1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
410,514,627,564 |
423,862,698,756 |
463,233,186,153 |
480,018,768,582 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,097,984,526 |
1,240,407,143 |
4,644,427,499 |
4,665,142,271 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
406,416,643,038 |
422,622,291,613 |
458,588,758,654 |
475,353,626,311 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
340,212,571,084 |
359,806,537,757 |
423,846,998,543 |
392,413,218,268 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
66,204,071,954 |
62,815,753,856 |
34,741,760,111 |
82,940,408,043 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,458,459,729 |
4,142,783,685 |
21,048,730,917 |
12,822,768,448 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,982,379,167 |
11,848,741,412 |
13,118,910,326 |
13,025,827,395 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,936,803,959 |
10,751,345,727 |
11,884,118,875 |
10,362,926,871 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
126,786,723 |
|
9. Chi phí bán hàng |
13,248,749,457 |
10,259,315,554 |
15,142,984,050 |
15,401,263,298 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
46,453,544,241 |
31,325,880,104 |
-9,072,304,971 |
21,655,535,710 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,977,858,818 |
13,524,600,471 |
36,600,901,623 |
45,807,336,811 |
|
12. Thu nhập khác |
184,602,192 |
243,618,650 |
1,384,291,130 |
552,157,930 |
|
13. Chi phí khác |
66,603,116 |
74,174,421 |
1,724,823,183 |
208,591,285 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
117,999,076 |
169,444,229 |
-340,532,053 |
343,566,645 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,095,857,894 |
13,694,044,700 |
36,260,369,570 |
46,150,903,456 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,638,033,663 |
3,150,490,527 |
2,663,143,264 |
9,505,851,870 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,457,824,231 |
10,543,554,173 |
33,597,226,306 |
36,645,051,586 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,457,824,231 |
10,543,554,173 |
33,597,226,306 |
36,645,051,586 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
315 |
514 |
1,639 |
1,788 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|