MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 107,845,348,097 96,575,966,617 37,485,801,736 147,846,187,265
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 17,640,749
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 107,845,348,097 96,575,966,617 37,468,160,987 147,846,187,265
4. Giá vốn hàng bán 103,678,457,546 92,645,157,401 34,928,079,146 139,923,132,423
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,166,890,551 3,930,809,216 2,540,081,841 7,923,054,842
6. Doanh thu hoạt động tài chính 46,769,165 171,839,243 694,831,742 -174,085,560
7. Chi phí tài chính 478,424,550 464,756,767 398,055,109 218,564,660
- Trong đó: Chi phí lãi vay 478,424,550 464,756,767 398,055,109 218,564,660
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 72,152,000 228,082,640 163,054,773 573,348,870
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 778,337,005 1,040,712,359 933,196,103 854,175,695
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,884,746,161 2,369,096,693 1,740,607,598 6,102,880,057
12. Thu nhập khác 20,000,030 120,000,000 1,924,179
13. Chi phí khác 2,000 21,474,055 2,850,000 92,741,864
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,000 -1,474,025 117,150,000 -90,817,685
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,884,744,161 2,367,622,668 1,857,757,598 6,012,062,372
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 256,870,705 98,250,842 147,939,410 389,532,954
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,627,873,456 2,269,371,826 1,709,818,188 5,622,529,418
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,583,207,828 2,218,015,712 1,604,547,362 5,532,364,445
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 44,665,628 51,356,114 105,270,826 90,164,973
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.