1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
480,036,330,296 |
1,799,512,707,188 |
359,913,211,827 |
276,810,573,807 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
122,426,957 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
480,036,330,296 |
1,799,512,707,188 |
359,790,784,870 |
276,810,573,807 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
400,365,381,567 |
1,477,453,506,422 |
285,453,767,858 |
221,514,844,405 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
79,670,948,729 |
322,059,200,766 |
74,337,017,012 |
55,295,729,402 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,405,553,610 |
368,894,315,117 |
62,628,743,235 |
75,141,251,764 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,141,473,805 |
75,003,361,863 |
54,885,750,574 |
51,424,246,897 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,092,678,842 |
69,845,866,260 |
50,602,307,889 |
46,402,316,306 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-4,734,720,070 |
|
9. Chi phí bán hàng |
974,384,572 |
77,361,488,615 |
6,851,325,040 |
4,098,547,423 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,063,983,814 |
67,422,423,424 |
29,002,323,840 |
22,566,543,674 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
41,896,660,148 |
471,166,241,981 |
46,226,360,793 |
47,612,923,102 |
|
12. Thu nhập khác |
650,370,826 |
2,359,497,508 |
2,861,871,161 |
7,838,030,796 |
|
13. Chi phí khác |
464,156,933 |
1,915,390,606 |
5,969,696,635 |
-3,568,943,114 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
186,213,893 |
444,106,902 |
-3,107,825,474 |
11,406,973,910 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
42,082,874,041 |
471,610,348,883 |
43,118,535,319 |
59,019,897,012 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,991,944,110 |
151,497,568,844 |
8,914,452,257 |
32,389,701,293 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-646,367,357 |
-4,133,330,828 |
262,711,959 |
597,077,358 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
33,737,297,288 |
324,246,110,867 |
33,941,371,103 |
26,033,118,361 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,271,864,462 |
322,305,782,770 |
33,422,716,797 |
25,324,964,748 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,465,432,826 |
1,940,328,097 |
518,654,306 |
708,153,613 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
158 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|