MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,214,832,811,102 4,214,832,811,102 6,399,611,833,585 6,399,611,833,585
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 177,312,594,189 177,312,594,189 155,963,095,793 155,963,095,793
1. Tiền 177,312,594,189 177,312,594,189 139,263,095,793 139,263,095,793
2. Các khoản tương đương tiền 16,700,000,000 16,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 748,158,629,178 748,158,629,178 823,122,365,399 823,122,365,399
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 548,362,562,681 548,362,562,681 639,992,051,617 639,992,051,617
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 187,574,760,737 187,574,760,737 169,550,875,892 169,550,875,892
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,225,431,240 15,225,431,240 16,761,942,226 16,761,942,226
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,004,125,480 -3,004,125,480 -3,182,504,336 -3,182,504,336
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,019,573,646,607 3,019,573,646,607 4,746,911,757,910 4,746,911,757,910
1. Hàng tồn kho 3,020,464,536,423 3,020,464,536,423 4,747,945,028,668 4,747,945,028,668
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -890,889,816 -890,889,816 -1,033,270,758 -1,033,270,758
V.Tài sản ngắn hạn khác 269,787,941,128 269,787,941,128 673,614,614,483 673,614,614,483
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 79,882,282,268 79,882,282,268 63,446,522,228 63,446,522,228
2. Thuế GTGT được khấu trừ 169,583,730,029 169,583,730,029 605,808,775,598 605,808,775,598
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,821,219 3,821,219 106,928,841 106,928,841
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 20,318,107,612 20,318,107,612 4,252,387,816 4,252,387,816
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,927,338,171,070 2,927,338,171,070 3,806,028,656,750 3,806,028,656,750
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,789,679,562,937 2,789,679,562,937 3,654,010,184,217 3,654,010,184,217
1. Tài sản cố định hữu hình 2,235,719,440,684 2,235,719,440,684 3,189,284,149,072 3,189,284,149,072
- Nguyên giá 3,304,809,510,491 3,304,809,510,491 4,589,465,633,409 4,589,465,633,409
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,069,090,069,807 -1,069,090,069,807 -1,400,181,484,337 -1,400,181,484,337
2. Tài sản cố định thuê tài chính 122,416,298,653 122,416,298,653 165,181,799,071 165,181,799,071
- Nguyên giá 141,197,532,904 141,197,532,904 197,947,748,863 197,947,748,863
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,781,234,251 -18,781,234,251 -32,765,949,792 -32,765,949,792
3. Tài sản cố định vô hình 234,454,547,464 234,454,547,464 233,117,465,014 233,117,465,014
- Nguyên giá 253,522,432,543 253,522,432,543 255,736,845,670 255,736,845,670
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,067,885,079 -19,067,885,079 -22,619,380,656 -22,619,380,656
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 197,089,276,136 197,089,276,136 66,426,771,060 66,426,771,060
V. Đầu tư tài chính dài hạn 59,456,331,634 59,456,331,634 45,924,232,017 45,924,232,017
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 44,456,331,634 44,456,331,634 44,456,331,634 44,456,331,634
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,000,000,000 15,000,000,000 8,640,000,000 8,640,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,172,099,617 -7,172,099,617
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 78,202,276,499 78,202,276,499 106,094,240,516 106,094,240,516
1. Chi phí trả trước dài hạn 57,767,508,898 57,767,508,898 70,471,118,888 70,471,118,888
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 16,019,217,700 16,019,217,700 31,207,571,727 31,207,571,727
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,142,170,982,172 7,142,170,982,172 10,205,640,490,335 10,205,640,490,335
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,931,735,187,568 4,931,735,187,568 7,826,443,294,669 7,826,443,294,669
I. Nợ ngắn hạn 4,338,668,254,238 4,338,668,254,238 6,867,040,020,620 6,867,040,020,620
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,317,685,051,025 1,317,685,051,025 1,885,979,467,059 1,885,979,467,059
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 73,221,290,326 73,221,290,326 61,287,438,660 61,287,438,660
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 51,640,398,454 51,640,398,454 47,193,566,120 47,193,566,120
4. Phải trả người lao động 38,337,483,577 38,337,483,577 41,256,129,506 41,256,129,506
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,392,802,462 22,392,802,462 42,578,494,225 42,578,494,225
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,247,516,456 9,247,516,456
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 593,066,933,330 593,066,933,330 959,403,274,049 959,403,274,049
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 588,026,924,580 588,026,924,580 953,820,775,299 953,820,775,299
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,210,435,794,604 2,210,435,794,604 2,379,197,195,666 2,379,197,195,666
I. Vốn chủ sở hữu 2,210,435,794,604 2,210,435,794,604 2,379,197,195,666 2,379,197,195,666
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,007,907,900,000 1,007,907,900,000 1,007,907,900,000 1,007,907,900,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 451,543,290,363 451,543,290,363 451,543,290,363 451,543,290,363
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -81,035,546,498 -81,035,546,498 -81,038,848,436 -81,038,848,436
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,007,734,351 2,007,734,351 13,278,012,117 13,278,012,117
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 821,487,103,328 821,487,103,328 978,981,528,562 978,981,528,562
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,142,170,982,172 7,142,170,982,172 10,205,640,490,335 10,205,640,490,335
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.