TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
487,549,337,039 |
554,344,179,956 |
481,415,689,769 |
534,668,352,445 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
270,849,389,296 |
343,787,795,007 |
244,820,009,294 |
270,274,197,247 |
|
1. Tiền |
46,849,389,296 |
98,787,795,007 |
14,820,009,294 |
36,274,197,247 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
224,000,000,000 |
245,000,000,000 |
230,000,000,000 |
234,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
47,500,000,000 |
47,500,000,000 |
68,500,000,000 |
104,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
47,500,000,000 |
47,500,000,000 |
68,500,000,000 |
104,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
50,829,501,495 |
49,950,656,068 |
60,736,518,520 |
52,409,796,830 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,409,074,718 |
19,095,435,399 |
20,657,646,031 |
23,415,275,931 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,407,713,184 |
1,005,927,567 |
2,860,620,602 |
7,105,284,873 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,050,548,219 |
30,887,127,728 |
38,479,558,014 |
23,108,313,265 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,037,834,626 |
-1,037,834,626 |
-1,261,306,127 |
-1,219,077,239 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
57,748,291,560 |
57,032,382,828 |
49,397,672,824 |
52,475,166,468 |
|
1. Hàng tồn kho |
57,748,291,560 |
57,032,382,828 |
49,397,672,824 |
52,475,166,468 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
60,622,154,688 |
56,073,346,053 |
57,961,489,131 |
55,009,191,900 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
474,038,137 |
244,945,046 |
177,737,000 |
93,533,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
60,000,529,989 |
55,801,269,446 |
57,599,683,251 |
52,541,567,628 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
147,586,562 |
27,131,561 |
184,068,880 |
2,374,091,272 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,964,347,578,454 |
1,928,943,554,511 |
1,879,077,077,194 |
1,843,956,891,232 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,907,100,673,962 |
1,872,835,317,710 |
1,831,710,452,108 |
1,789,351,945,871 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,905,677,438,727 |
1,871,661,156,566 |
1,830,434,997,714 |
1,788,368,137,067 |
|
- Nguyên giá |
3,475,535,842,161 |
3,503,827,025,221 |
3,521,462,681,573 |
3,541,680,307,991 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,569,858,403,434 |
-1,632,165,868,655 |
-1,691,027,683,859 |
-1,753,312,170,924 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,423,235,235 |
1,174,161,144 |
1,275,454,394 |
983,808,804 |
|
- Nguyên giá |
10,778,614,773 |
10,778,614,773 |
11,139,614,773 |
11,139,614,773 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,355,379,538 |
-9,604,453,629 |
-9,864,160,379 |
-10,155,805,969 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
51,967,043,796 |
51,165,434,420 |
29,678,302,149 |
50,477,132,219 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
51,967,043,796 |
51,165,434,420 |
29,678,302,149 |
50,477,132,219 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,579,860,696 |
4,242,802,381 |
16,988,322,937 |
3,427,813,142 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,579,860,696 |
4,242,802,381 |
16,988,322,937 |
3,427,813,142 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,451,896,915,493 |
2,483,287,734,467 |
2,360,492,766,963 |
2,378,625,243,677 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,464,274,442,641 |
1,458,331,846,066 |
1,308,215,945,878 |
1,311,729,529,523 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
393,564,041,665 |
356,878,380,465 |
256,552,143,805 |
260,065,727,450 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
126,553,081,897 |
69,160,173,680 |
38,368,376,106 |
62,488,879,463 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,563,516,820 |
2,726,356,578 |
2,904,734,965 |
3,340,738,640 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,033,324,374 |
9,696,364,056 |
7,268,678,724 |
2,027,253,579 |
|
4. Phải trả người lao động |
46,395,582,066 |
48,923,741,109 |
40,724,524,530 |
30,809,993,987 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,356,121,932 |
4,714,879,140 |
1,085,860,591 |
3,452,507,661 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,207,671,491 |
39,144,978,956 |
39,174,321,828 |
25,877,659,366 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
97,601,442,392 |
91,570,746,379 |
96,781,776,118 |
90,413,509,684 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
47,987,501,222 |
59,106,164,902 |
|
23,816,840,256 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
32,865,799,471 |
31,834,975,665 |
30,243,870,943 |
17,838,344,814 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,070,710,400,976 |
1,101,453,465,601 |
1,051,663,802,073 |
1,051,663,802,073 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,069,536,909,896 |
1,101,453,465,601 |
1,051,663,802,073 |
1,051,663,802,073 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,173,491,080 |
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
987,622,472,852 |
1,024,955,888,401 |
1,052,276,821,085 |
1,066,895,714,154 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
987,622,472,852 |
1,024,955,888,401 |
1,052,276,821,085 |
1,066,895,714,154 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
559,419,000 |
559,419,000 |
559,419,000 |
559,419,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
26,051,375,000 |
26,051,375,000 |
26,051,375,000 |
26,051,375,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
146,492,148,130 |
146,492,148,130 |
146,492,148,130 |
146,492,148,130 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
40,058,995,721 |
74,954,609,298 |
100,282,455,429 |
113,851,902,020 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
30,461,121,721 |
65,356,735,298 |
89,475,493,717 |
13,751,553,931 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,597,874,000 |
9,597,874,000 |
10,806,961,712 |
100,100,348,089 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
32,391,135,001 |
34,828,936,973 |
36,822,023,526 |
37,871,470,004 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,451,896,915,493 |
2,483,287,734,467 |
2,360,492,766,963 |
2,378,625,243,677 |
|