MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,703,631,332,279 1,566,273,240,222 1,778,604,560,321 2,140,312,390,609
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 347,226,460,747 255,389,650,005 340,388,165,931 796,122,926,503
1. Tiền 333,889,278,235 252,374,818,326 338,362,319,356 494,071,038,087
2. Các khoản tương đương tiền 13,337,182,512 3,014,831,679 2,025,846,575 302,051,888,416
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 37,390,922 10,000,804,151 10,000,804,151 10,303,297,302
1. Chứng khoán kinh doanh 57,792,006 804,151 804,151 804,151
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -20,401,084
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,302,493,151
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 511,498,001,499 530,216,613,803 633,713,275,717 569,765,371,006
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 426,795,544,158 387,773,460,638 452,440,819,022 381,853,640,118
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,696,147,811 87,181,358,295 119,256,729,497 117,568,684,769
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 53,836,074,871 56,285,490,766 61,690,651,046 71,366,742,015
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,023,695,896 -1,023,695,896 -1,023,695,896 -1,023,695,896
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,193,930,555 1,348,772,048
IV. Hàng tồn kho 826,585,384,519 740,329,868,485 769,530,702,671 739,692,351,990
1. Hàng tồn kho 857,325,071,498 770,973,731,190 800,169,094,834 770,263,202,242
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -30,739,686,979 -30,643,862,705 -30,638,392,163 -30,570,850,252
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,284,094,592 30,336,303,778 24,971,611,851 24,428,443,808
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,170,090,474 14,132,709,604 22,031,801,720 20,073,805,611
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,925,227,118 16,029,020,923 2,779,440,629 4,208,472,444
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 188,777,000 174,573,251 160,369,502 146,165,753
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,372,744,543,428 9,196,318,675,521 9,051,581,727,804 8,867,974,654,930
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,049,895,574 11,428,364,393 11,428,364,393 11,428,364,393
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,049,895,574 11,428,364,393 11,428,364,393 11,428,364,393
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,149,184,589,533 7,986,349,088,997 7,832,144,964,559 7,651,709,707,116
1. Tài sản cố định hữu hình 8,041,693,352,081 7,879,681,842,265 7,726,725,988,901 7,547,552,719,798
- Nguyên giá 13,477,157,399,930 13,495,008,993,057 13,525,099,072,514 13,527,129,361,701
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,435,464,047,849 -5,615,327,150,792 -5,798,373,083,613 -5,979,576,641,903
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 107,491,237,452 106,667,246,732 105,418,975,658 104,156,987,318
- Nguyên giá 130,631,646,083 131,055,206,083 131,055,206,083 131,055,206,083
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,140,408,631 -24,387,959,351 -25,636,230,425 -26,898,218,765
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 956,006,498,919 965,580,170,408 980,121,170,715 986,320,860,116
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 956,006,498,919 965,580,170,408 980,121,170,715 986,320,860,116
V. Đầu tư tài chính dài hạn 39,749,100,000 29,106,000,000 27,895,000,000 31,830,400,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,200,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 56,000,000,000 56,000,000,000 56,000,000,000 56,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -26,450,900,000 -26,894,000,000 -28,105,000,000 -24,169,600,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 216,754,459,402 203,855,051,723 199,992,228,137 186,685,323,305
1. Chi phí trả trước dài hạn 93,013,807,671 100,756,757,692 99,794,334,571 93,754,117,570
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,430,401,050 2,527,050,079 1,019,177,540 1,055,030,687
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 121,008,933,519 100,278,296,711 98,894,138,706 91,599,967,649
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 301,317,162 292,947,241 284,577,320 276,207,399
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,076,375,875,707 10,762,591,915,743 10,830,186,288,125 11,008,287,045,539
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,902,253,419,107 5,491,781,430,487 5,398,624,239,360 6,031,006,904,361
I. Nợ ngắn hạn 3,260,368,153,208 2,968,577,725,500 3,210,390,102,469 3,973,823,403,464
1. Phải trả người bán ngắn hạn 782,119,299,166 696,254,093,692 802,239,989,662 867,381,672,285
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 42,081,540,536 33,572,700,722 14,748,986,584 19,007,603,446
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 66,640,440,818 50,112,691,321 83,577,583,646 45,489,015,631
4. Phải trả người lao động 89,442,627,147 61,068,120,238 97,010,356,216 92,302,501,686
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 71,321,697,278 37,079,497,580 59,917,184,434 29,363,235,513
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 104,338,974,322 46,138,558,710 83,109,035,981 120,710,130,553
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,129,239,640 23,478,532,256 26,321,146,554 588,118,618,541
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,984,151,301,470 1,960,331,520,375 1,903,412,098,062 2,086,869,067,684
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,110,304,363 42,970,913,679 92,225,706,354 83,237,861,956
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 92,032,728,468 17,571,096,927 47,828,014,976 41,343,696,169
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,641,885,265,899 2,523,203,704,987 2,188,234,136,891 2,057,183,500,897
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,635,121,466,692 2,515,774,153,316 2,180,138,832,757 2,048,422,444,301
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,763,799,207 7,429,551,671 8,095,304,134 8,761,056,596
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,174,122,456,600 5,270,810,485,256 5,431,562,048,765 4,977,280,141,178
I. Vốn chủ sở hữu 5,174,122,456,600 5,270,810,485,256 5,431,562,048,765 4,977,280,141,178
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 70,790,410,045 70,790,410,045 70,790,410,045 70,790,410,045
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5,517,214,120 5,517,214,120
5. Cổ phiếu quỹ -902,752,100 -902,752,100 -902,752,100 -902,752,100
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 366,706,495,008 366,706,495,008 519,682,709,128 519,682,709,128
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 907,894,497,531 1,004,619,257,221 1,017,974,254,665 563,577,951,722
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 472,571,333,631 81,703,904,702 323,707,902,146 441,624,465,703
- LNST chưa phân phối kỳ này 435,323,163,900 922,915,352,519 694,266,352,519 121,953,486,019
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,217,481,996 8,180,750,962 8,118,317,027 8,232,712,383
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,076,375,875,707 10,762,591,915,743 10,830,186,288,125 11,008,287,045,539
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.