MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 909,803,102,684 920,764,608,275 941,145,099,832 929,547,372,383
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 671,173,161,073 11,080,441,151 16,988,522,441 15,980,350,226
1. Tiền 7,493,161,073 11,080,441,151 15,688,522,441 14,980,350,226
2. Các khoản tương đương tiền 663,680,000,000 1,300,000,000 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 656,060,000,000 668,460,000,000 659,430,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 656,060,000,000 668,460,000,000 659,430,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 194,845,112,300 210,240,070,752 213,806,244,159 211,419,133,102
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 106,923,132,189 129,405,659,041 128,218,781,859 120,512,038,118
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,279,776,982 10,871,172,695 10,911,846,423 16,167,623,200
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 75,268,882,093 70,589,917,980 75,302,294,841 75,366,150,748
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -626,678,964 -626,678,964 -626,678,964 -626,678,964
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 297,763,053 327,977,150 325,370,254 571,350,954
1. Hàng tồn kho 297,763,053 327,977,150 325,370,254 571,350,954
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 43,487,066,258 43,056,119,222 41,564,962,978 42,146,538,101
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 43,487,066,258 43,056,119,222 41,564,962,978 42,146,538,101
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,627,552,522,229 1,627,413,816,308 1,622,479,288,379 1,621,808,292,279
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,508,586,767 29,758,747,616 29,251,593,540 28,506,100,573
1. Tài sản cố định hữu hình 30,185,937,795 29,476,220,518 28,936,063,316 28,235,567,223
- Nguyên giá 63,108,987,988 63,108,987,988 63,273,054,988 63,273,054,988
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,923,050,193 -33,632,767,470 -34,336,991,672 -35,037,487,765
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 322,648,972 282,527,098 315,530,224 270,533,350
- Nguyên giá 1,230,101,372 1,230,101,372 1,308,101,372 1,308,101,372
- Giá trị hao mòn lũy kế -907,452,400 -947,574,274 -992,571,148 -1,037,568,022
III. Bất động sản đầu tư 278,258,712,947 278,114,209,813 274,500,011,633 274,355,508,499
- Nguyên giá 604,131,895,426 606,162,679,436 607,961,211,802 609,759,744,168
- Giá trị hao mòn lũy kế -325,873,182,479 -328,048,469,623 -333,461,200,169 -335,404,235,669
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,257,131,714,251 1,257,887,350,615 1,257,477,350,615 1,257,696,350,616
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,257,131,714,251 1,257,887,350,615 1,257,477,350,615 1,257,696,350,616
V. Đầu tư tài chính dài hạn 60,517,041,695 60,517,041,695 60,517,041,695 60,517,041,695
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 47,331,000,000 47,331,000,000 47,331,000,000 47,331,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,698,354,991 16,698,354,991 16,698,354,991 16,698,354,991
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,512,313,296 -3,512,313,296 -3,512,313,296 -3,512,313,296
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,136,466,569 1,136,466,569 733,290,896 733,290,896
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,136,466,569 1,136,466,569 733,290,896 733,290,896
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,537,355,624,913 2,548,178,424,583 2,563,624,388,211 2,551,355,664,662
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,273,561,511,021 2,287,062,214,020 2,286,409,146,492 2,257,239,731,555
I. Nợ ngắn hạn 2,091,995,805,373 2,102,205,471,363 2,107,083,239,918 2,083,409,550,854
1. Phải trả người bán ngắn hạn 58,298,544,766 55,220,280,620 42,322,880,672 26,578,200,914
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,766,202,902 8,116,891,684 8,004,296,077 1,827,226,138
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,554,101,698 1,438,430,517 1,441,108,737 1,432,235,663
4. Phải trả người lao động 2,820,300
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,677,391,525,981 1,679,422,283,133 1,681,211,619,510 1,683,000,955,888
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 130,894,549,123 129,636,345,116 132,634,591,255 133,873,338,683
9. Phải trả ngắn hạn khác 205,962,954,521 222,499,156,011 231,783,070,496 223,293,337,486
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,039,250,000 4,039,250,000 7,740,500,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,085,856,082 5,872,084,282 5,646,423,171 5,663,756,082
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 181,565,705,648 184,856,742,657 179,325,906,574 173,830,180,701
1. Phải trả người bán dài hạn 4,024,289,642 4,024,289,642 4,024,289,642 4,024,289,642
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 22,532,907,985 22,316,313,824 22,832,448,413 23,045,693,212
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 38,822,050,000 42,861,300,000 37,273,950,000 32,024,600,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 116,186,458,021 115,654,839,191 115,195,218,519 114,735,597,847
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 263,794,113,892 261,116,210,563 277,215,241,719 294,115,933,107
I. Vốn chủ sở hữu 263,794,113,892 261,116,210,563 277,215,241,719 294,115,933,107
1. Vốn góp của chủ sở hữu 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 41,208,052,350 41,208,052,350 41,208,052,350 41,208,052,350
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -477,413,938,458 -480,091,841,787 -463,992,810,631 -447,092,119,243
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33,827,471,738 -2,677,903,329 47,248,599,565 64,149,290,953
- LNST chưa phân phối kỳ này -511,241,410,196 -477,413,938,458 -511,241,410,196 -511,241,410,196
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,537,355,624,913 2,548,178,424,583 2,563,624,388,211 2,551,355,664,662
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.