MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 256,690,620,538 283,978,996,787 298,927,587,037 291,767,953,186
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 256,690,620,538 283,978,996,787 298,927,587,037 291,767,953,186
4. Giá vốn hàng bán 171,906,341,358 174,384,890,748 152,912,918,156 183,274,788,229
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 84,784,279,180 109,594,106,039 146,014,668,881 108,493,164,957
6. Doanh thu hoạt động tài chính 893,354,758 12,162,152,819 2,999,602,438 10,160,235,118
7. Chi phí tài chính 9,539,448,703 21,479,937,894 42,883,471,755 13,323,349,451
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,539,448,703 20,632,119,269 14,942,628,859 15,661,346,364
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 36,203,451,616 40,809,776,534 39,187,819,187 37,743,787,192
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,629,262,969 34,132,403,477 22,008,942,913 32,094,787,550
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,305,470,650 25,334,140,953 44,934,037,464 35,491,475,882
12. Thu nhập khác 2,675,946,931 3,303,037,175 3,113,459,239 4,053,553,475
13. Chi phí khác 2,583,165,703 3,433,071,145 3,058,936,117 3,614,952,237
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 92,781,228 -130,033,970 54,523,122 438,601,238
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,398,251,878 25,204,106,983 44,988,560,586 35,930,077,120
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,679,650,375 5,056,821,397 8,997,712,118 7,399,990,800
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,718,601,503 20,147,285,586 35,990,848,468 28,530,086,320
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,718,601,503 20,147,285,586 35,990,848,468
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.