MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,961,908,165 4,557,233,793 4,691,295,300 3,362,090,606
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 146,316,357 7,126,941 13,561,720 12,222,569
1. Tiền 146,316,357 7,126,941 13,561,720 12,222,569
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,402,982,331 1,257,529,033 1,313,294,033 212,485,100
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,060,476,479 3,903,417,086 4,010,182,086 4,003,417,086
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 241,854,279 327,854,279 274,854,279 289,854,279
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,654,089 13,094,089 15,094,089 19,114,839
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,914,002,516 -2,986,836,421 -2,986,836,421 -4,099,901,104
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 609,092 410,342 410,317 410,317
1. Hàng tồn kho 609,092 410,342 410,317 410,317
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,412,000,385 3,292,167,477 3,364,029,230 3,136,972,620
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,459,358 81,541,176 3,776,591
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,122,572,688 3,121,905,119 3,132,685,054 3,133,196,029
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 289,427,697 149,803,000 149,803,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 32,775,665,685 32,340,808,940 31,202,276,837 30,330,355,094
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 26,429,445,506 25,642,751,074 24,856,056,658 24,110,355,094
1. Tài sản cố định hữu hình 22,508,670,095 21,797,628,065 21,086,586,051 20,378,710,689
- Nguyên giá 32,084,356,733 32,084,356,733 32,084,356,733 32,084,356,733
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,575,686,638 -10,286,728,668 -10,997,770,682 -11,705,646,044
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,920,775,411 3,845,123,009 3,769,470,607 3,731,644,405
- Nguyên giá 4,236,534,500 4,236,534,500 4,236,534,500 4,236,534,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -315,759,089 -391,411,491 -467,063,893 -504,890,095
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,220,000,000 6,220,000,000 6,220,000,000 6,220,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,220,000,000 6,220,000,000 6,220,000,000 6,220,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 126,220,179 478,057,866 126,220,179
1. Chi phí trả trước dài hạn 126,220,179 478,057,866 126,220,179
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 37,737,573,850 36,898,042,733 35,893,572,137 33,692,445,700
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,207,808,339 9,233,284,132 9,625,551,804 9,819,054,068
I. Nợ ngắn hạn 8,207,808,339 9,233,284,132 9,625,551,804 9,819,054,068
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,839,848,250 1,793,304,524 55,883,762 49,833,080
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,060,756,876 1,060,756,876 1,060,756,876 1,067,386,876
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 150,785,397 954,971,007 1,095,288,787 906,867,856
4. Phải trả người lao động 81,272,500 432,569,088 394,969,627 353,008,651
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 80,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,075,145,316 2,256,720,575 2,600,029,300 2,943,334,153
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,734,962,062 4,418,623,452 4,418,623,452
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 29,529,765,511 27,664,758,601 26,268,020,333 23,873,391,632
I. Vốn chủ sở hữu 29,529,765,511 27,664,758,601 26,268,020,333 23,873,391,632
1. Vốn góp của chủ sở hữu 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000 38,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -8,470,234,489 -10,335,241,399 -11,731,979,667 -14,126,608,368
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 665,756,533 -1,199,250,377 -2,595,988,645 -982,919,363
- LNST chưa phân phối kỳ này -9,135,991,022 -9,135,991,022 -9,135,991,022 -13,143,689,005
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 37,737,573,850 36,898,042,733 35,893,572,137 33,692,445,700
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.