TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,183,630,203,526 |
1,219,450,666,839 |
1,460,036,497,601 |
1,501,642,752,719 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
665,933,639,182 |
668,351,832,625 |
812,076,334,281 |
802,277,244,153 |
|
1. Tiền |
4,263,964,182 |
29,682,157,625 |
22,603,951,781 |
30,804,861,653 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
661,669,675,000 |
638,669,675,000 |
789,472,382,500 |
771,472,382,500 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
511,050,672,624 |
520,529,538,817 |
611,816,434,491 |
659,287,410,873 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
71,922,089,324 |
82,703,533,274 |
101,077,711,265 |
97,714,767,049 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
101,616,872,332 |
102,266,983,460 |
103,751,298,960 |
102,976,253,756 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
338,138,389,932 |
336,185,701,047 |
407,614,103,230 |
459,223,069,032 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-626,678,964 |
-626,678,964 |
-626,678,964 |
-626,678,964 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
454,309,433 |
528,453,092 |
463,940,834 |
481,168,919 |
|
1. Hàng tồn kho |
454,309,433 |
528,453,092 |
463,940,834 |
481,168,919 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,191,582,287 |
30,040,842,305 |
35,679,787,995 |
39,596,928,774 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,191,582,287 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
30,040,842,305 |
35,679,787,995 |
39,596,928,774 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,175,547,889,974 |
2,058,014,479,414 |
1,812,810,973,569 |
1,836,462,981,142 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,474,678,244 |
37,824,209,722 |
37,241,981,178 |
36,485,361,859 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,352,778,244 |
37,718,584,722 |
37,148,543,678 |
36,404,111,859 |
|
- Nguyên giá |
62,247,999,164 |
62,407,501,164 |
62,657,963,981 |
62,708,811,981 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,895,220,920 |
-24,688,916,442 |
-25,509,420,303 |
-26,304,700,122 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
121,900,000 |
105,625,000 |
93,437,500 |
81,250,000 |
|
- Nguyên giá |
588,151,372 |
588,151,372 |
588,151,372 |
588,151,372 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-466,251,372 |
-482,526,372 |
-494,713,872 |
-506,901,372 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,102,134,989,929 |
1,251,766,246,150 |
991,765,837,522 |
965,074,557,473 |
|
- Nguyên giá |
1,699,669,488,332 |
1,573,817,239,457 |
1,573,817,239,457 |
1,230,547,670,803 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-597,534,498,403 |
-322,050,993,307 |
-582,051,401,935 |
-265,473,113,330 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
966,253,251,578 |
701,583,193,807 |
720,876,854,796 |
772,137,403,032 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
966,253,251,578 |
701,583,193,807 |
720,876,854,796 |
772,137,403,032 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
57,765,333,164 |
58,723,366,639 |
58,723,366,639 |
58,723,366,639 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
47,331,000,000 |
47,331,000,000 |
47,331,000,000 |
47,331,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,698,354,991 |
16,698,354,991 |
16,698,354,991 |
16,698,354,991 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,264,021,827 |
-5,305,988,352 |
-5,305,988,352 |
-5,305,988,352 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,919,637,059 |
8,117,463,096 |
4,202,933,434 |
4,042,292,139 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,919,637,059 |
8,117,463,096 |
4,202,933,434 |
4,042,292,139 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,359,178,093,500 |
3,277,465,146,253 |
3,272,847,471,170 |
3,338,105,733,861 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,340,291,751,701 |
2,493,432,647,895 |
2,406,238,406,861 |
2,453,308,342,135 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,894,006,080,628 |
2,053,463,518,437 |
1,967,173,242,029 |
2,097,250,138,044 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,214,961,554 |
26,091,285,376 |
39,680,321,899 |
42,969,282,575 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
298,345,241 |
1,231,628,000 |
2,190,501,716 |
85,202,776 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,549,792,047 |
2,109,468,991 |
2,284,903,203 |
2,258,643,684 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,182,961,500 |
62,804,000 |
|
1,242,600 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
962,283,719,790 |
1,168,683,045,540 |
1,168,672,236,776 |
1,168,661,428,012 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
598,388,365,260 |
586,420,597,955 |
430,873,626,196 |
458,706,932,706 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
193,719,796,045 |
194,433,994,434 |
202,737,263,759 |
205,707,366,786 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
64,981,882,189 |
64,443,332,189 |
111,905,505,938 |
210,049,260,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,386,257,002 |
9,987,361,952 |
8,828,882,542 |
8,810,778,905 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
446,285,671,073 |
439,969,129,458 |
439,065,164,832 |
356,058,204,091 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
4,024,289,642 |
4,024,289,642 |
4,024,289,642 |
4,024,289,642 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
64,405,775,493 |
55,277,433,878 |
46,375,818,190 |
49,371,574,449 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
377,855,605,938 |
380,667,405,938 |
388,665,057,000 |
302,662,340,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,018,886,341,799 |
784,032,498,358 |
866,609,064,309 |
884,797,391,726 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,018,886,341,799 |
784,032,498,358 |
866,609,064,309 |
884,797,391,726 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,208,052,350 |
41,208,052,350 |
41,208,052,350 |
41,208,052,350 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
277,678,289,449 |
42,824,446,008 |
125,401,011,959 |
143,589,339,376 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
88,817,594,543 |
144,125,026 |
82,720,690,977 |
100,909,018,394 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
188,860,694,906 |
42,680,320,982 |
42,680,320,982 |
42,680,320,982 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,359,178,093,500 |
3,277,465,146,253 |
3,272,847,471,170 |
3,338,105,733,861 |
|