MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 293,200,410,137 337,280,230,386 263,386,110,170 266,116,309,803
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,075,804,096 29,238,347,891 24,251,164,952 63,843,947,170
1. Tiền 18,075,804,096 29,238,347,891 24,251,164,952 18,843,947,170
2. Các khoản tương đương tiền 45,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 240,954,271,594 255,667,327,016 153,064,280,985 184,234,963,684
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 132,183,952,369 85,420,557,415 43,922,774,028 107,941,053,673
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,997,442,513 9,068,769,600 9,121,661,600 21,121,662,600
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 45,045,000,000 55,250,000,000 75,250,000,000 53,050,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 55,727,876,712 105,928,000,001 24,769,845,357 2,122,247,411
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 31,511,531,137 49,701,012,265 83,429,093,750 15,494,457,442
1. Hàng tồn kho 31,511,531,137 49,701,012,265 83,429,093,750 15,494,457,442
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,658,803,310 2,673,543,214 2,641,570,483 2,542,941,507
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 29,659,238 13,664,804 41,319,190 47,444,893
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,629,144,072 2,659,878,410 2,600,251,293 2,495,496,614
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 182,792,201,141 135,224,330,167 215,418,816,555 214,033,795,697
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,807,617,274 1,977,617,274 97,575,000,000 97,575,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,807,617,274 1,977,617,274 97,575,000,000 97,575,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 49,028,715,556 48,913,005,942 47,560,047,864 46,207,089,786
1. Tài sản cố định hữu hình 37,676,070,489 37,781,516,300 36,649,713,647 35,517,910,994
- Nguyên giá 55,082,718,797 56,510,901,797 56,510,901,797 56,510,901,797
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,406,648,308 -18,729,385,497 -19,861,188,150 -20,992,990,803
2. Tài sản cố định thuê tài chính 11,352,645,067 11,131,489,642 10,910,334,217 10,689,178,792
- Nguyên giá 12,384,703,717 12,384,703,717 12,384,703,717 12,384,703,717
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,032,058,650 -1,253,214,075 -1,474,369,500 -1,695,524,925
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 129,138,839,989 81,552,279,421 67,528,853,143 67,528,853,143
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 129,138,839,989 49,119,879,421 35,096,453,143 35,096,453,143
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 32,432,400,000 32,432,400,000 32,432,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,817,028,322 2,781,427,530 2,754,915,548 2,722,852,768
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,817,028,322 2,781,427,530 2,754,915,548 2,722,852,768
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 475,992,611,278 472,504,560,553 478,804,926,725 480,150,105,500
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 44,233,701,528 38,927,063,826 44,166,443,689 40,029,093,046
I. Nợ ngắn hạn 30,273,020,524 25,190,659,155 32,084,965,351 28,501,541,041
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,426,448,041 14,765,410,388 19,337,477,684 18,480,464,116
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 646,654,200 904,448,244
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,302,260,262 413,023,047 523,434,271 978,181,837
4. Phải trả người lao động 21,000,000 73,427,318 8,512,580
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 112,914,743
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,275,513 213,394,968 3,143,328,827 140,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,962,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,894,382,508 8,894,382,508 8,894,382,508 8,894,382,508
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,960,681,004 13,736,404,671 12,081,478,338 11,527,552,005
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,960,681,004 13,736,404,671 12,081,478,338 11,527,552,005
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 431,758,909,750 433,577,496,727 434,638,483,036 440,121,012,454
I. Vốn chủ sở hữu 431,758,909,750 433,577,496,727 434,638,483,036 440,121,012,454
1. Vốn góp của chủ sở hữu 353,835,080,000 353,835,080,000 353,835,080,000 353,835,080,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 353,835,080,000 353,835,080,000 353,835,080,000 353,835,080,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 39,750,000,000 39,750,000,000 39,750,000,000 39,750,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,447,191,254 4,447,191,254 4,447,191,254 4,447,191,254
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,416,731,041 30,183,961,904 31,727,751,662 37,225,386,933
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,833,523,213 25,382,738,364 25,413,540,684 25,413,540,684
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,583,207,828 4,801,223,540 6,314,210,978 11,811,846,249
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,309,907,455 5,361,263,569 4,878,460,120 4,863,354,267
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 475,992,611,278 472,504,560,553 478,804,926,725 480,150,105,500
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.