1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
4,362,135,106,601 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
6,986,550,131 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
4,355,148,556,470 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
3,798,900,869,082 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
556,247,687,388 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
13,151,692,913 |
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
103,394,463,533 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
54,688,274,300 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
196,120,603,225 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
126,586,085,588 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
143,298,227,955 |
|
|
|
12. Thu nhập khác |
|
10,108,363,950 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
4,390,371,165 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
5,717,992,785 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
149,016,220,740 |
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
35,730,619,603 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-2,250,596,474 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
115,536,197,611 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
115,536,197,611 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|