TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
41,930,574,396 |
40,118,851,018 |
36,423,145,362 |
36,348,239,650 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,583,902 |
11,571,939 |
11,571,939 |
8,327,833 |
|
1. Tiền |
7,583,902 |
11,571,939 |
11,571,939 |
8,327,833 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
38,264,032,367 |
36,428,356,164 |
35,655,480,833 |
35,583,819,227 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,672,149,764 |
35,672,149,764 |
35,672,149,764 |
35,672,149,764 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
132,857,326 |
136,701,007 |
135,201,007 |
135,201,007 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,834,895,215 |
1,659,753,664 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
624,130,062 |
624,130,062 |
624,130,062 |
552,468,456 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,664,378,333 |
-776,000,000 |
-776,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
410,317 |
410,317 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
410,317 |
410,317 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,658,547,810 |
3,678,512,598 |
756,092,590 |
756,092,590 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,721,327,420 |
1,750,899,865 |
27,120,835 |
27,120,835 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,937,220,390 |
1,927,612,733 |
728,971,755 |
728,971,755 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
17,549,753,490 |
16,098,733,759 |
16,098,733,759 |
16,098,733,759 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,549,753,490 |
16,098,733,759 |
16,098,733,759 |
16,098,733,759 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,196,371,105 |
12,783,177,576 |
12,783,177,576 |
12,783,177,576 |
|
- Nguyên giá |
29,673,994,915 |
25,066,009,460 |
25,066,009,460 |
25,066,009,460 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,477,623,810 |
-12,282,831,884 |
-12,282,831,884 |
-12,282,831,884 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,353,382,385 |
3,315,556,183 |
3,315,556,183 |
3,315,556,183 |
|
- Nguyên giá |
4,236,534,500 |
4,236,534,500 |
4,236,534,500 |
4,236,534,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-883,152,115 |
-920,978,317 |
-920,978,317 |
-920,978,317 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
59,480,327,886 |
56,217,584,777 |
52,521,879,121 |
52,446,973,409 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,945,200,207 |
11,236,052,727 |
14,450,217,515 |
14,446,973,409 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,945,200,207 |
11,236,052,727 |
14,450,217,515 |
14,446,973,409 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
715,673,473 |
1,378,141,584 |
1,409,041,584 |
1,480,797,478 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
837,386,876 |
837,386,876 |
837,386,876 |
837,386,876 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
498,906,119 |
746,070,528 |
5,573,750,177 |
5,573,750,177 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,012,864,245 |
2,015,725,245 |
2,015,725,245 |
1,940,725,245 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
80,000,000 |
95,338,803 |
95,338,803 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,156,368,413 |
3,214,727,413 |
1,554,973,749 |
1,554,973,749 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,724,001,081 |
2,964,001,081 |
2,964,001,081 |
2,964,001,081 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
49,535,127,679 |
44,981,532,050 |
38,071,661,606 |
38,000,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
49,535,127,679 |
44,981,532,050 |
38,071,661,606 |
38,000,000,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,535,127,679 |
6,981,532,050 |
71,661,606 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
26,089,590,660 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-14,554,462,981 |
6,981,532,050 |
71,661,606 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
59,480,327,886 |
56,217,584,777 |
52,521,879,121 |
52,446,973,409 |
|