1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
244,128,705,391 |
234,650,849,891 |
244,739,059,660 |
271,038,634,131 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
244,128,705,391 |
234,650,849,891 |
244,739,059,660 |
271,038,634,131 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
114,577,242,403 |
151,881,638,535 |
150,029,983,741 |
165,020,466,801 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
129,551,462,988 |
17,699,330,828 |
94,709,075,919 |
106,018,167,330 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,822,493,726 |
773,364,030 |
2,505,503,969 |
1,407,629,497 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,032,443,558 |
5,060,785,597 |
9,099,759,341 |
7,675,963,441 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
25,737,012,241 |
36,820,684,023 |
38,621,455,315 |
38,006,235,246 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
68,265,678,466 |
23,961,774,938 |
27,576,225,391 |
19,196,898,920 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,338,822,449 |
17,699,330,828 |
21,917,139,841 |
42,546,699,220 |
|
12. Thu nhập khác |
4,424,084,200 |
2,506,007,794 |
2,925,795,872 |
3,467,068,447 |
|
13. Chi phí khác |
3,862,946,103 |
2,420,141,422 |
2,884,925,563 |
4,982,632,680 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
561,138,097 |
85,866,372 |
40,870,309 |
-1,515,564,233 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,899,960,546 |
17,785,197,200 |
21,958,010,150 |
41,031,134,987 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,363,930,975 |
3,557,039,440 |
4,378,197,545 |
8,206,226,997 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,536,029,571 |
14,228,157,760 |
17,579,812,605 |
32,824,907,990 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,536,029,571 |
14,228,157,760 |
17,579,812,605 |
32,824,907,990 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|