1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
42,703,203,888 |
|
|
78,834,729,682 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
42,703,203,888 |
|
|
78,834,729,682 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,651,514,027 |
|
|
21,379,742,858 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,051,689,861 |
|
|
57,454,986,824 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,769,473 |
|
|
96,871,261 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,944,828,927 |
|
|
2,852,616,667 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,944,828,927 |
|
|
2,852,616,667 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,538,319,537 |
|
|
52,288,489,220 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,592,310,870 |
|
|
2,410,752,198 |
|
12. Thu nhập khác |
226,274,269 |
|
|
9,385,852,358 |
|
13. Chi phí khác |
38,941,812 |
|
|
6,662,892,686 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
187,332,457 |
|
|
2,722,959,672 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,779,643,327 |
|
|
5,133,711,870 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
715,799,653 |
|
|
513,371,487 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,063,843,674 |
|
|
4,620,340,383 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,063,843,674 |
|
|
-3,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,032 |
|
|
2,310 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|