I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
172,272,295,754 |
192,416,845,363 |
187,411,827,408 |
142,144,385,284 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,601,698,711 |
28,903,141,509 |
6,205,134,396 |
2,975,960,161 |
|
1.1.Tiền
|
6,601,698,711 |
4,903,141,509 |
6,205,134,396 |
2,975,960,161 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
24,000,000,000 |
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
24,000,000,000 |
14,300,000,000 |
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
24,000,000,000 |
14,300,000,000 |
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
128,440,246,625 |
109,128,823,534 |
144,998,474,004 |
84,538,175,065 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
99,201,938,235 |
82,949,294,215 |
72,464,690,455 |
62,155,193,265 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
19,238,308,390 |
24,150,358,305 |
50,033,783,549 |
17,682,981,800 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
10,000,000,000 |
2,029,171,014 |
22,500,000,000 |
4,700,000,000 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
12,621,416,236 |
34,474,065,087 |
31,780,491,705 |
54,003,487,215 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
12,621,416,236 |
34,474,065,087 |
31,780,491,705 |
54,003,487,215 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
608,934,182 |
5,610,815,233 |
4,427,727,303 |
626,762,843 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18,084,854 |
15,604,931 |
13,125,001 |
11,666,668 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
590,624,392 |
595,210,302 |
614,602,302 |
615,096,175 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
224,936 |
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
5,000,000,000 |
3,800,000,000 |
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
73,745,472,376 |
53,412,567,787 |
68,051,871,910 |
112,673,399,327 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
11,336,288,611 |
11,028,585,229 |
10,720,881,846 |
10,413,178,465 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,336,288,611 |
11,028,585,229 |
10,720,881,846 |
10,413,178,465 |
|
- Nguyên giá
|
16,200,558,979 |
16,200,558,979 |
16,200,558,978 |
16,200,558,979 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-4,864,270,368 |
-5,171,973,750 |
-5,479,677,132 |
-5,787,380,514 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
|
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
59,000,000,000 |
39,027,791,289 |
39,027,791,289 |
84,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
59,000,000,000 |
39,027,791,289 |
39,027,791,289 |
84,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
3,409,183,765 |
3,356,191,269 |
3,303,198,775 |
3,260,220,862 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,409,183,765 |
3,356,191,269 |
3,303,198,775 |
3,260,220,862 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
246,017,768,130 |
245,829,413,150 |
255,463,699,318 |
254,817,784,611 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
11,220,421,317 |
7,796,443,270 |
12,624,185,769 |
16,541,030,737 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
11,220,421,317 |
7,796,443,270 |
12,624,185,769 |
16,541,030,737 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3,031,754,605 |
1,481,560,050 |
4,619,894,759 |
8,002,784,240 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
1,814,547,650 |
|
|
620,273,550 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
493,454,348 |
404,305,072 |
228,897,807 |
147,206,560 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
|
|
|
|
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
|
18,181,818 |
|
|
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
|
11,731,616 |
10,218,209 |
5,591,393 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
5,880,664,714 |
5,880,664,714 |
7,765,174,994 |
7,765,174,994 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
234,797,346,813 |
238,032,969,880 |
242,839,513,549 |
238,276,753,874 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
234,797,346,813 |
238,032,969,880 |
242,839,513,549 |
238,276,753,874 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
157,499,560,000 |
157,499,560,000 |
157,499,560,000 |
157,499,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
157,499,560,000 |
157,499,560,000 |
|
157,499,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
39,750,000,000 |
39,750,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,940,332,358 |
2,940,332,357 |
3,882,587,497 |
3,882,587,497 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
74,357,454,455 |
76,582,157,644 |
34,835,720,305 |
35,255,068,636 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
47,068,053,763 |
2,173,816,867 |
3,817,123,993 |
4,264,263,613 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
27,289,400,692 |
74,408,340,777 |
31,018,596,312 |
30,990,805,023 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
1,010,919,879 |
6,871,645,747 |
1,889,537,741 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
246,017,768,130 |
245,829,413,150 |
255,463,699,318 |
254,817,784,611 |
|