TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,703,631,332,279 |
1,566,273,240,222 |
1,778,604,560,321 |
2,140,312,390,609 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
347,226,460,747 |
255,389,650,005 |
340,388,165,931 |
796,122,926,503 |
|
1. Tiền |
333,889,278,235 |
252,374,818,326 |
338,362,319,356 |
494,071,038,087 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,337,182,512 |
3,014,831,679 |
2,025,846,575 |
302,051,888,416 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
37,390,922 |
10,000,804,151 |
10,000,804,151 |
10,303,297,302 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
57,792,006 |
804,151 |
804,151 |
804,151 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-20,401,084 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,302,493,151 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
511,498,001,499 |
530,216,613,803 |
633,713,275,717 |
569,765,371,006 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
426,795,544,158 |
387,773,460,638 |
452,440,819,022 |
381,853,640,118 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
30,696,147,811 |
87,181,358,295 |
119,256,729,497 |
117,568,684,769 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
53,836,074,871 |
56,285,490,766 |
61,690,651,046 |
71,366,742,015 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,023,695,896 |
-1,023,695,896 |
-1,023,695,896 |
-1,023,695,896 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,193,930,555 |
|
1,348,772,048 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
826,585,384,519 |
740,329,868,485 |
769,530,702,671 |
739,692,351,990 |
|
1. Hàng tồn kho |
857,325,071,498 |
770,973,731,190 |
800,169,094,834 |
770,263,202,242 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-30,739,686,979 |
-30,643,862,705 |
-30,638,392,163 |
-30,570,850,252 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,284,094,592 |
30,336,303,778 |
24,971,611,851 |
24,428,443,808 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,170,090,474 |
14,132,709,604 |
22,031,801,720 |
20,073,805,611 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,925,227,118 |
16,029,020,923 |
2,779,440,629 |
4,208,472,444 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
188,777,000 |
174,573,251 |
160,369,502 |
146,165,753 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,372,744,543,428 |
9,196,318,675,521 |
9,051,581,727,804 |
8,867,974,654,930 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,049,895,574 |
11,428,364,393 |
11,428,364,393 |
11,428,364,393 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,049,895,574 |
11,428,364,393 |
11,428,364,393 |
11,428,364,393 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,149,184,589,533 |
7,986,349,088,997 |
7,832,144,964,559 |
7,651,709,707,116 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,041,693,352,081 |
7,879,681,842,265 |
7,726,725,988,901 |
7,547,552,719,798 |
|
- Nguyên giá |
13,477,157,399,930 |
13,495,008,993,057 |
13,525,099,072,514 |
13,527,129,361,701 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,435,464,047,849 |
-5,615,327,150,792 |
-5,798,373,083,613 |
-5,979,576,641,903 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
107,491,237,452 |
106,667,246,732 |
105,418,975,658 |
104,156,987,318 |
|
- Nguyên giá |
130,631,646,083 |
131,055,206,083 |
131,055,206,083 |
131,055,206,083 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,140,408,631 |
-24,387,959,351 |
-25,636,230,425 |
-26,898,218,765 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
956,006,498,919 |
965,580,170,408 |
980,121,170,715 |
986,320,860,116 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
956,006,498,919 |
965,580,170,408 |
980,121,170,715 |
986,320,860,116 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
39,749,100,000 |
29,106,000,000 |
27,895,000,000 |
31,830,400,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,200,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-26,450,900,000 |
-26,894,000,000 |
-28,105,000,000 |
-24,169,600,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
216,754,459,402 |
203,855,051,723 |
199,992,228,137 |
186,685,323,305 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
93,013,807,671 |
100,756,757,692 |
99,794,334,571 |
93,754,117,570 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,430,401,050 |
2,527,050,079 |
1,019,177,540 |
1,055,030,687 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
121,008,933,519 |
100,278,296,711 |
98,894,138,706 |
91,599,967,649 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
301,317,162 |
292,947,241 |
284,577,320 |
276,207,399 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,076,375,875,707 |
10,762,591,915,743 |
10,830,186,288,125 |
11,008,287,045,539 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,902,253,419,107 |
5,491,781,430,487 |
5,398,624,239,360 |
6,031,006,904,361 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,260,368,153,208 |
2,968,577,725,500 |
3,210,390,102,469 |
3,973,823,403,464 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
782,119,299,166 |
696,254,093,692 |
802,239,989,662 |
867,381,672,285 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
42,081,540,536 |
33,572,700,722 |
14,748,986,584 |
19,007,603,446 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
66,640,440,818 |
50,112,691,321 |
83,577,583,646 |
45,489,015,631 |
|
4. Phải trả người lao động |
89,442,627,147 |
61,068,120,238 |
97,010,356,216 |
92,302,501,686 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
71,321,697,278 |
37,079,497,580 |
59,917,184,434 |
29,363,235,513 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
104,338,974,322 |
46,138,558,710 |
83,109,035,981 |
120,710,130,553 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,129,239,640 |
23,478,532,256 |
26,321,146,554 |
588,118,618,541 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,984,151,301,470 |
1,960,331,520,375 |
1,903,412,098,062 |
2,086,869,067,684 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,110,304,363 |
42,970,913,679 |
92,225,706,354 |
83,237,861,956 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
92,032,728,468 |
17,571,096,927 |
47,828,014,976 |
41,343,696,169 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,641,885,265,899 |
2,523,203,704,987 |
2,188,234,136,891 |
2,057,183,500,897 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,635,121,466,692 |
2,515,774,153,316 |
2,180,138,832,757 |
2,048,422,444,301 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,763,799,207 |
7,429,551,671 |
8,095,304,134 |
8,761,056,596 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,174,122,456,600 |
5,270,810,485,256 |
5,431,562,048,765 |
4,977,280,141,178 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,174,122,456,600 |
5,270,810,485,256 |
5,431,562,048,765 |
4,977,280,141,178 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
3,815,899,110,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
70,790,410,045 |
70,790,410,045 |
70,790,410,045 |
70,790,410,045 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
5,517,214,120 |
5,517,214,120 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-902,752,100 |
-902,752,100 |
-902,752,100 |
-902,752,100 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
366,706,495,008 |
366,706,495,008 |
519,682,709,128 |
519,682,709,128 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
907,894,497,531 |
1,004,619,257,221 |
1,017,974,254,665 |
563,577,951,722 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
472,571,333,631 |
81,703,904,702 |
323,707,902,146 |
441,624,465,703 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
435,323,163,900 |
922,915,352,519 |
694,266,352,519 |
121,953,486,019 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,217,481,996 |
8,180,750,962 |
8,118,317,027 |
8,232,712,383 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,076,375,875,707 |
10,762,591,915,743 |
10,830,186,288,125 |
11,008,287,045,539 |
|