
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,006,622,906 45,318,459,416 30,201,141,747 37,885,383,505
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 81,612,355,993 51,223,520,636 57,285,080,639 142,313,649,001
4. Phải trả người lao động 57,363,603,648 117,764,681,007 42,524,116,821 55,059,206,880
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,479,078,626 48,929,103,605 31,534,804,371 61,999,555,920
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 58,373,397,838 109,375,837,940 38,133,524,433 74,222,120,933
9. Phải trả ngắn hạn khác 55,284,583,431 19,229,732,087 24,348,150,834 36,896,126,347
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,964,389,919,727 2,374,628,430,111 2,249,657,837,559 2,057,391,346,523
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 93,838,464,364 39,305,876,522 83,145,352,803
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 79,680,849,451 57,764,463,052 13,140,710,613 113,562,268,267
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,131,621,366,790 822,241,490,249 821,830,178,802 564,250,984,108
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,122,014,100,614 807,534,679,021 808,227,859,416 550,375,416,730
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 9,607,266,176 13,329,071,395 13,602,319,386 13,875,567,378
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,377,739,833
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,618,899,728,821 5,361,412,160,954 5,452,169,242,125 5,555,423,431,753
I. Vốn chủ sở hữu 5,618,899,728,821 5,361,412,160,954 5,452,169,242,125 5,555,423,431,753
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 70,790,410,045 70,790,410,045 70,790,410,045 70,790,410,045
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -902,752,100 -902,752,100 -902,752,100 -902,752,100
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 615,884,709,128 615,884,709,128 615,884,709,128 770,212,709,128
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,108,841,990,637 851,232,593,763 941,989,215,457 890,891,381,357
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 529,233,714,490 737,218,296,147 104,611,722,029 313,096,887,929
- LNST chưa phân phối kỳ này 579,608,276,147 114,014,297,616 837,377,493,428 577,794,493,428
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,386,261,111 8,508,090,118 8,508,549,595 8,532,573,323
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,214,186,754,282 10,265,135,184,527 9,751,978,441,412 9,743,656,397,566
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.