TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
67,011,937,705 |
55,713,698,480 |
37,489,131,855 |
268,106,170,659 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,205,422,170 |
32,722,968,505 |
7,183,736,522 |
231,659,570,121 |
|
1. Tiền |
14,205,422,170 |
14,722,968,505 |
5,183,736,522 |
3,659,570,121 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
2,000,000,000 |
228,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,214,828,302 |
4,017,705,047 |
3,287,356,631 |
4,387,144,141 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,043,919,754 |
3,596,590,985 |
2,620,148,010 |
2,938,180,305 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
122,461,000 |
331,628,680 |
135,544,840 |
122,461,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
48,447,548 |
89,485,382 |
531,663,781 |
1,326,502,836 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
24,355,049,572 |
17,166,691,959 |
8,509,486,772 |
13,952,019,383 |
|
1. Hàng tồn kho |
24,355,049,572 |
17,166,691,959 |
8,509,486,772 |
13,952,019,383 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,236,637,661 |
1,806,332,969 |
5,508,551,930 |
5,107,437,014 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
565,000,000 |
4,301,044,000 |
3,909,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
9,070,916 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,236,637,661 |
1,241,332,969 |
1,198,437,014 |
1,198,437,014 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
773,536,960,121 |
776,968,644,795 |
780,844,674,013 |
774,072,231,929 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
185,097,077 |
185,097,077 |
185,097,077 |
185,097,077 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
185,097,077 |
185,097,077 |
185,097,077 |
185,097,077 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
202,286,666,704 |
199,822,435,140 |
269,378,887,465 |
265,087,730,190 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
201,258,018,224 |
198,803,060,071 |
268,367,359,128 |
264,086,901,941 |
|
- Nguyên giá |
273,578,925,713 |
273,578,925,713 |
345,482,377,888 |
344,430,695,462 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,320,907,489 |
-74,775,865,642 |
-77,115,018,760 |
-80,343,793,521 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,028,648,480 |
1,019,375,069 |
1,011,528,337 |
1,000,828,249 |
|
- Nguyên giá |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
1,669,833,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-641,185,000 |
-650,458,411 |
-658,305,143 |
-669,005,231 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
325,172,127,951 |
332,082,793,280 |
268,270,625,675 |
265,746,740,866 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
325,172,127,951 |
332,082,793,280 |
268,270,625,675 |
265,746,740,866 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
242,950,443,126 |
239,870,443,126 |
239,844,435,553 |
239,844,435,553 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
243,234,631,057 |
240,154,631,057 |
240,154,631,057 |
240,154,631,057 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-284,187,931 |
-284,187,931 |
-310,195,504 |
-310,195,504 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,942,625,263 |
5,007,876,172 |
3,165,628,243 |
3,208,228,243 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,942,625,263 |
5,007,876,172 |
3,165,628,243 |
3,208,228,243 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
840,548,897,826 |
832,682,343,275 |
818,333,805,868 |
1,042,178,402,588 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
304,699,771,387 |
298,720,044,578 |
288,449,753,221 |
511,682,902,844 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
109,283,080,413 |
102,116,436,424 |
90,190,829,140 |
310,759,489,498 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,787,638,818 |
335,305,192 |
2,357,522,557 |
3,451,249,684 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,751,927,837 |
12,384,193,563 |
7,388,308,178 |
11,543,011,621 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,023,700,152 |
449,279,842 |
16,761,860 |
937,328,559 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,168,382,984 |
1,148,943,207 |
1,112,377 |
2,126,327,915 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
579,080,408 |
456,562,855 |
438,136,842 |
402,186,828 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
823,699,106 |
726,823,500 |
5,610,273,590 |
220,144,603,500 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
84,044,305,249 |
85,912,458,323 |
68,900,742,826 |
67,785,567,528 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,104,345,859 |
702,869,942 |
5,477,970,910 |
4,369,213,863 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
195,416,690,974 |
196,603,608,154 |
198,258,924,081 |
200,923,413,346 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
195,416,690,974 |
196,603,608,154 |
198,258,924,081 |
200,923,413,346 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
535,849,126,439 |
533,962,298,697 |
529,884,052,647 |
530,495,499,744 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
535,849,126,439 |
533,962,298,697 |
529,884,052,647 |
530,495,499,744 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
302,066,220,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
-5,532,575,581 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
231,350,478,955 |
231,350,478,955 |
231,589,482,020 |
231,589,482,020 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,965,003,065 |
6,078,175,323 |
1,760,926,208 |
2,372,373,305 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,965,003,065 |
613,172,258 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
5,465,003,065 |
1,760,926,208 |
2,372,373,305 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
840,548,897,826 |
832,682,343,275 |
818,333,805,868 |
1,042,178,402,588 |
|