1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
243,415,192,308 |
217,364,837,107 |
241,274,558,613 |
258,845,968,421 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
243,415,192,308 |
217,364,837,107 |
241,274,558,613 |
258,845,968,421 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
113,976,690,931 |
135,366,825,306 |
152,629,442,728 |
149,808,786,768 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
129,438,501,377 |
81,998,011,801 |
88,645,115,885 |
109,037,181,653 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,555,817,242 |
767,094,272 |
8,174,039,388 |
1,281,265,812 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,264,362,948 |
4,449,847,157 |
6,998,464,473 |
4,850,360,194 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,864,953,228 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
31,537,656,592 |
38,950,825,685 |
36,298,093,648 |
39,418,301,035 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
66,630,533,619 |
22,644,884,406 |
25,080,317,116 |
26,201,970,205 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,561,765,460 |
16,719,548,825 |
28,442,280,036 |
39,847,816,031 |
|
12. Thu nhập khác |
2,815,028,791 |
2,268,385,867 |
3,234,244,387 |
2,691,827,364 |
|
13. Chi phí khác |
2,596,467,225 |
2,277,749,462 |
2,652,070,312 |
2,850,726,632 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
218,561,566 |
-9,363,595 |
582,174,075 |
-158,899,268 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,780,327,026 |
16,710,185,230 |
29,024,454,111 |
39,688,916,763 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,920,752,563 |
3,342,037,046 |
4,499,579,822 |
7,937,783,353 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,859,574,463 |
13,368,148,184 |
24,524,874,289 |
31,751,133,410 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,859,574,463 |
12,575,918,928 |
24,524,874,289 |
31,751,133,410 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
792,229,256 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
169 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|