1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
302,012,384,855 |
438,749,034,569 |
328,851,888,961 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
71,196,833 |
|
454,545,455 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
301,941,188,022 |
438,749,034,569 |
328,397,343,506 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
208,966,339,229 |
330,846,557,769 |
256,001,306,660 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
92,974,848,793 |
107,902,476,800 |
72,396,036,846 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
45,379,247,998 |
51,572,208,778 |
102,091,138,190 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
73,192,302,844 |
81,740,251,194 |
55,854,808,448 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
73,192,302,844 |
81,740,251,194 |
55,854,808,448 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,988,249,480 |
16,680,778,985 |
35,034,999,658 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,521,632,088 |
37,067,291,866 |
43,505,880,513 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,637,747,079 |
22,235,530,773 |
39,874,767,624 |
|
|
12. Thu nhập khác |
6,964,679,908 |
9,872,364,763 |
1,575,993,358 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,260,196,555 |
2,028,706,240 |
3,464,168,515 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,704,483,353 |
7,843,658,523 |
-1,888,175,157 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,342,230,432 |
30,079,189,296 |
37,986,592,467 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,294,021,467 |
3,761,607,569 |
7,868,389,372 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
3,304,538,637 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,048,208,965 |
23,013,043,090 |
30,118,203,095 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,048,208,965 |
23,013,043,090 |
30,118,203,095 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
317 |
289 |
278 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|