MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,882,953,374,212 4,356,563,905,780
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 81,070,548,819 56,513,214,629
1. Tiền 81,070,548,819 56,513,214,629
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 136,000,000 4,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 136,000,000 4,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,285,743,189,401 3,481,539,094,692
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 894,182,218,609 1,114,935,162,066
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 795,278,501,563 1,939,211,891,438
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 166,035,047,168 178,307,636,855
6. Phải thu ngắn hạn khác 463,623,038,700 295,821,453,359
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,402,599,831 -47,870,169,019
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,026,983,192 1,133,119,993
IV. Hàng tồn kho 495,955,716,847 779,134,336,642
1. Hàng tồn kho 495,955,716,847 779,134,336,642
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,047,919,145 35,277,259,817
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,850,626,777 1,627,398,819
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,197,292,368 32,450,445,619
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,199,415,379
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,544,623,745,978 2,119,450,271,349
I. Các khoản phải thu dài hạn 285,330,960,000 88,739,774,683
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 285,100,960,000 70,400,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 13,043,805,000
6. Phải thu dài hạn khác 230,000,000 5,295,969,683
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 18,692,087,806 32,262,086,990
1. Tài sản cố định hữu hình 18,692,087,806 21,562,475,817
- Nguyên giá 30,726,112,186 40,148,649,778
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,034,024,380 -18,586,173,961
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,699,611,173
- Nguyên giá 170,503,000 11,946,767,789
- Giá trị hao mòn lũy kế -170,503,000 -1,247,156,616
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 160,260,067 63,095,716,341
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 57,737,145,891
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 160,260,067 5,358,570,450
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,237,449,568,971 1,350,132,927,156
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 653,581,525,529 298,198,146,862
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 584,993,821,161 1,052,038,692,696
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,125,777,719 -103,912,402
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,990,869,134 585,219,766,179
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,836,355 582,246,733,400
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,973,032,779 2,973,032,779
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,427,577,120,190 6,476,014,177,129
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,340,441,055,940 2,423,199,730,083
I. Nợ ngắn hạn 1,401,349,631,604 1,873,963,190,038
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,667,296,264 66,136,113,553
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 571,301,437,525 469,439,387,708
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,022,910,244 99,242,209,977
4. Phải trả người lao động 6,014,858,378 6,077,712,683
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 344,849,490,481 298,300,018,629
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 308,280,531,955
9. Phải trả ngắn hạn khác 245,877,553,729 92,507,208,559
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 200,422,137,294 532,730,613,719
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,193,947,689 1,249,393,255
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 939,091,424,336 549,236,540,045
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 149,823,799
7. Phải trả dài hạn khác 305,174,295,884 264,746,813,904
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 633,917,128,452 270,206,445,652
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12,303,584,049
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,829,872,641
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,087,136,064,250 4,052,814,447,046
I. Vốn chủ sở hữu 2,087,136,064,250 4,052,814,447,046
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,000,000,000,000 3,950,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,000,000,000,000 3,950,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -646,800,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,785,877,941 2,785,877,941
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 84,350,186,309 705,949,779,775
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33,208,877,245 654,389,245,940
- LNST chưa phân phối kỳ này 51,141,309,064 51,560,533,835
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 40,878,789,330
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,427,577,120,190 6,476,014,177,129
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.