TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
909,803,102,684 |
920,764,608,275 |
941,145,099,832 |
929,547,372,383 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
671,173,161,073 |
11,080,441,151 |
16,988,522,441 |
15,980,350,226 |
|
1. Tiền |
7,493,161,073 |
11,080,441,151 |
15,688,522,441 |
14,980,350,226 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
663,680,000,000 |
|
1,300,000,000 |
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
656,060,000,000 |
668,460,000,000 |
659,430,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
656,060,000,000 |
668,460,000,000 |
659,430,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
194,845,112,300 |
210,240,070,752 |
213,806,244,159 |
211,419,133,102 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
106,923,132,189 |
129,405,659,041 |
128,218,781,859 |
120,512,038,118 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,279,776,982 |
10,871,172,695 |
10,911,846,423 |
16,167,623,200 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
75,268,882,093 |
70,589,917,980 |
75,302,294,841 |
75,366,150,748 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-626,678,964 |
-626,678,964 |
-626,678,964 |
-626,678,964 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
297,763,053 |
327,977,150 |
325,370,254 |
571,350,954 |
|
1. Hàng tồn kho |
297,763,053 |
327,977,150 |
325,370,254 |
571,350,954 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
43,487,066,258 |
43,056,119,222 |
41,564,962,978 |
42,146,538,101 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
43,487,066,258 |
43,056,119,222 |
41,564,962,978 |
42,146,538,101 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,627,552,522,229 |
1,627,413,816,308 |
1,622,479,288,379 |
1,621,808,292,279 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,508,586,767 |
29,758,747,616 |
29,251,593,540 |
28,506,100,573 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,185,937,795 |
29,476,220,518 |
28,936,063,316 |
28,235,567,223 |
|
- Nguyên giá |
63,108,987,988 |
63,108,987,988 |
63,273,054,988 |
63,273,054,988 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,923,050,193 |
-33,632,767,470 |
-34,336,991,672 |
-35,037,487,765 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
322,648,972 |
282,527,098 |
315,530,224 |
270,533,350 |
|
- Nguyên giá |
1,230,101,372 |
1,230,101,372 |
1,308,101,372 |
1,308,101,372 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-907,452,400 |
-947,574,274 |
-992,571,148 |
-1,037,568,022 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
278,258,712,947 |
278,114,209,813 |
274,500,011,633 |
274,355,508,499 |
|
- Nguyên giá |
604,131,895,426 |
606,162,679,436 |
607,961,211,802 |
609,759,744,168 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-325,873,182,479 |
-328,048,469,623 |
-333,461,200,169 |
-335,404,235,669 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,257,131,714,251 |
1,257,887,350,615 |
1,257,477,350,615 |
1,257,696,350,616 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,257,131,714,251 |
1,257,887,350,615 |
1,257,477,350,615 |
1,257,696,350,616 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
60,517,041,695 |
60,517,041,695 |
60,517,041,695 |
60,517,041,695 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
47,331,000,000 |
47,331,000,000 |
47,331,000,000 |
47,331,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,698,354,991 |
16,698,354,991 |
16,698,354,991 |
16,698,354,991 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,512,313,296 |
-3,512,313,296 |
-3,512,313,296 |
-3,512,313,296 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,136,466,569 |
1,136,466,569 |
733,290,896 |
733,290,896 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,136,466,569 |
1,136,466,569 |
733,290,896 |
733,290,896 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,537,355,624,913 |
2,548,178,424,583 |
2,563,624,388,211 |
2,551,355,664,662 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,273,561,511,021 |
2,287,062,214,020 |
2,286,409,146,492 |
2,257,239,731,555 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,091,995,805,373 |
2,102,205,471,363 |
2,107,083,239,918 |
2,083,409,550,854 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
58,298,544,766 |
55,220,280,620 |
42,322,880,672 |
26,578,200,914 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,766,202,902 |
8,116,891,684 |
8,004,296,077 |
1,827,226,138 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,554,101,698 |
1,438,430,517 |
1,441,108,737 |
1,432,235,663 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,820,300 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,677,391,525,981 |
1,679,422,283,133 |
1,681,211,619,510 |
1,683,000,955,888 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
130,894,549,123 |
129,636,345,116 |
132,634,591,255 |
133,873,338,683 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
205,962,954,521 |
222,499,156,011 |
231,783,070,496 |
223,293,337,486 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,039,250,000 |
|
4,039,250,000 |
7,740,500,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,085,856,082 |
5,872,084,282 |
5,646,423,171 |
5,663,756,082 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
181,565,705,648 |
184,856,742,657 |
179,325,906,574 |
173,830,180,701 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
4,024,289,642 |
4,024,289,642 |
4,024,289,642 |
4,024,289,642 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
22,532,907,985 |
22,316,313,824 |
22,832,448,413 |
23,045,693,212 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
38,822,050,000 |
42,861,300,000 |
37,273,950,000 |
32,024,600,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
116,186,458,021 |
115,654,839,191 |
115,195,218,519 |
114,735,597,847 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
263,794,113,892 |
261,116,210,563 |
277,215,241,719 |
294,115,933,107 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
263,794,113,892 |
261,116,210,563 |
277,215,241,719 |
294,115,933,107 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
600,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,208,052,350 |
41,208,052,350 |
41,208,052,350 |
41,208,052,350 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-477,413,938,458 |
-480,091,841,787 |
-463,992,810,631 |
-447,092,119,243 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,827,471,738 |
-2,677,903,329 |
47,248,599,565 |
64,149,290,953 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-511,241,410,196 |
-477,413,938,458 |
-511,241,410,196 |
-511,241,410,196 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,537,355,624,913 |
2,548,178,424,583 |
2,563,624,388,211 |
2,551,355,664,662 |
|