MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 155,083,797,363 157,034,301,929 148,415,558,240 169,425,516,180
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,717,304,457 2,328,916,070 26,280,523,209 20,292,581,300
1. Tiền 5,717,304,457 2,328,916,070 1,280,523,209 5,292,581,300
2. Các khoản tương đương tiền 25,000,000,000 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 81,669,335,031 66,716,008,389 96,314,859,865 89,889,116,312
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 51,220,693,631 56,677,508,389 92,731,626,829 89,490,349,736
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,648,641,400 10,038,500,000 3,455,509,474 61,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,800,000,000 127,723,562 337,766,576
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 67,504,987,825 87,382,517,246 25,608,437,950 48,909,060,004
1. Hàng tồn kho 67,504,987,825 87,382,517,246 25,608,437,950 48,909,060,004
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 192,170,050 606,860,224 211,737,216 334,758,564
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 289,551,862 6,129,547 5,107,957
2. Thuế GTGT được khấu trừ 192,170,050 317,308,362 205,607,669 329,650,607
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 44,943,613,558 44,104,378,003 55,145,808,176 54,827,560,006
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 26,713,571,883 25,973,234,350 12,522,160,834 12,259,398,757
1. Tài sản cố định hữu hình 26,713,571,883 25,973,234,350 12,522,160,834 12,259,398,757
- Nguyên giá 32,785,736,014 32,785,736,014 16,150,558,979 16,200,558,979
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,072,164,131 -6,812,501,664 -3,628,398,145 -3,941,160,222
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,000,000,000 14,000,000,000 39,000,000,000 39,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,000,000,000 14,000,000,000 39,000,000,000 39,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,230,041,675 4,131,143,653 3,623,647,342 3,568,161,249
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,230,041,675 4,131,143,653 3,623,647,342 3,568,161,249
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 200,027,410,921 201,138,679,932 203,561,366,416 224,253,076,186
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 23,037,403,511 13,268,570,114 12,744,670,588 27,360,362,133
I. Nợ ngắn hạn 23,037,403,511 13,268,570,114 12,744,670,588 27,360,362,133
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,667,425,885 9,542,872,600 9,815,541,150 21,323,225,923
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,765,894 525,906,362 126,332,227
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,000,000 20,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,046,006 1,330,000,000 20,291,456 10,139,269
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,367,931,620 2,367,931,620 2,367,931,620 5,880,664,714
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 176,990,007,410 187,870,109,818 190,816,695,828 196,892,714,053
I. Vốn chủ sở hữu 176,990,007,410 187,870,109,818 190,816,695,828 196,892,714,053
1. Vốn góp của chủ sở hữu 126,000,000,000 157,500,000,000 157,500,000,000 157,499,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 126,000,000,000 157,500,000,000 157,500,000,000 157,499,560,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,183,965,810 1,183,965,810 1,183,965,810 2,940,332,357
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 49,806,041,600 29,186,144,008 32,132,730,018 36,452,821,696
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,098,471,779 22,304,356,392 35,168,162,461 9,164,299,491
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,707,569,821 6,881,787,616 -3,035,432,443 27,288,522,205
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 200,027,410,921 201,138,679,932 203,561,366,416 224,253,076,186
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.