TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,214,832,811,102 |
4,214,832,811,102 |
6,399,611,833,585 |
6,399,611,833,585 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
177,312,594,189 |
177,312,594,189 |
155,963,095,793 |
155,963,095,793 |
|
1. Tiền |
177,312,594,189 |
177,312,594,189 |
139,263,095,793 |
139,263,095,793 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
16,700,000,000 |
16,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
748,158,629,178 |
748,158,629,178 |
823,122,365,399 |
823,122,365,399 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
548,362,562,681 |
548,362,562,681 |
639,992,051,617 |
639,992,051,617 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
187,574,760,737 |
187,574,760,737 |
169,550,875,892 |
169,550,875,892 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,225,431,240 |
15,225,431,240 |
16,761,942,226 |
16,761,942,226 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,004,125,480 |
-3,004,125,480 |
-3,182,504,336 |
-3,182,504,336 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,019,573,646,607 |
3,019,573,646,607 |
4,746,911,757,910 |
4,746,911,757,910 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,020,464,536,423 |
3,020,464,536,423 |
4,747,945,028,668 |
4,747,945,028,668 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-890,889,816 |
-890,889,816 |
-1,033,270,758 |
-1,033,270,758 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
269,787,941,128 |
269,787,941,128 |
673,614,614,483 |
673,614,614,483 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
79,882,282,268 |
79,882,282,268 |
63,446,522,228 |
63,446,522,228 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
169,583,730,029 |
169,583,730,029 |
605,808,775,598 |
605,808,775,598 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,821,219 |
3,821,219 |
106,928,841 |
106,928,841 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
20,318,107,612 |
20,318,107,612 |
4,252,387,816 |
4,252,387,816 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,927,338,171,070 |
2,927,338,171,070 |
3,806,028,656,750 |
3,806,028,656,750 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,789,679,562,937 |
2,789,679,562,937 |
3,654,010,184,217 |
3,654,010,184,217 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,235,719,440,684 |
2,235,719,440,684 |
3,189,284,149,072 |
3,189,284,149,072 |
|
- Nguyên giá |
3,304,809,510,491 |
3,304,809,510,491 |
4,589,465,633,409 |
4,589,465,633,409 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,069,090,069,807 |
-1,069,090,069,807 |
-1,400,181,484,337 |
-1,400,181,484,337 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
122,416,298,653 |
122,416,298,653 |
165,181,799,071 |
165,181,799,071 |
|
- Nguyên giá |
141,197,532,904 |
141,197,532,904 |
197,947,748,863 |
197,947,748,863 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,781,234,251 |
-18,781,234,251 |
-32,765,949,792 |
-32,765,949,792 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
234,454,547,464 |
234,454,547,464 |
233,117,465,014 |
233,117,465,014 |
|
- Nguyên giá |
253,522,432,543 |
253,522,432,543 |
255,736,845,670 |
255,736,845,670 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,067,885,079 |
-19,067,885,079 |
-22,619,380,656 |
-22,619,380,656 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
197,089,276,136 |
197,089,276,136 |
66,426,771,060 |
66,426,771,060 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
59,456,331,634 |
59,456,331,634 |
45,924,232,017 |
45,924,232,017 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
44,456,331,634 |
44,456,331,634 |
44,456,331,634 |
44,456,331,634 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
8,640,000,000 |
8,640,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-7,172,099,617 |
-7,172,099,617 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
78,202,276,499 |
78,202,276,499 |
106,094,240,516 |
106,094,240,516 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
57,767,508,898 |
57,767,508,898 |
70,471,118,888 |
70,471,118,888 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
16,019,217,700 |
16,019,217,700 |
31,207,571,727 |
31,207,571,727 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,142,170,982,172 |
7,142,170,982,172 |
10,205,640,490,335 |
10,205,640,490,335 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,931,735,187,568 |
4,931,735,187,568 |
7,826,443,294,669 |
7,826,443,294,669 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,338,668,254,238 |
4,338,668,254,238 |
6,867,040,020,620 |
6,867,040,020,620 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,317,685,051,025 |
1,317,685,051,025 |
1,885,979,467,059 |
1,885,979,467,059 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
73,221,290,326 |
73,221,290,326 |
61,287,438,660 |
61,287,438,660 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
51,640,398,454 |
51,640,398,454 |
47,193,566,120 |
47,193,566,120 |
|
4. Phải trả người lao động |
38,337,483,577 |
38,337,483,577 |
41,256,129,506 |
41,256,129,506 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,392,802,462 |
22,392,802,462 |
42,578,494,225 |
42,578,494,225 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9,247,516,456 |
9,247,516,456 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
593,066,933,330 |
593,066,933,330 |
959,403,274,049 |
959,403,274,049 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
588,026,924,580 |
588,026,924,580 |
953,820,775,299 |
953,820,775,299 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,210,435,794,604 |
2,210,435,794,604 |
2,379,197,195,666 |
2,379,197,195,666 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,210,435,794,604 |
2,210,435,794,604 |
2,379,197,195,666 |
2,379,197,195,666 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,007,907,900,000 |
1,007,907,900,000 |
1,007,907,900,000 |
1,007,907,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
451,543,290,363 |
451,543,290,363 |
451,543,290,363 |
451,543,290,363 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-81,035,546,498 |
-81,035,546,498 |
-81,038,848,436 |
-81,038,848,436 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,007,734,351 |
2,007,734,351 |
13,278,012,117 |
13,278,012,117 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
821,487,103,328 |
821,487,103,328 |
978,981,528,562 |
978,981,528,562 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,142,170,982,172 |
7,142,170,982,172 |
10,205,640,490,335 |
10,205,640,490,335 |
|