MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 544,020,231,365 531,856,300,913 639,279,709,825 570,310,808,165
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 106,792,936,158 24,006,418,903 55,722,104,350 14,803,560,312
1. Tiền 17,492,936,158 18,006,418,903 49,722,104,350 8,803,560,312
2. Các khoản tương đương tiền 89,300,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 312,500,000,000 373,000,000,000 456,000,000,000 432,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 312,500,000,000 373,000,000,000 456,000,000,000 432,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,564,152,024 33,549,241,076 30,482,870,773 29,335,221,680
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,067,184,910 19,878,153,146 19,896,732,292 19,552,640,037
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,905,497,390 2,737,096,083 3,957,892,849 3,500,760,686
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,825,225,160 12,176,758,669 7,678,286,747 7,351,350,422
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,233,755,436 -1,242,766,822 -1,050,041,115 -1,069,529,465
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 55,312,427,193 63,220,116,959 65,086,436,493 57,880,222,198
1. Hàng tồn kho 55,312,427,193 63,220,116,959 65,086,436,493 57,880,222,198
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 37,850,715,990 38,080,523,975 31,988,298,209 35,491,803,975
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 275,115,546 279,625,119 172,224,860 502,679,716
2. Thuế GTGT được khấu trừ 35,214,765,348 37,616,019,066 31,631,193,559 34,804,264,469
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,360,835,096 184,879,790 184,879,790 184,859,790
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,641,791,027,068 1,594,636,027,299 1,547,179,644,427 1,516,435,645,231
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,621,912,456,297 1,569,850,886,980 1,512,088,524,531 1,477,363,291,125
1. Tài sản cố định hữu hình 1,621,697,183,421 1,569,698,196,696 1,511,973,792,578 1,476,859,362,502
- Nguyên giá 3,622,203,321,392 3,630,433,206,072 3,632,061,458,502 3,648,530,321,276
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,000,506,137,971 -2,060,735,009,376 -2,120,087,665,924 -2,171,670,958,774
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 215,272,876 152,690,284 114,731,953 503,928,623
- Nguyên giá 11,139,614,773 11,139,614,773 11,139,614,773 11,595,614,773
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,924,341,897 -10,986,924,489 -11,024,882,820 -11,091,686,150
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,350,811,976 17,498,533,402 28,307,571,615 34,468,285,990
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,350,811,976 17,498,533,402 28,307,571,615 34,468,285,990
V. Đầu tư tài chính dài hạn 700,000,000 700,000,000 700,000,000 700,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 700,000,000 700,000,000 700,000,000 700,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 7,827,758,795 6,586,606,917 6,083,548,281 3,904,068,116
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,827,758,795 6,586,606,917 6,083,548,281 3,904,068,116
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,185,811,258,433 2,126,492,328,212 2,186,459,354,252 2,086,746,453,396
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,109,327,580,178 1,119,344,908,458 1,143,321,086,030 1,015,083,397,752
I. Nợ ngắn hạn 221,705,079,953 268,893,510,297 272,578,485,103 184,433,806,199
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,223,224,646 13,262,766,396 15,559,197,579 11,988,790,839
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,609,584,385 1,709,845,723 1,569,682,036 1,760,218,186
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,146,389,599 6,404,093,157 9,540,410,320 9,892,367,281
4. Phải trả người lao động 23,579,912,045 42,335,466,485 44,853,618,261 44,776,030,975
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,681,356,680 4,615,786,269 19,276,492,629 4,890,673,640
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,515,697,726 39,598,577,784 32,573,931,572 19,106,290,435
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 74,957,686,680 75,480,614,568 73,230,714,568 73,333,444,292
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 40,768,084,272 53,935,345,489 45,210,493,278
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,223,143,920 31,551,014,426 30,763,944,860 18,685,990,551
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 887,622,500,225 850,451,398,161 870,742,600,927 830,649,591,553
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 887,622,500,225 850,451,398,161 870,742,600,927 830,649,591,553
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,076,483,678,255 1,007,147,419,754 1,043,138,268,222 1,071,663,055,644
I. Vốn chủ sở hữu 1,076,483,678,255 1,007,147,419,754 1,043,138,268,222 1,071,663,055,644
1. Vốn góp của chủ sở hữu 742,069,400,000 742,069,400,000 742,069,400,000 742,069,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 742,069,400,000 742,069,400,000 742,069,400,000 742,069,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 559,419,000 559,419,000 559,419,000 559,419,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 33,249,781,250 33,249,781,250 33,249,781,250 33,249,781,250
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 145,789,544,217 152,397,442,564 152,397,442,564 152,397,442,564
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 116,077,896,465 42,749,025,186 76,782,167,594 104,001,164,742
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 102,274,216,680 9,657,861,500 9,657,861,500 9,657,861,500
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,803,679,785 33,091,163,686 67,124,306,094 94,343,303,242
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 38,737,637,323 36,122,351,754 38,080,057,814 39,385,848,088
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,185,811,258,433 2,126,492,328,212 2,186,459,354,252 2,086,746,453,396
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.