MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Hòa Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 67,011,937,705 55,713,698,480 37,489,131,855 268,106,170,659
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,205,422,170 32,722,968,505 7,183,736,522 231,659,570,121
1. Tiền 14,205,422,170 14,722,968,505 5,183,736,522 3,659,570,121
2. Các khoản tương đương tiền 18,000,000,000 18,000,000,000 2,000,000,000 228,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,000,000,000 13,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,000,000,000 13,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,214,828,302 4,017,705,047 3,287,356,631 4,387,144,141
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,043,919,754 3,596,590,985 2,620,148,010 2,938,180,305
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 122,461,000 331,628,680 135,544,840 122,461,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 48,447,548 89,485,382 531,663,781 1,326,502,836
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 24,355,049,572 17,166,691,959 8,509,486,772 13,952,019,383
1. Hàng tồn kho 24,355,049,572 17,166,691,959 8,509,486,772 13,952,019,383
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,236,637,661 1,806,332,969 5,508,551,930 5,107,437,014
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 565,000,000 4,301,044,000 3,909,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,070,916
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,236,637,661 1,241,332,969 1,198,437,014 1,198,437,014
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 773,536,960,121 776,968,644,795 780,844,674,013 774,072,231,929
I. Các khoản phải thu dài hạn 185,097,077 185,097,077 185,097,077 185,097,077
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 185,097,077 185,097,077 185,097,077 185,097,077
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 202,286,666,704 199,822,435,140 269,378,887,465 265,087,730,190
1. Tài sản cố định hữu hình 201,258,018,224 198,803,060,071 268,367,359,128 264,086,901,941
- Nguyên giá 273,578,925,713 273,578,925,713 345,482,377,888 344,430,695,462
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,320,907,489 -74,775,865,642 -77,115,018,760 -80,343,793,521
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,028,648,480 1,019,375,069 1,011,528,337 1,000,828,249
- Nguyên giá 1,669,833,480 1,669,833,480 1,669,833,480 1,669,833,480
- Giá trị hao mòn lũy kế -641,185,000 -650,458,411 -658,305,143 -669,005,231
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 325,172,127,951 332,082,793,280 268,270,625,675 265,746,740,866
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 325,172,127,951 332,082,793,280 268,270,625,675 265,746,740,866
V. Đầu tư tài chính dài hạn 242,950,443,126 239,870,443,126 239,844,435,553 239,844,435,553
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 243,234,631,057 240,154,631,057 240,154,631,057 240,154,631,057
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -284,187,931 -284,187,931 -310,195,504 -310,195,504
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,942,625,263 5,007,876,172 3,165,628,243 3,208,228,243
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,942,625,263 5,007,876,172 3,165,628,243 3,208,228,243
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 840,548,897,826 832,682,343,275 818,333,805,868 1,042,178,402,588
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 304,699,771,387 298,720,044,578 288,449,753,221 511,682,902,844
I. Nợ ngắn hạn 109,283,080,413 102,116,436,424 90,190,829,140 310,759,489,498
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,787,638,818 335,305,192 2,357,522,557 3,451,249,684
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,751,927,837 12,384,193,563 7,388,308,178 11,543,011,621
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,023,700,152 449,279,842 16,761,860 937,328,559
4. Phải trả người lao động 12,168,382,984 1,148,943,207 1,112,377 2,126,327,915
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 579,080,408 456,562,855 438,136,842 402,186,828
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 823,699,106 726,823,500 5,610,273,590 220,144,603,500
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 84,044,305,249 85,912,458,323 68,900,742,826 67,785,567,528
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,104,345,859 702,869,942 5,477,970,910 4,369,213,863
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 195,416,690,974 196,603,608,154 198,258,924,081 200,923,413,346
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 195,416,690,974 196,603,608,154 198,258,924,081 200,923,413,346
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 535,849,126,439 533,962,298,697 529,884,052,647 530,495,499,744
I. Vốn chủ sở hữu 535,849,126,439 533,962,298,697 529,884,052,647 530,495,499,744
1. Vốn góp của chủ sở hữu 302,066,220,000 302,066,220,000 302,066,220,000 302,066,220,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 302,066,220,000 302,066,220,000 302,066,220,000 302,066,220,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -5,532,575,581 -5,532,575,581 -5,532,575,581 -5,532,575,581
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 231,350,478,955 231,350,478,955 231,589,482,020 231,589,482,020
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,965,003,065 6,078,175,323 1,760,926,208 2,372,373,305
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,965,003,065 613,172,258
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,465,003,065 1,760,926,208 2,372,373,305
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 840,548,897,826 832,682,343,275 818,333,805,868 1,042,178,402,588
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.