1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
46,091,288,931 |
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
46,091,288,931 |
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
26,091,799,500 |
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,999,489,431 |
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,447 |
17,846 |
|
35,281 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
35,281 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,646,577,535 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
3,953,841,434 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,352,920,343 |
-3,953,823,588 |
|
|
|
12. Thu nhập khác |
|
1,000,000,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
583,584,476 |
1,599,772,041 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-583,584,476 |
-599,772,041 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,769,335,867 |
-4,553,595,629 |
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,769,335,867 |
-4,553,595,629 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,769,335,867 |
-4,553,595,629 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|