1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,145,053,591 |
19,517,244,846 |
25,546,571,400 |
22,215,560,226 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,145,053,591 |
19,517,244,846 |
25,546,571,400 |
22,215,560,226 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,294,510,930 |
15,858,884,447 |
17,758,727,975 |
12,255,361,025 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,850,542,661 |
3,658,360,399 |
7,787,843,425 |
9,960,199,201 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,511,754,098 |
1,819,503,012 |
15,142,797,271 |
15,003,118,734 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
858,609,052 |
1,481,379,134 |
793,913,235 |
710,560,961 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,553,879,485 |
7,282,978,460 |
6,701,567,828 |
7,469,781,598 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,949,808,222 |
-3,286,494,183 |
15,435,159,633 |
16,782,975,376 |
|
12. Thu nhập khác |
649,451,991 |
771,225,178 |
791,796,061 |
562,078,575 |
|
13. Chi phí khác |
158,497,773 |
162,634,324 |
127,924,538 |
163,862,563 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
490,954,218 |
608,590,854 |
663,871,523 |
398,216,012 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,440,762,440 |
-2,677,903,329 |
16,099,031,156 |
17,181,191,388 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,440,762,440 |
-2,677,903,329 |
16,099,031,156 |
17,181,191,388 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,440,762,440 |
-2,677,903,329 |
16,099,031,156 |
17,181,191,388 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
157 |
-45 |
268 |
286 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|