TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
155,083,797,363 |
157,034,301,929 |
148,415,558,240 |
169,425,516,180 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,717,304,457 |
2,328,916,070 |
26,280,523,209 |
20,292,581,300 |
|
1. Tiền |
5,717,304,457 |
2,328,916,070 |
1,280,523,209 |
5,292,581,300 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
25,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
81,669,335,031 |
66,716,008,389 |
96,314,859,865 |
89,889,116,312 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
51,220,693,631 |
56,677,508,389 |
92,731,626,829 |
89,490,349,736 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,648,641,400 |
10,038,500,000 |
3,455,509,474 |
61,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,800,000,000 |
|
127,723,562 |
337,766,576 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
67,504,987,825 |
87,382,517,246 |
25,608,437,950 |
48,909,060,004 |
|
1. Hàng tồn kho |
67,504,987,825 |
87,382,517,246 |
25,608,437,950 |
48,909,060,004 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
192,170,050 |
606,860,224 |
211,737,216 |
334,758,564 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
289,551,862 |
6,129,547 |
5,107,957 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
192,170,050 |
317,308,362 |
205,607,669 |
329,650,607 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
44,943,613,558 |
44,104,378,003 |
55,145,808,176 |
54,827,560,006 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,713,571,883 |
25,973,234,350 |
12,522,160,834 |
12,259,398,757 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
26,713,571,883 |
25,973,234,350 |
12,522,160,834 |
12,259,398,757 |
|
- Nguyên giá |
32,785,736,014 |
32,785,736,014 |
16,150,558,979 |
16,200,558,979 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,072,164,131 |
-6,812,501,664 |
-3,628,398,145 |
-3,941,160,222 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
39,000,000,000 |
39,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
39,000,000,000 |
39,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,230,041,675 |
4,131,143,653 |
3,623,647,342 |
3,568,161,249 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,230,041,675 |
4,131,143,653 |
3,623,647,342 |
3,568,161,249 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
200,027,410,921 |
201,138,679,932 |
203,561,366,416 |
224,253,076,186 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
23,037,403,511 |
13,268,570,114 |
12,744,670,588 |
27,360,362,133 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
23,037,403,511 |
13,268,570,114 |
12,744,670,588 |
27,360,362,133 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,667,425,885 |
9,542,872,600 |
9,815,541,150 |
21,323,225,923 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
27,765,894 |
525,906,362 |
126,332,227 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
15,000,000 |
20,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,046,006 |
1,330,000,000 |
20,291,456 |
10,139,269 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,367,931,620 |
2,367,931,620 |
2,367,931,620 |
5,880,664,714 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
176,990,007,410 |
187,870,109,818 |
190,816,695,828 |
196,892,714,053 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
176,990,007,410 |
187,870,109,818 |
190,816,695,828 |
196,892,714,053 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
126,000,000,000 |
157,500,000,000 |
157,500,000,000 |
157,499,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
126,000,000,000 |
157,500,000,000 |
157,500,000,000 |
157,499,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,183,965,810 |
1,183,965,810 |
1,183,965,810 |
2,940,332,357 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
49,806,041,600 |
29,186,144,008 |
32,132,730,018 |
36,452,821,696 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,098,471,779 |
22,304,356,392 |
35,168,162,461 |
9,164,299,491 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,707,569,821 |
6,881,787,616 |
-3,035,432,443 |
27,288,522,205 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
200,027,410,921 |
201,138,679,932 |
203,561,366,416 |
224,253,076,186 |
|