MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 343,281,759,292 409,032,082,298
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 343,281,759,292 409,032,082,298
4. Giá vốn hàng bán 279,711,219,894 306,617,804,601
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 63,570,539,398 102,414,277,697
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,820,331,362 3,184,702,681
7. Chi phí tài chính 20,780,010,591 10,472,285,840
- Trong đó: Chi phí lãi vay 20,780,010,591 10,472,285,840
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,893,389,564
9. Chi phí bán hàng 17,948,550,644 13,234,587,976
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,876,489,917 22,410,189,323
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 25,785,819,608 61,375,306,803
12. Thu nhập khác 1,049,302,310 1,560,813,221
13. Chi phí khác 1,104,408,729 434,534,768
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -55,106,419 1,126,278,453
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 25,730,713,189 62,501,585,256
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,220,155,093 10,810,461,772
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8,997,195
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,510,558,096 51,700,120,679
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,510,558,096 51,560,533,835
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 139,586,844
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.