MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,317,850,822,429 4,906,641,853,833 4,613,315,152,062 6,964,701,357,855
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 230,495,507,758 548,489,200,098 210,447,162,978 576,616,148,168
1. Tiền 227,551,985,883 548,489,200,098 210,303,641,103 576,472,626,293
2. Các khoản tương đương tiền 2,943,521,875 143,521,875 143,521,875
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 430,743,521,875
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 430,743,521,875
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,038,307,077,609 589,608,259,843 1,353,401,112,164 1,096,590,459,734
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 684,791,595,447 188,131,439,204 881,932,344,236 488,602,365,363
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 207,834,920,686 227,221,089,112 266,192,331,528 422,695,846,794
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 400,000,000 400,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 150,660,705,895 179,235,875,946 209,856,580,819 190,108,526,862
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,980,144,419 -4,980,144,419 -4,980,144,419 -5,216,279,285
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,445,629,107,825 3,039,385,975,645 2,580,355,749,013 4,730,160,790,574
1. Hàng tồn kho 2,458,697,942,257 3,052,454,810,077 2,593,424,583,445 4,745,142,486,313
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,068,834,432 -13,068,834,432 -13,068,834,432 -14,981,695,739
V.Tài sản ngắn hạn khác 603,419,129,237 298,414,896,372 469,111,127,907 561,333,959,379
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 69,281,954,990 79,344,260,893 90,474,710,521 88,945,046,789
2. Thuế GTGT được khấu trừ 534,137,174,247 219,021,163,092 377,663,339,964 472,376,914,721
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 49,472,387 973,077,422 11,997,869
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,488,612,300,863 4,677,305,304,541 4,909,761,050,916 5,242,216,137,773
I. Các khoản phải thu dài hạn 28,582,607,463 28,585,549,901 28,470,549,901 28,470,549,901
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 25,000,000,000 25,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 28,582,607,463 28,585,549,901 3,470,549,901 3,470,549,901
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,829,343,955,052 3,816,304,724,444 4,534,553,153,818 4,580,296,514,480
1. Tài sản cố định hữu hình 3,312,940,760,671 3,279,616,324,651 3,994,216,151,827 4,000,761,912,071
- Nguyên giá 5,270,920,459,630 5,357,230,113,179 6,192,893,133,839 6,324,627,387,174
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,957,979,698,959 -2,077,613,788,528 -2,198,676,982,012 -2,323,865,475,103
2. Tài sản cố định thuê tài chính 221,201,230,050 241,608,332,204 246,141,233,263 286,223,132,542
- Nguyên giá 289,609,132,142 321,242,368,759 338,281,122,426 390,450,105,019
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,407,902,092 -79,634,036,555 -92,139,889,163 -104,226,972,477
3. Tài sản cố định vô hình 295,201,964,331 295,080,067,589 294,195,768,728 293,311,469,867
- Nguyên giá 322,177,211,046 322,941,011,046 322,941,011,046 322,941,011,046
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,975,246,715 -27,860,943,457 -28,745,242,318 -29,629,541,179
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 417,300,699,791 618,575,036,276 119,518,383,248 319,430,735,073
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 417,300,699,791 618,575,036,276 119,518,383,248 319,430,735,073
V. Đầu tư tài chính dài hạn 38,352,640,301 29,494,005,842 27,248,188,614 7,935,833,551
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 33,985,640,301 29,494,005,842 27,248,188,614 7,935,833,551
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,367,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 175,032,398,256 184,345,988,078 199,970,775,335 306,082,504,768
1. Chi phí trả trước dài hạn 115,561,904,412 125,103,420,591 137,790,487,587 218,844,664,700
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 59,470,493,844 59,242,567,487 62,180,287,748 87,237,840,068
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,806,463,123,292 9,583,947,158,374 9,523,076,202,978 12,206,917,495,628
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,592,583,048,489 6,010,692,226,781 5,834,205,937,411 8,079,861,310,486
I. Nợ ngắn hạn 4,330,840,641,862 4,684,894,253,455 4,333,468,357,710 6,657,235,306,676
1. Phải trả người bán ngắn hạn 736,327,899,912 1,027,368,441,983 692,384,202,649 1,516,303,634,220
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 63,966,188,632 124,985,799,970 54,494,759,301 130,909,822,441
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 76,906,100,038 182,663,361,691 170,626,815,956 222,847,313,907
4. Phải trả người lao động 44,593,351,224 64,309,688,634 64,598,333,484 82,046,846,238
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 89,484,223,357 119,075,180,059 153,466,264,214 261,526,435,676
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,059,760,720 47,785,998,792 23,040,497,822 46,586,788,214
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,086,512,985,237 3,143,412,677,195 4,366,172,782,781
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,289,614,354,373
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,888,763,606 32,192,797,089 31,444,807,089 30,841,683,199
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,261,742,406,627 1,325,797,973,326 1,500,737,579,701 1,422,626,003,810
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,256,690,516,627 1,320,639,083,326 1,495,578,689,701 1,418,572,001,810
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,051,890,000 5,158,890,000 5,158,890,000 4,054,002,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,213,880,074,803 3,573,254,931,593 3,688,870,265,567 4,127,056,185,142
I. Vốn chủ sở hữu 3,213,880,074,803 3,573,254,931,593 3,688,870,265,567 4,127,056,185,142
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,310,270,670,000 1,310,270,670,000 1,965,398,290,000 1,965,398,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,310,270,670,000 1,310,270,670,000 1,965,398,290,000 1,965,398,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 551,571,933,521 551,571,933,521 551,571,933,521 551,571,933,521
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 24,730,240,357
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,525,313,060
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,156,613,369 19,741,487,138 6,784,575,670
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,337,355,544,853 1,686,682,087,715 1,152,158,554,908 1,599,855,305,723
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,150,144,552,241 1,081,273,529,248 98,578,241,748 98,578,241,748
- LNST chưa phân phối kỳ này 187,210,992,612 605,408,558,467 1,053,580,313,160 1,501,277,063,975
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,446,080,228
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,806,463,123,292 9,583,947,158,374 9,523,076,202,978 12,206,917,495,628
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.