TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,172,955,191,136 |
5,250,230,554,471 |
5,141,296,433,181 |
7,193,594,831,924 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
253,323,779,056 |
603,397,534,147 |
224,170,840,878 |
87,159,056,777 |
|
1. Tiền |
253,323,779,056 |
403,097,534,147 |
224,170,840,878 |
82,159,056,777 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
200,300,000,000 |
|
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
217,500,263,329 |
262,719,803,286 |
263,429,803,286 |
264,150,468,435 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
217,500,263,329 |
262,719,803,286 |
263,429,803,286 |
264,150,468,435 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,752,238,785,690 |
2,002,477,663,452 |
2,126,357,805,027 |
2,908,021,180,011 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
409,442,993,315 |
294,272,300,283 |
264,572,391,892 |
327,517,377,983 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
144,290,568,747 |
40,469,482,282 |
119,175,410,661 |
217,654,765,845 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
8,000,000,000 |
247,700,000,000 |
139,058,884,600 |
153,677,799,600 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,221,429,305,098 |
1,459,889,546,396 |
1,643,404,783,383 |
2,249,024,902,092 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-30,924,081,470 |
-39,853,665,509 |
-39,853,665,509 |
-39,853,665,509 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,849,473,559,779 |
2,286,565,032,775 |
2,432,043,341,164 |
3,832,830,782,304 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,849,473,559,779 |
2,286,565,032,775 |
2,432,043,341,164 |
3,832,830,782,304 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
100,418,803,282 |
95,070,520,811 |
95,294,642,826 |
101,433,344,397 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,279,119,621 |
6,457,205,068 |
7,936,195,206 |
5,192,979,438 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
88,115,683,661 |
88,519,265,861 |
86,861,855,578 |
95,717,563,146 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
24,000,000 |
94,049,882 |
496,592,042 |
522,801,813 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,214,138,704,667 |
2,105,285,125,554 |
2,396,999,493,551 |
2,026,774,741,175 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
535,471,065,276 |
45,108,729,000 |
495,398,015,364 |
295,464,015,363 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
535,471,065,276 |
45,108,729,000 |
495,398,015,364 |
295,464,015,363 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
122,139,454,019 |
137,646,142,737 |
128,469,402,586 |
129,553,132,315 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
121,723,833,641 |
137,261,454,024 |
127,983,043,810 |
127,836,124,725 |
|
- Nguyên giá |
147,073,295,609 |
153,992,212,653 |
154,148,858,107 |
157,064,063,562 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,349,461,968 |
-16,730,758,629 |
-26,165,814,297 |
-29,227,938,837 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
415,620,378 |
384,688,713 |
486,358,776 |
1,717,007,590 |
|
- Nguyên giá |
574,050,000 |
574,050,000 |
705,257,125 |
2,035,257,125 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-158,429,622 |
-189,361,287 |
-218,898,349 |
-318,249,535 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
820,756,620,326 |
967,038,299,387 |
968,376,818,723 |
791,490,342,245 |
|
- Nguyên giá |
879,503,920,440 |
1,040,179,927,506 |
1,040,179,927,506 |
875,493,950,742 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,747,300,114 |
-73,141,628,119 |
-71,803,108,783 |
-84,003,608,497 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
60,746,792,289 |
75,732,878,743 |
77,303,240,369 |
94,569,561,010 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
60,746,792,289 |
75,732,878,743 |
77,303,240,369 |
94,569,561,010 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
310,601,278,930 |
325,527,886,097 |
356,852,886,097 |
356,852,886,097 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
49,476,278,930 |
51,902,886,097 |
53,227,886,097 |
53,227,886,097 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
261,125,000,000 |
273,625,000,000 |
303,625,000,000 |
303,625,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
364,423,493,827 |
554,231,189,590 |
370,599,130,412 |
358,844,804,145 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,503,483,169 |
17,552,910,965 |
30,929,620,533 |
16,722,934,848 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,920,010,658 |
5,678,278,625 |
5,669,509,879 |
8,121,869,297 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
334,000,000,000 |
531,000,000,000 |
334,000,000,000 |
334,000,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,387,093,895,803 |
7,355,515,680,025 |
7,538,295,926,732 |
9,220,369,573,099 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,311,941,650,182 |
3,740,445,197,808 |
3,849,458,777,661 |
5,483,953,018,580 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,949,953,982,621 |
2,585,858,235,808 |
2,648,794,949,774 |
3,366,382,697,179 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
317,230,223,442 |
502,429,404,642 |
274,659,511,469 |
264,836,215,276 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
169,160,980,856 |
58,654,918,211 |
105,543,619,395 |
55,005,092,571 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
128,735,947,194 |
143,697,717,181 |
146,597,839,974 |
648,159,119,471 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,039,896,282 |
28,639,168,134 |
13,140,933,396 |
14,772,365,156 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
224,111,137,119 |
156,891,497,561 |
101,678,350,998 |
161,932,384,762 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
32,470,549,562 |
41,624,801,729 |
33,838,936,800 |
17,875,626,893 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
128,575,221,863 |
150,543,101,619 |
345,972,688,722 |
560,482,039,818 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
905,021,368,743 |
1,472,170,219,171 |
1,596,353,461,460 |
1,590,893,057,976 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
32,608,657,560 |
31,207,407,560 |
31,009,607,560 |
52,426,795,256 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,361,987,667,561 |
1,154,586,962,000 |
1,200,663,827,887 |
2,117,570,321,401 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,189,203,686 |
4,342,659,144 |
4,234,092,666 |
4,125,526,188 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
210,174,297,809 |
178,199,761,578 |
223,964,680,317 |
224,415,311,432 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,144,494,990,180 |
968,054,096,769 |
968,372,358,510 |
1,883,273,397,767 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,129,175,886 |
3,990,444,509 |
4,092,696,394 |
5,756,086,014 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,075,152,245,621 |
3,615,070,482,217 |
3,688,837,149,071 |
3,736,416,554,519 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,075,152,245,621 |
3,615,070,482,217 |
3,688,837,149,071 |
3,736,416,554,519 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,299,955,060,000 |
2,644,945,820,000 |
2,644,945,820,000 |
2,644,945,820,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,299,955,060,000 |
2,644,945,820,000 |
2,644,945,820,000 |
2,644,945,820,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
60,986,800,000 |
60,986,800,000 |
60,986,800,000 |
60,986,800,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
580,012,025 |
580,012,025 |
580,012,025 |
580,012,025 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
672,495,723,612 |
503,211,634,103 |
569,956,497,251 |
604,338,158,474 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
99,033,400,151 |
119,241,266,085 |
53,563,412,553 |
111,093,727,266 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
573,462,323,461 |
383,970,368,018 |
516,393,084,698 |
493,244,431,208 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
41,134,649,984 |
405,346,216,089 |
412,368,019,795 |
425,565,764,020 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,387,093,895,803 |
7,355,515,680,025 |
7,538,295,926,732 |
9,220,369,573,099 |
|