1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
142,063,275,740 |
47,869,219,320 |
43,599,104,150 |
50,223,510,760 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
142,063,275,740 |
47,869,219,320 |
43,599,104,150 |
50,223,510,760 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
121,541,168,159 |
45,480,153,139 |
41,726,768,450 |
49,485,695,618 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,522,107,581 |
2,389,066,181 |
1,872,335,700 |
737,815,142 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
426,369,835 |
423,931,365 |
323,013,469 |
869,921 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,066,624,600 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
359,490,376 |
522,960,588 |
466,425,386 |
371,799,152 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,522,362,440 |
2,290,036,958 |
1,728,923,783 |
366,885,911 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,670 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
220 |
|
301,462 |
5,906,909 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-220 |
2,670 |
-301,462 |
-5,906,909 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,522,362,220 |
2,290,039,628 |
1,728,622,321 |
360,979,002 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
236,962,305 |
105,302,882 |
24,037,049 |
18,169,832 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,285,399,915 |
2,184,736,746 |
1,704,585,272 |
342,809,170 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,285,399,915 |
2,173,816,867 |
1,675,115,133 |
306,640,492 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
10,919,879 |
29,470,139 |
36,168,678 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,224 |
138 |
106 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|