1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
343,281,759,292 |
|
|
409,032,082,298 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
343,281,759,292 |
|
|
409,032,082,298 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
279,711,219,894 |
|
|
306,617,804,601 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
63,570,539,398 |
|
|
102,414,277,697 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,820,331,362 |
|
|
3,184,702,681 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,780,010,591 |
|
|
10,472,285,840 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,780,010,591 |
|
|
10,472,285,840 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
1,893,389,564 |
|
9. Chi phí bán hàng |
17,948,550,644 |
|
|
13,234,587,976 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,876,489,917 |
|
|
22,410,189,323 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,785,819,608 |
|
|
61,375,306,803 |
|
12. Thu nhập khác |
1,049,302,310 |
|
|
1,560,813,221 |
|
13. Chi phí khác |
1,104,408,729 |
|
|
434,534,768 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-55,106,419 |
|
|
1,126,278,453 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,730,713,189 |
|
|
62,501,585,256 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,220,155,093 |
|
|
10,810,461,772 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-8,997,195 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,510,558,096 |
|
|
51,700,120,679 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,510,558,096 |
|
|
51,560,533,835 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
139,586,844 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|