MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,381,412,110,768 1,652,439,333,520 1,754,650,260,318 1,761,917,118,731
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 250,154,094,033 374,570,184,365 334,207,223,611 486,086,323,446
1. Tiền 250,154,094,038 374,570,184,365 334,207,223,611 486,086,323,446
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,612,125,500 7,587,379,600 6,247,816,100 7,406,277,600
1. Chứng khoán kinh doanh 10,776,291,414 10,776,291,414 10,776,291,414 10,776,291,414
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4,164,165,914 -3,188,911,814 -4,528,475,314 -3,370,013,814
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 451,049,542,650 510,618,800,713 478,929,920,018 455,101,314,609
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 377,775,373,334 456,547,929,774 434,112,304,613 409,404,724,630
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 59,511,911,697 36,852,378,692 29,420,130,501 24,946,110,660
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,523,916,919 19,980,151,547 16,558,140,188 19,867,036,426
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,761,659,300 -2,761,659,300 -2,761,659,300 -2,656,659,300
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,601,004,016 3,540,102,193
IV. Hàng tồn kho 665,985,515,166 748,304,057,878 918,481,024,273 797,397,607,075
1. Hàng tồn kho 683,864,861,675 763,235,115,059 928,757,692,496 828,231,955,979
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -17,879,346,509 -14,931,057,181 -10,276,668,223 -30,834,348,904
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,610,833,414 11,358,910,964 16,784,276,316 15,925,596,001
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,590,429,701 10,208,085,323 12,552,552,968 8,148,821,147
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,020,403,713 1,150,825,641 4,231,723,348 7,776,774,854
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,453,071,836,194 10,318,379,255,058 10,215,296,977,180 10,016,470,317,472
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,815,305,745 12,093,867,633 12,093,867,633 11,818,942,773
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,815,305,745 12,093,867,633 12,093,867,633 11,818,942,773
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,104,426,328,766 8,961,546,931,077 8,819,783,160,498 8,627,004,921,737
1. Tài sản cố định hữu hình 8,999,843,574,643 8,850,405,908,263 8,709,587,002,329 8,517,674,270,446
- Nguyên giá 13,818,823,823,679 13,788,798,602,164 13,768,958,758,255 13,671,017,588,021
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,818,980,249,036 -4,938,392,693,901 -5,059,371,755,926 -5,153,343,317,575
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 104,582,754,123 111,141,022,814 110,196,158,169 109,330,651,291
- Nguyên giá 121,294,723,910 128,807,284,310 128,807,284,310 128,887,414,310
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,711,969,787 -17,666,261,496 -18,611,126,141 -19,556,763,019
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,066,023,812,336 1,084,518,098,975 1,137,599,415,434 1,116,159,605,093
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,066,023,812,336 1,084,518,098,975 1,137,599,415,434 1,116,159,605,093
V. Đầu tư tài chính dài hạn 36,212,000,000 37,535,000,000 42,239,000,000 53,384,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,200,000,000 10,200,000,000 10,200,000,000 23,970,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 56,000,000,000 56,000,000,000 56,000,000,000 56,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -29,988,000,000 -28,665,000,000 -23,961,000,000 -26,586,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 234,594,389,347 222,685,357,373 203,581,533,615 208,102,847,869
1. Chi phí trả trước dài hạn 54,783,993,434 52,202,611,838 49,721,639,308 92,276,312,195
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,803,074,831 7,470,057,244 7,492,821,556 6,916,990,288
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 171,007,321,082 163,012,688,291 146,367,072,751 108,909,545,386
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,834,483,946,962 11,970,818,588,578 11,969,947,237,498 11,778,387,436,203
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,277,335,882,617 7,286,279,267,751 7,027,420,129,493 6,579,754,735,087
I. Nợ ngắn hạn 2,952,520,097,436 3,297,836,426,450 3,158,529,054,656 3,059,146,562,802
1. Phải trả người bán ngắn hạn 819,390,741,390 812,226,224,006 855,053,840,619 873,320,088,369
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 36,934,556,685 27,713,744,785 46,301,990,372 24,747,072,369
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 72,982,489,856 102,422,049,977 123,444,984,789 94,312,594,502
4. Phải trả người lao động 70,595,618,515 101,556,612,357 122,435,917,433 110,630,469,096
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 47,687,551,840 81,082,781,204 50,926,205,930 75,655,631,984
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 76,869,842,844 117,924,507,413 138,634,543,220 128,586,272,901
9. Phải trả ngắn hạn khác 99,110,443,595 97,479,452,864 48,767,311,971 49,577,647,168
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,606,323,542,447 1,716,493,743,956 1,517,645,419,001 1,633,856,296,348
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 120,317,286,620 147,824,146,244 194,769,020,728 19,739,054,071
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,308,023,644 93,113,163,644 60,549,820,593 48,721,435,994
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,324,815,785,181 3,988,442,841,301 3,868,891,074,837 3,520,608,172,285
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,319,433,678,497 3,982,858,198,062 3,863,103,894,043 3,514,618,455,939
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,382,106,684 5,584,643,239 5,787,180,794 5,989,716,346
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,557,148,064,345 4,684,539,320,827 4,942,527,108,005 5,198,632,701,116
I. Vốn chủ sở hữu 4,557,148,064,345 4,684,539,320,827 4,942,527,108,005 5,198,632,701,116
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,180,000,000,000 3,180,000,000,000 3,180,000,000,000 3,815,899,110,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,180,000,000,000 3,180,000,000,000 3,180,000,000,000 3,815,899,110,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 70,790,410,045 70,790,410,045 70,790,410,045 70,790,410,045
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5,517,214,120 5,517,214,120 5,517,214,120 5,517,214,120
5. Cổ phiếu quỹ -902,752,100 -902,752,100 -902,752,100 -902,752,100
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 202,019,139,008 238,477,139,008 238,477,139,008 231,918,495,008
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,099,724,053,272 1,190,657,309,754 1,448,645,096,932 1,075,410,224,043
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 969,027,258,317 819,609,258,317 819,609,258,317 262,249,247,114
- LNST chưa phân phối kỳ này 130,696,794,955 371,048,051,437 629,035,838,615 813,160,976,929
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,834,483,946,962 11,970,818,588,578 11,969,947,237,498 11,778,387,436,203
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.