TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,964,701,357,855 |
7,955,554,114,647 |
11,915,452,158,496 |
9,698,074,143,098 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
576,616,148,168 |
227,856,420,334 |
236,828,348,720 |
241,863,942,886 |
|
1. Tiền |
576,472,626,293 |
227,712,898,459 |
236,684,826,845 |
241,720,421,011 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
143,521,875 |
143,521,875 |
143,521,875 |
143,521,875 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,096,590,459,734 |
1,892,899,544,332 |
1,698,274,938,384 |
2,375,850,167,271 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
488,602,365,363 |
936,963,768,125 |
966,312,567,718 |
1,653,840,585,859 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
422,695,846,794 |
759,313,130,993 |
520,343,786,130 |
467,651,737,336 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
25,400,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
190,108,526,862 |
202,983,925,124 |
217,979,864,446 |
235,719,123,986 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,216,279,285 |
-6,761,279,910 |
-6,761,279,910 |
-6,761,279,910 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,730,160,790,574 |
4,967,956,131,847 |
8,445,871,990,555 |
5,654,231,735,404 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,745,142,486,313 |
4,982,124,401,330 |
8,467,504,920,311 |
5,673,556,073,519 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-14,981,695,739 |
-14,168,269,483 |
-21,632,929,756 |
-19,324,338,115 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
561,333,959,379 |
866,842,018,134 |
1,534,476,880,837 |
1,426,128,297,537 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
88,945,046,789 |
82,044,154,522 |
141,605,929,592 |
135,177,316,730 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
472,376,914,721 |
784,473,863,812 |
1,392,147,380,696 |
1,290,279,431,669 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,997,869 |
323,999,800 |
723,570,549 |
671,549,138 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,242,216,137,773 |
6,001,302,484,028 |
6,902,921,649,676 |
7,727,660,493,073 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
28,470,549,901 |
28,470,549,901 |
28,470,549,901 |
1,458,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,470,549,901 |
3,470,549,901 |
3,470,549,901 |
1,458,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,580,296,514,480 |
4,656,454,476,160 |
4,954,468,800,391 |
5,758,132,597,730 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,000,761,912,071 |
3,977,998,985,749 |
4,391,507,768,663 |
5,254,160,466,920 |
|
- Nguyên giá |
6,324,627,387,174 |
6,416,924,062,101 |
6,975,347,347,439 |
8,030,195,292,588 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,323,865,475,103 |
-2,438,925,076,352 |
-2,583,839,578,776 |
-2,776,034,825,668 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
286,223,132,542 |
278,247,319,405 |
274,874,489,583 |
219,427,192,326 |
|
- Nguyên giá |
390,450,105,019 |
397,006,608,637 |
409,001,932,431 |
324,968,970,974 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-104,226,972,477 |
-118,759,289,232 |
-134,127,442,848 |
-105,541,778,648 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
293,311,469,867 |
400,208,171,006 |
288,086,542,145 |
284,544,938,484 |
|
- Nguyên giá |
322,941,011,046 |
430,722,011,046 |
319,484,681,046 |
316,828,687,046 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,629,541,179 |
-30,513,840,040 |
-31,398,138,901 |
-32,283,748,562 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
319,430,735,073 |
892,286,631,327 |
1,442,099,514,131 |
1,431,829,748,550 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
319,430,735,073 |
892,286,631,327 |
1,442,099,514,131 |
1,431,829,748,550 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,935,833,551 |
73,406,554,155 |
71,160,736,926 |
93,214,919,697 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,935,833,551 |
26,806,554,155 |
24,560,736,926 |
46,614,919,697 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
46,600,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
46,600,000,000 |
46,600,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
306,082,504,768 |
350,684,272,485 |
406,722,048,327 |
443,025,227,096 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
218,844,664,700 |
255,879,955,846 |
346,023,099,766 |
382,301,185,648 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
87,237,840,068 |
94,804,316,639 |
60,698,948,561 |
60,724,041,448 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,206,917,495,628 |
13,956,856,598,675 |
18,818,373,808,172 |
17,425,734,636,171 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,079,861,310,486 |
9,358,761,496,776 |
14,134,202,257,690 |
12,449,861,410,027 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,657,235,306,676 |
7,692,410,661,152 |
11,888,711,683,486 |
9,685,328,232,638 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,516,303,634,220 |
707,010,031,120 |
1,037,993,008,914 |
876,483,067,309 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
130,909,822,441 |
166,651,901,698 |
209,336,169,437 |
81,440,286,736 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
222,847,313,907 |
168,431,496,964 |
189,071,726,206 |
133,339,956,210 |
|
4. Phải trả người lao động |
82,046,846,238 |
83,087,999,907 |
89,303,978,852 |
91,464,201,452 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
261,526,435,676 |
218,315,621,206 |
60,626,233,189 |
54,598,256,794 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
46,586,788,214 |
51,032,521,590 |
77,889,506,372 |
303,891,656,581 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,366,172,782,781 |
6,267,230,765,468 |
10,136,433,479,592 |
8,068,062,085,661 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
30,841,683,199 |
30,650,323,199 |
88,057,580,924 |
76,048,721,895 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,422,626,003,810 |
1,666,350,835,624 |
2,245,490,574,204 |
2,764,533,177,389 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,418,572,001,810 |
1,662,296,833,624 |
2,241,279,758,454 |
2,760,322,361,639 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,054,002,000 |
4,054,002,000 |
4,210,815,750 |
4,210,815,750 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,127,056,185,142 |
4,598,095,101,899 |
4,684,171,550,482 |
4,975,873,226,144 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,127,056,185,142 |
4,598,095,101,899 |
4,684,171,550,482 |
4,975,873,226,144 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,965,398,290,000 |
1,965,398,290,000 |
1,965,398,290,000 |
3,499,966,830,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,965,398,290,000 |
1,965,398,290,000 |
1,965,398,290,000 |
3,499,966,830,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
551,571,933,521 |
551,571,933,521 |
551,571,933,521 |
151,583,183,521 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,784,575,670 |
1,144,343,085 |
47,901,636,552 |
32,714,498,593 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,599,855,305,723 |
2,042,782,914,855 |
2,082,108,576,214 |
1,254,420,139,556 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
98,578,241,748 |
1,602,771,684,847 |
855,033,163,030 |
1,127,322,806,372 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,501,277,063,975 |
440,011,230,008 |
1,227,075,413,184 |
127,097,333,184 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,446,080,228 |
37,197,620,438 |
37,191,114,195 |
37,188,574,474 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,206,917,495,628 |
13,956,856,598,675 |
18,818,373,808,172 |
17,425,734,636,171 |
|