1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,263,255,726 |
1,486,623,603,203 |
334,775,286,546 |
824,827,357,633 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
25,263,255,726 |
1,486,623,603,203 |
334,775,286,546 |
824,827,357,633 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,031,085,934 |
1,049,581,301,624 |
284,693,366,083 |
797,727,848,038 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,232,169,792 |
437,042,301,579 |
50,081,920,463 |
27,099,509,595 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,526,184,748 |
1,051,344,457 |
2,116,711,821 |
105,358,253,879 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,643,898,626 |
-9,562,470,707 |
1,129,976,435 |
42,279,286,338 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,643,898,626 |
-9,562,470,707 |
1,129,976,435 |
42,279,286,338 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-631,085,132 |
-798,528,071 |
2,310,528 |
-1,276,290,277 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,252,882,020 |
27,125,165,141 |
136,361,813 |
8,691,496,247 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,619,398,388 |
64,737,879,216 |
27,988,947,530 |
17,558,445,445 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,611,090,374 |
354,994,544,315 |
22,945,657,034 |
62,652,245,167 |
|
12. Thu nhập khác |
859,628,549 |
18,947,411,120 |
105,574,658 |
442,067,673 |
|
13. Chi phí khác |
731,436,858 |
-1,102,550,818 |
10,900 |
1,683,783,125 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
128,191,691 |
20,049,961,938 |
105,563,758 |
-1,241,715,452 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,739,282,065 |
375,044,506,253 |
23,051,220,792 |
61,410,529,715 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
468,244,751 |
94,853,402,964 |
4,507,386,294 |
18,306,190,391 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
186,777,003 |
62,891,751 |
533,257,098 |
-6,239,119,350 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,084,260,311 |
280,128,211,538 |
18,010,577,400 |
49,343,458,674 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,084,381,371 |
280,129,220,487 |
17,446,309,126 |
46,722,201,318 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-121,060 |
-1,008,949 |
564,268,274 |
2,621,257,356 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
75 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|