MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 41,930,574,396 40,118,851,018 36,423,145,362 36,348,239,650
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,583,902 11,571,939 11,571,939 8,327,833
1. Tiền 7,583,902 11,571,939 11,571,939 8,327,833
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 38,264,032,367 36,428,356,164 35,655,480,833 35,583,819,227
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,672,149,764 35,672,149,764 35,672,149,764 35,672,149,764
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132,857,326 136,701,007 135,201,007 135,201,007
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,834,895,215 1,659,753,664
6. Phải thu ngắn hạn khác 624,130,062 624,130,062 624,130,062 552,468,456
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,664,378,333 -776,000,000 -776,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 410,317 410,317
1. Hàng tồn kho 410,317 410,317
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,658,547,810 3,678,512,598 756,092,590 756,092,590
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,721,327,420 1,750,899,865 27,120,835 27,120,835
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,937,220,390 1,927,612,733 728,971,755 728,971,755
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 17,549,753,490 16,098,733,759 16,098,733,759 16,098,733,759
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,549,753,490 16,098,733,759 16,098,733,759 16,098,733,759
1. Tài sản cố định hữu hình 14,196,371,105 12,783,177,576 12,783,177,576 12,783,177,576
- Nguyên giá 29,673,994,915 25,066,009,460 25,066,009,460 25,066,009,460
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,477,623,810 -12,282,831,884 -12,282,831,884 -12,282,831,884
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,353,382,385 3,315,556,183 3,315,556,183 3,315,556,183
- Nguyên giá 4,236,534,500 4,236,534,500 4,236,534,500 4,236,534,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -883,152,115 -920,978,317 -920,978,317 -920,978,317
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 59,480,327,886 56,217,584,777 52,521,879,121 52,446,973,409
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,945,200,207 11,236,052,727 14,450,217,515 14,446,973,409
I. Nợ ngắn hạn 9,945,200,207 11,236,052,727 14,450,217,515 14,446,973,409
1. Phải trả người bán ngắn hạn 715,673,473 1,378,141,584 1,409,041,584 1,480,797,478
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 837,386,876 837,386,876 837,386,876 837,386,876
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 498,906,119 746,070,528 5,573,750,177 5,573,750,177
4. Phải trả người lao động 1,012,864,245 2,015,725,245 2,015,725,245 1,940,725,245
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 80,000,000 95,338,803 95,338,803
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,156,368,413 3,214,727,413 1,554,973,749 1,554,973,749
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,724,001,081 2,964,001,081 2,964,001,081 2,964,001,081
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 49,535,127,679 44,981,532,050 38,071,661,606 38,000,000,000
I. Vốn chủ sở hữu 49,535,127,679 44,981,532,050 38,071,661,606 38,000,000,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,535,127,679 6,981,532,050 71,661,606
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,089,590,660
- LNST chưa phân phối kỳ này -14,554,462,981 6,981,532,050 71,661,606
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 59,480,327,886 56,217,584,777 52,521,879,121 52,446,973,409
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.