TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
293,200,410,137 |
337,280,230,386 |
263,386,110,170 |
266,116,309,803 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,075,804,096 |
29,238,347,891 |
24,251,164,952 |
63,843,947,170 |
|
1. Tiền |
18,075,804,096 |
29,238,347,891 |
24,251,164,952 |
18,843,947,170 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
45,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
240,954,271,594 |
255,667,327,016 |
153,064,280,985 |
184,234,963,684 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
132,183,952,369 |
85,420,557,415 |
43,922,774,028 |
107,941,053,673 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,997,442,513 |
9,068,769,600 |
9,121,661,600 |
21,121,662,600 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
45,045,000,000 |
55,250,000,000 |
75,250,000,000 |
53,050,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
55,727,876,712 |
105,928,000,001 |
24,769,845,357 |
2,122,247,411 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
31,511,531,137 |
49,701,012,265 |
83,429,093,750 |
15,494,457,442 |
|
1. Hàng tồn kho |
31,511,531,137 |
49,701,012,265 |
83,429,093,750 |
15,494,457,442 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,658,803,310 |
2,673,543,214 |
2,641,570,483 |
2,542,941,507 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
29,659,238 |
13,664,804 |
41,319,190 |
47,444,893 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,629,144,072 |
2,659,878,410 |
2,600,251,293 |
2,495,496,614 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
182,792,201,141 |
135,224,330,167 |
215,418,816,555 |
214,033,795,697 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,807,617,274 |
1,977,617,274 |
97,575,000,000 |
97,575,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,807,617,274 |
1,977,617,274 |
97,575,000,000 |
97,575,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
49,028,715,556 |
48,913,005,942 |
47,560,047,864 |
46,207,089,786 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
37,676,070,489 |
37,781,516,300 |
36,649,713,647 |
35,517,910,994 |
|
- Nguyên giá |
55,082,718,797 |
56,510,901,797 |
56,510,901,797 |
56,510,901,797 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,406,648,308 |
-18,729,385,497 |
-19,861,188,150 |
-20,992,990,803 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
11,352,645,067 |
11,131,489,642 |
10,910,334,217 |
10,689,178,792 |
|
- Nguyên giá |
12,384,703,717 |
12,384,703,717 |
12,384,703,717 |
12,384,703,717 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,032,058,650 |
-1,253,214,075 |
-1,474,369,500 |
-1,695,524,925 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
129,138,839,989 |
81,552,279,421 |
67,528,853,143 |
67,528,853,143 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
129,138,839,989 |
49,119,879,421 |
35,096,453,143 |
35,096,453,143 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
32,432,400,000 |
32,432,400,000 |
32,432,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,817,028,322 |
2,781,427,530 |
2,754,915,548 |
2,722,852,768 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,817,028,322 |
2,781,427,530 |
2,754,915,548 |
2,722,852,768 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
475,992,611,278 |
472,504,560,553 |
478,804,926,725 |
480,150,105,500 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
44,233,701,528 |
38,927,063,826 |
44,166,443,689 |
40,029,093,046 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
30,273,020,524 |
25,190,659,155 |
32,084,965,351 |
28,501,541,041 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,426,448,041 |
14,765,410,388 |
19,337,477,684 |
18,480,464,116 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
646,654,200 |
904,448,244 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,302,260,262 |
413,023,047 |
523,434,271 |
978,181,837 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,000,000 |
|
73,427,318 |
8,512,580 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
112,914,743 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,275,513 |
213,394,968 |
3,143,328,827 |
140,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,962,000,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,894,382,508 |
8,894,382,508 |
8,894,382,508 |
8,894,382,508 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,960,681,004 |
13,736,404,671 |
12,081,478,338 |
11,527,552,005 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,960,681,004 |
13,736,404,671 |
12,081,478,338 |
11,527,552,005 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
431,758,909,750 |
433,577,496,727 |
434,638,483,036 |
440,121,012,454 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
431,758,909,750 |
433,577,496,727 |
434,638,483,036 |
440,121,012,454 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
353,835,080,000 |
353,835,080,000 |
353,835,080,000 |
353,835,080,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
353,835,080,000 |
353,835,080,000 |
353,835,080,000 |
353,835,080,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
39,750,000,000 |
39,750,000,000 |
39,750,000,000 |
39,750,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,447,191,254 |
4,447,191,254 |
4,447,191,254 |
4,447,191,254 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,416,731,041 |
30,183,961,904 |
31,727,751,662 |
37,225,386,933 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,833,523,213 |
25,382,738,364 |
25,413,540,684 |
25,413,540,684 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,583,207,828 |
4,801,223,540 |
6,314,210,978 |
11,811,846,249 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,309,907,455 |
5,361,263,569 |
4,878,460,120 |
4,863,354,267 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
475,992,611,278 |
472,504,560,553 |
478,804,926,725 |
480,150,105,500 |
|