MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Hải Phát (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 480,036,330,296 1,799,512,707,188 359,913,211,827 276,810,573,807
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 122,426,957
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 480,036,330,296 1,799,512,707,188 359,790,784,870 276,810,573,807
4. Giá vốn hàng bán 400,365,381,567 1,477,453,506,422 285,453,767,858 221,514,844,405
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 79,670,948,729 322,059,200,766 74,337,017,012 55,295,729,402
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,405,553,610 368,894,315,117 62,628,743,235 75,141,251,764
7. Chi phí tài chính 10,141,473,805 75,003,361,863 54,885,750,574 51,424,246,897
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,092,678,842 69,845,866,260 50,602,307,889 46,402,316,306
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -4,734,720,070
9. Chi phí bán hàng 974,384,572 77,361,488,615 6,851,325,040 4,098,547,423
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,063,983,814 67,422,423,424 29,002,323,840 22,566,543,674
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 41,896,660,148 471,166,241,981 46,226,360,793 47,612,923,102
12. Thu nhập khác 650,370,826 2,359,497,508 2,861,871,161 7,838,030,796
13. Chi phí khác 464,156,933 1,915,390,606 5,969,696,635 -3,568,943,114
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 186,213,893 444,106,902 -3,107,825,474 11,406,973,910
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 42,082,874,041 471,610,348,883 43,118,535,319 59,019,897,012
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,991,944,110 151,497,568,844 8,914,452,257 32,389,701,293
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -646,367,357 -4,133,330,828 262,711,959 597,077,358
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 33,737,297,288 324,246,110,867 33,941,371,103 26,033,118,361
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 32,271,864,462 322,305,782,770 33,422,716,797 25,324,964,748
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,465,432,826 1,940,328,097 518,654,306 708,153,613
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 158
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.