MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Hải Phát (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 25,263,255,726 1,486,623,603,203 334,775,286,546 824,827,357,633
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 25,263,255,726 1,486,623,603,203 334,775,286,546 824,827,357,633
4. Giá vốn hàng bán 4,031,085,934 1,049,581,301,624 284,693,366,083 797,727,848,038
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,232,169,792 437,042,301,579 50,081,920,463 27,099,509,595
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,526,184,748 1,051,344,457 2,116,711,821 105,358,253,879
7. Chi phí tài chính 1,643,898,626 -9,562,470,707 1,129,976,435 42,279,286,338
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,643,898,626 -9,562,470,707 1,129,976,435 42,279,286,338
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -631,085,132 -798,528,071 2,310,528 -1,276,290,277
9. Chi phí bán hàng 1,252,882,020 27,125,165,141 136,361,813 8,691,496,247
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,619,398,388 64,737,879,216 27,988,947,530 17,558,445,445
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,611,090,374 354,994,544,315 22,945,657,034 62,652,245,167
12. Thu nhập khác 859,628,549 18,947,411,120 105,574,658 442,067,673
13. Chi phí khác 731,436,858 -1,102,550,818 10,900 1,683,783,125
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 128,191,691 20,049,961,938 105,563,758 -1,241,715,452
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,739,282,065 375,044,506,253 23,051,220,792 61,410,529,715
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 468,244,751 94,853,402,964 4,507,386,294 18,306,190,391
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 186,777,003 62,891,751 533,257,098 -6,239,119,350
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,084,260,311 280,128,211,538 18,010,577,400 49,343,458,674
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,084,381,371 280,129,220,487 17,446,309,126 46,722,201,318
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -121,060 -1,008,949 564,268,274 2,621,257,356
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 75
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.