MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần 28 Hưng Phú (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 115,184,470,832 133,475,283,386 151,177,355,819 141,917,476,794
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,094,167,909 18,677,275,380 17,045,930,713 20,276,826,880
1. Tiền 15,094,167,909 5,677,275,380 12,545,930,713 10,776,826,880
2. Các khoản tương đương tiền 8,000,000,000 13,000,000,000 4,500,000,000 9,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,124,403,003 31,002,309,776 51,526,123,073 42,297,678,278
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,646,275,472 27,081,503,938 49,108,869,024 39,390,030,440
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,585,289,613 2,248,893,185 1,805,347,246 2,422,066,878
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,892,837,918 1,671,912,653 611,906,803 485,580,960
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 65,166,875,316 80,775,735,174 80,101,017,904 77,481,854,688
1. Hàng tồn kho 65,166,875,316 80,775,735,174 80,101,017,904 77,481,854,688
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,799,024,604 3,019,963,056 2,504,284,129 1,861,116,948
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,033,785,546 1,966,654,501 140,332,180
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,799,024,604 1,986,177,510 537,629,628 1,720,784,768
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 24,410,115,717 25,838,980,610 26,684,035,429 30,704,224,957
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 21,764,371,870 23,984,759,567 25,557,368,388 29,502,926,995
1. Tài sản cố định hữu hình 21,489,371,861 23,809,759,554 25,482,368,371 29,226,239,496
- Nguyên giá 64,300,496,901 72,247,180,356 78,537,412,787 90,900,554,616
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,811,125,040 -48,437,420,802 -53,055,044,416 -61,674,315,120
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 275,000,009 175,000,013 75,000,017 276,687,499
- Nguyên giá 500,000,000 500,000,000 500,000,000 791,250,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -224,999,991 -324,999,987 -424,999,983 -514,562,501
III. Bất động sản đầu tư 1,577,333,857 1,352,000,449 1,126,667,041
- Nguyên giá 3,932,273,773 3,932,273,773 3,932,273,773
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,354,939,916 -2,580,273,324 -2,805,606,732
IV. Tài sản dở dang dài hạn 71,760,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 71,760,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,068,409,990 502,220,594 1,129,537,962
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,068,409,990 502,220,594 1,129,537,962
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 139,594,586,549 159,314,263,996 177,861,391,248 172,621,701,751
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 107,685,229,062 128,481,987,374 142,160,684,096 136,264,105,206
I. Nợ ngắn hạn 107,685,229,062 128,481,987,374 142,160,684,096 136,264,105,206
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,908,615,815 34,506,371,573 35,206,666,291 39,000,822,863
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,807,161,241 2,467,975,347 3,897,339,988 6,096,912,482
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,787,758,087 389,063,258 516,228,597 314,080,673
4. Phải trả người lao động 17,133,333,764 19,174,569,728 18,900,574,312 16,011,627,868
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 33,386,284 52,718,650 146,478,149 46,568,123
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 45,454,546
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,552,637,172 11,083,043,060 7,886,202,794 7,374,176,037
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 44,430,838,635 56,440,428,483 69,407,085,069 64,265,912,719
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,031,498,064 4,367,817,275 6,200,108,896 3,108,549,895
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 31,909,357,487 30,832,276,622 35,700,707,152 36,357,596,545
I. Vốn chủ sở hữu 31,909,357,487 30,832,276,622 35,700,707,152 36,357,596,545
1. Vốn góp của chủ sở hữu 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,320,826,326 10,603,508,772 10,901,268,253 11,193,011,872
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 917,599,771 228,767,850 4,799,438,899 5,164,584,673
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -759,763,311 4,664,898,531 4,765,145,774
- LNST chưa phân phối kỳ này 67,093,139 988,531,161 134,540,368 399,438,899
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 139,594,586,549 159,314,263,996 177,861,391,248 172,621,701,751
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.