MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 487,549,337,039 554,344,179,956 481,415,689,769 534,668,352,445
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 270,849,389,296 343,787,795,007 244,820,009,294 270,274,197,247
1. Tiền 46,849,389,296 98,787,795,007 14,820,009,294 36,274,197,247
2. Các khoản tương đương tiền 224,000,000,000 245,000,000,000 230,000,000,000 234,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 47,500,000,000 47,500,000,000 68,500,000,000 104,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 47,500,000,000 47,500,000,000 68,500,000,000 104,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,829,501,495 49,950,656,068 60,736,518,520 52,409,796,830
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,409,074,718 19,095,435,399 20,657,646,031 23,415,275,931
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,407,713,184 1,005,927,567 2,860,620,602 7,105,284,873
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,050,548,219 30,887,127,728 38,479,558,014 23,108,313,265
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,037,834,626 -1,037,834,626 -1,261,306,127 -1,219,077,239
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 57,748,291,560 57,032,382,828 49,397,672,824 52,475,166,468
1. Hàng tồn kho 57,748,291,560 57,032,382,828 49,397,672,824 52,475,166,468
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 60,622,154,688 56,073,346,053 57,961,489,131 55,009,191,900
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 474,038,137 244,945,046 177,737,000 93,533,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 60,000,529,989 55,801,269,446 57,599,683,251 52,541,567,628
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 147,586,562 27,131,561 184,068,880 2,374,091,272
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,964,347,578,454 1,928,943,554,511 1,879,077,077,194 1,843,956,891,232
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,907,100,673,962 1,872,835,317,710 1,831,710,452,108 1,789,351,945,871
1. Tài sản cố định hữu hình 1,905,677,438,727 1,871,661,156,566 1,830,434,997,714 1,788,368,137,067
- Nguyên giá 3,475,535,842,161 3,503,827,025,221 3,521,462,681,573 3,541,680,307,991
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,569,858,403,434 -1,632,165,868,655 -1,691,027,683,859 -1,753,312,170,924
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,423,235,235 1,174,161,144 1,275,454,394 983,808,804
- Nguyên giá 10,778,614,773 10,778,614,773 11,139,614,773 11,139,614,773
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,355,379,538 -9,604,453,629 -9,864,160,379 -10,155,805,969
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 51,967,043,796 51,165,434,420 29,678,302,149 50,477,132,219
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 51,967,043,796 51,165,434,420 29,678,302,149 50,477,132,219
V. Đầu tư tài chính dài hạn 700,000,000 700,000,000 700,000,000 700,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 700,000,000 700,000,000 700,000,000 700,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 4,579,860,696 4,242,802,381 16,988,322,937 3,427,813,142
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,579,860,696 4,242,802,381 16,988,322,937 3,427,813,142
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,451,896,915,493 2,483,287,734,467 2,360,492,766,963 2,378,625,243,677
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,464,274,442,641 1,458,331,846,066 1,308,215,945,878 1,311,729,529,523
I. Nợ ngắn hạn 393,564,041,665 356,878,380,465 256,552,143,805 260,065,727,450
1. Phải trả người bán ngắn hạn 126,553,081,897 69,160,173,680 38,368,376,106 62,488,879,463
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,563,516,820 2,726,356,578 2,904,734,965 3,340,738,640
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,033,324,374 9,696,364,056 7,268,678,724 2,027,253,579
4. Phải trả người lao động 46,395,582,066 48,923,741,109 40,724,524,530 30,809,993,987
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,356,121,932 4,714,879,140 1,085,860,591 3,452,507,661
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,207,671,491 39,144,978,956 39,174,321,828 25,877,659,366
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 97,601,442,392 91,570,746,379 96,781,776,118 90,413,509,684
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 47,987,501,222 59,106,164,902 23,816,840,256
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32,865,799,471 31,834,975,665 30,243,870,943 17,838,344,814
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,070,710,400,976 1,101,453,465,601 1,051,663,802,073 1,051,663,802,073
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,069,536,909,896 1,101,453,465,601 1,051,663,802,073 1,051,663,802,073
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,173,491,080
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 987,622,472,852 1,024,955,888,401 1,052,276,821,085 1,066,895,714,154
I. Vốn chủ sở hữu 987,622,472,852 1,024,955,888,401 1,052,276,821,085 1,066,895,714,154
1. Vốn góp của chủ sở hữu 742,069,400,000 742,069,400,000 742,069,400,000 742,069,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 742,069,400,000 742,069,400,000 742,069,400,000 742,069,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 559,419,000 559,419,000 559,419,000 559,419,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 26,051,375,000 26,051,375,000 26,051,375,000 26,051,375,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 146,492,148,130 146,492,148,130 146,492,148,130 146,492,148,130
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40,058,995,721 74,954,609,298 100,282,455,429 113,851,902,020
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30,461,121,721 65,356,735,298 89,475,493,717 13,751,553,931
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,597,874,000 9,597,874,000 10,806,961,712 100,100,348,089
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 32,391,135,001 34,828,936,973 36,822,023,526 37,871,470,004
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,451,896,915,493 2,483,287,734,467 2,360,492,766,963 2,378,625,243,677
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.