1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
35,327,273 |
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
35,327,273 |
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
813,167,000 |
247,350,015 |
247,350,015 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-777,839,727 |
-247,350,015 |
-247,350,015 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,677 |
52,359 |
3,920 |
8,732 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
815,097,518 |
735,621,707 |
711,323,601 |
715,415,723 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,592,926,568 |
-982,919,363 |
-958,669,696 |
-715,406,991 |
|
12. Thu nhập khác |
196,188,300 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
245,418,886 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
196,188,300 |
|
|
-245,418,886 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,396,738,268 |
-982,919,363 |
-958,669,696 |
-960,825,877 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,396,738,268 |
-982,919,363 |
-958,669,696 |
-960,825,877 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,396,738,268 |
-982,919,363 |
-958,669,696 |
-960,825,877 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|