MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Hiệp Phước (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 17,145,053,591 19,517,244,846 25,546,571,400 22,215,560,226
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 17,145,053,591 19,517,244,846 25,546,571,400 22,215,560,226
4. Giá vốn hàng bán 12,294,510,930 15,858,884,447 17,758,727,975 12,255,361,025
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,850,542,661 3,658,360,399 7,787,843,425 9,960,199,201
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,511,754,098 1,819,503,012 15,142,797,271 15,003,118,734
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 858,609,052 1,481,379,134 793,913,235 710,560,961
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,553,879,485 7,282,978,460 6,701,567,828 7,469,781,598
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,949,808,222 -3,286,494,183 15,435,159,633 16,782,975,376
12. Thu nhập khác 649,451,991 771,225,178 791,796,061 562,078,575
13. Chi phí khác 158,497,773 162,634,324 127,924,538 163,862,563
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 490,954,218 608,590,854 663,871,523 398,216,012
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,440,762,440 -2,677,903,329 16,099,031,156 17,181,191,388
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,440,762,440 -2,677,903,329 16,099,031,156 17,181,191,388
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,440,762,440 -2,677,903,329 16,099,031,156 17,181,191,388
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 157 -45 268 286
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.