TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,961,908,165 |
4,557,233,793 |
4,691,295,300 |
3,362,090,606 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
146,316,357 |
7,126,941 |
13,561,720 |
12,222,569 |
|
1. Tiền |
146,316,357 |
7,126,941 |
13,561,720 |
12,222,569 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,402,982,331 |
1,257,529,033 |
1,313,294,033 |
212,485,100 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,060,476,479 |
3,903,417,086 |
4,010,182,086 |
4,003,417,086 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
241,854,279 |
327,854,279 |
274,854,279 |
289,854,279 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,654,089 |
13,094,089 |
15,094,089 |
19,114,839 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,914,002,516 |
-2,986,836,421 |
-2,986,836,421 |
-4,099,901,104 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
609,092 |
410,342 |
410,317 |
410,317 |
|
1. Hàng tồn kho |
609,092 |
410,342 |
410,317 |
410,317 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,412,000,385 |
3,292,167,477 |
3,364,029,230 |
3,136,972,620 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
20,459,358 |
81,541,176 |
3,776,591 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,122,572,688 |
3,121,905,119 |
3,132,685,054 |
3,133,196,029 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
289,427,697 |
149,803,000 |
149,803,000 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,775,665,685 |
32,340,808,940 |
31,202,276,837 |
30,330,355,094 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,429,445,506 |
25,642,751,074 |
24,856,056,658 |
24,110,355,094 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,508,670,095 |
21,797,628,065 |
21,086,586,051 |
20,378,710,689 |
|
- Nguyên giá |
32,084,356,733 |
32,084,356,733 |
32,084,356,733 |
32,084,356,733 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,575,686,638 |
-10,286,728,668 |
-10,997,770,682 |
-11,705,646,044 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,920,775,411 |
3,845,123,009 |
3,769,470,607 |
3,731,644,405 |
|
- Nguyên giá |
4,236,534,500 |
4,236,534,500 |
4,236,534,500 |
4,236,534,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-315,759,089 |
-391,411,491 |
-467,063,893 |
-504,890,095 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,220,000,000 |
6,220,000,000 |
6,220,000,000 |
6,220,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,220,000,000 |
6,220,000,000 |
6,220,000,000 |
6,220,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
126,220,179 |
478,057,866 |
126,220,179 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
126,220,179 |
478,057,866 |
126,220,179 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
37,737,573,850 |
36,898,042,733 |
35,893,572,137 |
33,692,445,700 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,207,808,339 |
9,233,284,132 |
9,625,551,804 |
9,819,054,068 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,207,808,339 |
9,233,284,132 |
9,625,551,804 |
9,819,054,068 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,839,848,250 |
1,793,304,524 |
55,883,762 |
49,833,080 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,060,756,876 |
1,060,756,876 |
1,060,756,876 |
1,067,386,876 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
150,785,397 |
954,971,007 |
1,095,288,787 |
906,867,856 |
|
4. Phải trả người lao động |
81,272,500 |
432,569,088 |
394,969,627 |
353,008,651 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
80,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,075,145,316 |
2,256,720,575 |
2,600,029,300 |
2,943,334,153 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
2,734,962,062 |
4,418,623,452 |
4,418,623,452 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
29,529,765,511 |
27,664,758,601 |
26,268,020,333 |
23,873,391,632 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
29,529,765,511 |
27,664,758,601 |
26,268,020,333 |
23,873,391,632 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-8,470,234,489 |
-10,335,241,399 |
-11,731,979,667 |
-14,126,608,368 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
665,756,533 |
-1,199,250,377 |
-2,595,988,645 |
-982,919,363 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-9,135,991,022 |
-9,135,991,022 |
-9,135,991,022 |
-13,143,689,005 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
37,737,573,850 |
36,898,042,733 |
35,893,572,137 |
33,692,445,700 |
|