MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư Hải Phát (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,172,955,191,136 5,250,230,554,471 5,141,296,433,181 7,193,594,831,924
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 253,323,779,056 603,397,534,147 224,170,840,878 87,159,056,777
1. Tiền 253,323,779,056 403,097,534,147 224,170,840,878 82,159,056,777
2. Các khoản tương đương tiền 200,300,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 217,500,263,329 262,719,803,286 263,429,803,286 264,150,468,435
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 217,500,263,329 262,719,803,286 263,429,803,286 264,150,468,435
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,752,238,785,690 2,002,477,663,452 2,126,357,805,027 2,908,021,180,011
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 409,442,993,315 294,272,300,283 264,572,391,892 327,517,377,983
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 144,290,568,747 40,469,482,282 119,175,410,661 217,654,765,845
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,000,000,000 247,700,000,000 139,058,884,600 153,677,799,600
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,221,429,305,098 1,459,889,546,396 1,643,404,783,383 2,249,024,902,092
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,924,081,470 -39,853,665,509 -39,853,665,509 -39,853,665,509
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,849,473,559,779 2,286,565,032,775 2,432,043,341,164 3,832,830,782,304
1. Hàng tồn kho 1,849,473,559,779 2,286,565,032,775 2,432,043,341,164 3,832,830,782,304
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 100,418,803,282 95,070,520,811 95,294,642,826 101,433,344,397
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,279,119,621 6,457,205,068 7,936,195,206 5,192,979,438
2. Thuế GTGT được khấu trừ 88,115,683,661 88,519,265,861 86,861,855,578 95,717,563,146
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 24,000,000 94,049,882 496,592,042 522,801,813
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,214,138,704,667 2,105,285,125,554 2,396,999,493,551 2,026,774,741,175
I. Các khoản phải thu dài hạn 535,471,065,276 45,108,729,000 495,398,015,364 295,464,015,363
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 535,471,065,276 45,108,729,000 495,398,015,364 295,464,015,363
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 122,139,454,019 137,646,142,737 128,469,402,586 129,553,132,315
1. Tài sản cố định hữu hình 121,723,833,641 137,261,454,024 127,983,043,810 127,836,124,725
- Nguyên giá 147,073,295,609 153,992,212,653 154,148,858,107 157,064,063,562
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,349,461,968 -16,730,758,629 -26,165,814,297 -29,227,938,837
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 415,620,378 384,688,713 486,358,776 1,717,007,590
- Nguyên giá 574,050,000 574,050,000 705,257,125 2,035,257,125
- Giá trị hao mòn lũy kế -158,429,622 -189,361,287 -218,898,349 -318,249,535
III. Bất động sản đầu tư 820,756,620,326 967,038,299,387 968,376,818,723 791,490,342,245
- Nguyên giá 879,503,920,440 1,040,179,927,506 1,040,179,927,506 875,493,950,742
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,747,300,114 -73,141,628,119 -71,803,108,783 -84,003,608,497
IV. Tài sản dở dang dài hạn 60,746,792,289 75,732,878,743 77,303,240,369 94,569,561,010
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 60,746,792,289 75,732,878,743 77,303,240,369 94,569,561,010
V. Đầu tư tài chính dài hạn 310,601,278,930 325,527,886,097 356,852,886,097 356,852,886,097
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 49,476,278,930 51,902,886,097 53,227,886,097 53,227,886,097
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 261,125,000,000 273,625,000,000 303,625,000,000 303,625,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 364,423,493,827 554,231,189,590 370,599,130,412 358,844,804,145
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,503,483,169 17,552,910,965 30,929,620,533 16,722,934,848
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,920,010,658 5,678,278,625 5,669,509,879 8,121,869,297
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 334,000,000,000 531,000,000,000 334,000,000,000 334,000,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,387,093,895,803 7,355,515,680,025 7,538,295,926,732 9,220,369,573,099
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,311,941,650,182 3,740,445,197,808 3,849,458,777,661 5,483,953,018,580
I. Nợ ngắn hạn 1,949,953,982,621 2,585,858,235,808 2,648,794,949,774 3,366,382,697,179
1. Phải trả người bán ngắn hạn 317,230,223,442 502,429,404,642 274,659,511,469 264,836,215,276
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 169,160,980,856 58,654,918,211 105,543,619,395 55,005,092,571
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 128,735,947,194 143,697,717,181 146,597,839,974 648,159,119,471
4. Phải trả người lao động 12,039,896,282 28,639,168,134 13,140,933,396 14,772,365,156
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 224,111,137,119 156,891,497,561 101,678,350,998 161,932,384,762
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 32,470,549,562 41,624,801,729 33,838,936,800 17,875,626,893
9. Phải trả ngắn hạn khác 128,575,221,863 150,543,101,619 345,972,688,722 560,482,039,818
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 905,021,368,743 1,472,170,219,171 1,596,353,461,460 1,590,893,057,976
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32,608,657,560 31,207,407,560 31,009,607,560 52,426,795,256
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,361,987,667,561 1,154,586,962,000 1,200,663,827,887 2,117,570,321,401
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,189,203,686 4,342,659,144 4,234,092,666 4,125,526,188
7. Phải trả dài hạn khác 210,174,297,809 178,199,761,578 223,964,680,317 224,415,311,432
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,144,494,990,180 968,054,096,769 968,372,358,510 1,883,273,397,767
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,129,175,886 3,990,444,509 4,092,696,394 5,756,086,014
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,075,152,245,621 3,615,070,482,217 3,688,837,149,071 3,736,416,554,519
I. Vốn chủ sở hữu 3,075,152,245,621 3,615,070,482,217 3,688,837,149,071 3,736,416,554,519
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,299,955,060,000 2,644,945,820,000 2,644,945,820,000 2,644,945,820,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,299,955,060,000 2,644,945,820,000 2,644,945,820,000 2,644,945,820,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,986,800,000 60,986,800,000 60,986,800,000 60,986,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 580,012,025 580,012,025 580,012,025 580,012,025
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 672,495,723,612 503,211,634,103 569,956,497,251 604,338,158,474
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 99,033,400,151 119,241,266,085 53,563,412,553 111,093,727,266
- LNST chưa phân phối kỳ này 573,462,323,461 383,970,368,018 516,393,084,698 493,244,431,208
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 41,134,649,984 405,346,216,089 412,368,019,795 425,565,764,020
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,387,093,895,803 7,355,515,680,025 7,538,295,926,732 9,220,369,573,099
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.