MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,880,194,663,952 1,965,221,421,658 1,703,631,332,279 1,566,273,240,222
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 415,695,084,911 441,912,426,090 347,226,460,747 255,389,650,005
1. Tiền 400,662,184,615 377,736,534,739 333,889,278,235 252,374,818,326
2. Các khoản tương đương tiền 15,032,900,296 64,175,891,351 13,337,182,512 3,014,831,679
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,103,172 36,391,672 37,390,922 10,000,804,151
1. Chứng khoán kinh doanh 57,792,006 57,792,006 57,792,006 804,151
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -17,688,834 -21,400,334 -20,401,084
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 574,182,331,225 546,662,643,626 511,498,001,499 530,216,613,803
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 527,110,451,343 462,822,737,751 426,795,544,158 387,773,460,638
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,490,088,021 35,555,136,729 30,696,147,811 87,181,358,295
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,125,890,340 46,828,867,625 53,836,074,871 56,285,490,766
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,023,695,896 -1,023,695,896
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,455,901,521 1,455,901,521 1,193,930,555
IV. Hàng tồn kho 829,152,901,633 929,792,259,852 826,585,384,519 740,329,868,485
1. Hàng tồn kho 859,942,430,051 960,552,101,701 857,325,071,498 770,973,731,190
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -30,789,528,418 -30,759,841,849 -30,739,686,979 -30,643,862,705
V.Tài sản ngắn hạn khác 61,124,243,011 46,817,700,418 18,284,094,592 30,336,303,778
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 49,620,841,799 37,844,644,229 5,170,090,474 14,132,709,604
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,503,401,212 8,973,056,189 12,925,227,118 16,029,020,923
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 188,777,000 174,573,251
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,727,726,832,820 9,543,214,522,499 9,372,744,543,428 9,196,318,675,521
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,741,822,574 10,746,822,574 11,049,895,574 11,428,364,393
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,741,822,574 10,746,822,574 11,049,895,574 11,428,364,393
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,287,170,399,673 8,281,237,082,979 8,149,184,589,533 7,986,349,088,997
1. Tài sản cố định hữu hình 8,179,656,348,481 8,168,181,867,754 8,041,693,352,081 7,879,681,842,265
- Nguyên giá 13,668,358,393,715 13,833,486,632,697 13,477,157,399,930 13,495,008,993,057
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,488,702,045,234 -5,665,304,764,943 -5,435,464,047,849 -5,615,327,150,792
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 107,514,051,192 113,055,215,225 107,491,237,452 106,667,246,732
- Nguyên giá 128,887,414,310 136,182,613,701 130,631,646,083 131,055,206,083
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,373,363,118 -23,127,398,476 -23,140,408,631 -24,387,959,351
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,198,228,177,926 1,023,564,361,076 956,006,498,919 965,580,170,408
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,198,228,177,926 1,023,564,361,076 956,006,498,919 965,580,170,408
V. Đầu tư tài chính dài hạn 42,522,110,447 43,708,973,400 39,749,100,000 29,106,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,056,110,447 10,948,973,400 10,200,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 56,000,000,000 56,000,000,000 56,000,000,000 56,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -23,534,000,000 -23,240,000,000 -26,450,900,000 -26,894,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 189,064,322,200 183,957,282,470 216,754,459,402 203,855,051,723
1. Chi phí trả trước dài hạn 87,126,594,325 82,126,896,881 93,013,807,671 100,756,757,692
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,707,772,557 2,150,374,496 2,430,401,050 2,527,050,079
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 99,911,898,314 99,370,324,010 121,008,933,519 100,278,296,711
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 318,057,004 309,687,083 301,317,162 292,947,241
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,607,921,496,772 11,508,435,944,157 11,076,375,875,707 10,762,591,915,743
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,299,628,018,730 6,487,585,846,014 5,902,253,419,107 5,491,781,430,487
I. Nợ ngắn hạn 3,157,735,484,366 3,520,596,754,614 3,260,368,153,208 2,968,577,725,500
1. Phải trả người bán ngắn hạn 833,480,954,376 766,726,396,231 782,119,299,166 696,254,093,692
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 41,120,935,633 30,968,525,420 42,081,540,536 33,572,700,722
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 57,277,298,643 43,724,093,264 66,640,440,818 50,112,691,321
4. Phải trả người lao động 91,820,555,686 109,536,203,279 89,442,627,147 61,068,120,238
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 84,680,055,520 56,110,071,879 71,321,697,278 37,079,497,580
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 116,672,130,255 140,318,514,393 104,338,974,322 46,138,558,710
9. Phải trả ngắn hạn khác 29,204,342,938 411,594,437,685 24,129,239,640 23,478,532,256
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,729,977,815,886 1,768,613,580,805 1,984,151,301,470 1,960,331,520,375
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 69,817,917,519 94,138,103,338 4,110,304,363 42,970,913,679
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 103,683,477,910 98,866,828,320 92,032,728,468 17,571,096,927
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,141,892,534,364 2,966,989,091,400 2,641,885,265,899 2,523,203,704,987
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,135,515,776,586 2,960,418,812,909 2,635,121,466,692 2,515,774,153,316
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,376,757,778 6,570,278,491 6,763,799,207 7,429,551,671
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,308,293,478,042 5,020,850,098,143 5,174,122,456,600 5,270,810,485,256
I. Vốn chủ sở hữu 5,308,293,478,042 5,020,850,098,143 5,174,122,456,600 5,270,810,485,256
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000 3,815,899,110,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 70,790,410,045 70,790,410,045 70,790,410,045 70,790,410,045
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5,517,214,120 5,517,214,120 5,517,214,120 5,517,214,120
5. Cổ phiếu quỹ -902,752,100 -902,752,100 -902,752,100 -902,752,100
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 366,706,495,008 366,706,495,008 366,706,495,008 366,706,495,008
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,041,424,266,591 754,314,927,972 907,894,497,531 1,004,619,257,221
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 224,559,191,691 318,991,764,072 472,571,333,631 81,703,904,702
- LNST chưa phân phối kỳ này 816,865,074,900 435,323,163,900 435,323,163,900 922,915,352,519
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,858,734,378 8,524,693,098 8,217,481,996 8,180,750,962
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,607,921,496,772 11,508,435,944,157 11,076,375,875,707 10,762,591,915,743
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.