1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
45,310,570,400 |
76,513,244,875 |
136,253,200,098 |
90,165,731,395 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
45,310,570,400 |
76,513,244,875 |
136,253,200,098 |
90,165,731,395 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
41,422,822,004 |
66,194,579,341 |
122,509,633,720 |
79,796,177,904 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,887,748,396 |
10,318,665,534 |
13,743,566,378 |
10,369,553,491 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
575,807 |
494,746 |
129,051,939 |
305,167,261 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
341,807,610 |
|
711,716,160 |
1,051,526,730 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
233,478,023 |
288,779,838 |
332,355,208 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,546,516,593 |
10,085,682,257 |
12,872,122,319 |
9,290,838,814 |
|
12. Thu nhập khác |
|
816,642,261 |
184,544,973 |
20,000 |
|
13. Chi phí khác |
91,641,087 |
2,817,422 |
167,065,625 |
227,096 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-91,641,087 |
813,824,839 |
17,479,348 |
-207,096 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,454,875,506 |
10,899,507,096 |
12,889,601,667 |
9,290,631,718 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
25,795,598 |
126,332,227 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,454,875,506 |
10,899,507,096 |
12,863,806,069 |
9,164,299,491 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,454,875,506 |
10,899,507,096 |
12,863,806,069 |
9,164,299,491 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
274 |
856 |
|
582 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|