1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,233,298,084,836 |
215,976,135,945 |
302,012,384,855 |
438,749,034,569 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
49,859,747,811 |
9,970,213,694 |
71,196,833 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,183,438,337,025 |
206,005,922,251 |
301,941,188,022 |
438,749,034,569 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
558,814,255,038 |
98,108,725,925 |
208,966,339,229 |
330,846,557,769 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
624,624,081,987 |
107,897,196,326 |
92,974,848,793 |
107,902,476,800 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,296,192,733 |
187,942,024,502 |
45,379,247,998 |
51,572,208,778 |
|
7. Chi phí tài chính |
51,354,084,913 |
83,098,953,745 |
73,192,302,844 |
81,740,251,194 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
51,354,084,913 |
83,098,953,745 |
73,192,302,844 |
81,740,251,194 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
26,630,247,895 |
34,685,463,988 |
18,988,249,480 |
16,680,778,985 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
71,927,373,951 |
103,587,379,417 |
27,521,632,088 |
37,067,291,866 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
492,787,658,870 |
69,477,502,452 |
18,637,747,079 |
22,235,530,773 |
|
12. Thu nhập khác |
54,236,735,867 |
2,080,842,066 |
6,964,679,908 |
9,872,364,763 |
|
13. Chi phí khác |
6,742,372,099 |
1,560,185,570 |
1,260,196,555 |
2,028,706,240 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
47,494,363,768 |
520,656,496 |
5,704,483,353 |
7,843,658,523 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
540,282,022,638 |
47,315,921,361 |
24,342,230,432 |
30,079,189,296 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
55,665,367,573 |
9,780,003,410 |
5,294,021,467 |
3,761,607,569 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
73,580,656,556 |
11,802,705,396 |
|
3,304,538,637 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
411,035,998,509 |
25,733,212,555 |
19,048,208,965 |
23,013,043,090 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
330,484,591,197 |
12,778,674,102 |
19,048,208,965 |
23,013,043,090 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
8,262 |
143 |
317 |
289 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|