TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
874,353,432,291 |
1,119,521,709,325 |
1,183,630,203,526 |
1,219,450,666,839 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
382,575,552,150 |
626,214,504,522 |
665,933,639,182 |
668,351,832,625 |
|
1. Tiền |
19,544,702,150 |
25,044,829,522 |
4,263,964,182 |
29,682,157,625 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
363,030,850,000 |
601,169,675,000 |
661,669,675,000 |
638,669,675,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
487,839,358,175 |
492,788,539,105 |
511,050,672,624 |
520,529,538,817 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
48,113,091,330 |
55,322,233,414 |
71,922,089,324 |
82,703,533,274 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
92,815,508,465 |
104,190,359,204 |
101,616,872,332 |
102,266,983,460 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
347,537,437,344 |
333,902,625,451 |
338,138,389,932 |
336,185,701,047 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-626,678,964 |
-626,678,964 |
-626,678,964 |
-626,678,964 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
534,723,081 |
518,665,698 |
454,309,433 |
528,453,092 |
|
1. Hàng tồn kho |
534,723,081 |
518,665,698 |
454,309,433 |
528,453,092 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,403,798,885 |
|
6,191,582,287 |
30,040,842,305 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
6,191,582,287 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,403,798,885 |
|
|
30,040,842,305 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,045,472,555,273 |
2,108,319,231,254 |
2,175,547,889,974 |
2,058,014,479,414 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,026,969,206 |
32,477,956,589 |
38,474,678,244 |
37,824,209,722 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,868,431,706 |
32,337,737,839 |
38,352,778,244 |
37,718,584,722 |
|
- Nguyên giá |
56,201,561,355 |
55,276,226,347 |
62,247,999,164 |
62,407,501,164 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,333,129,649 |
-22,938,488,508 |
-23,895,220,920 |
-24,688,916,442 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
158,537,500 |
140,218,750 |
121,900,000 |
105,625,000 |
|
- Nguyên giá |
588,151,372 |
588,151,372 |
588,151,372 |
588,151,372 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-429,613,872 |
-447,932,622 |
-466,251,372 |
-482,526,372 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,098,794,677,428 |
1,137,516,988,761 |
1,102,134,989,929 |
1,251,766,246,150 |
|
- Nguyên giá |
1,404,320,800,612 |
1,427,041,600,012 |
1,699,669,488,332 |
1,573,817,239,457 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-305,526,123,184 |
-289,524,611,251 |
-597,534,498,403 |
-322,050,993,307 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
840,063,192,142 |
861,775,486,431 |
966,253,251,578 |
701,583,193,807 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
840,063,192,142 |
861,775,486,431 |
966,253,251,578 |
701,583,193,807 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
57,765,333,164 |
57,765,333,164 |
57,765,333,164 |
58,723,366,639 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
47,331,000,000 |
47,331,000,000 |
47,331,000,000 |
47,331,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,698,354,991 |
16,698,354,991 |
16,698,354,991 |
16,698,354,991 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,264,021,827 |
-6,264,021,827 |
-6,264,021,827 |
-5,305,988,352 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,822,383,333 |
18,783,466,309 |
10,919,637,059 |
8,117,463,096 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,822,383,333 |
18,783,466,309 |
10,919,637,059 |
8,117,463,096 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,919,825,987,564 |
3,227,840,940,579 |
3,359,178,093,500 |
3,277,465,146,253 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,001,381,862,908 |
2,243,653,386,017 |
2,340,291,751,701 |
2,493,432,647,895 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,327,699,500,194 |
1,524,385,916,037 |
1,894,006,080,628 |
2,053,463,518,437 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
45,390,697,127 |
40,191,649,998 |
46,214,961,554 |
26,091,285,376 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
39,130,101,085 |
311,784,366 |
298,345,241 |
1,231,628,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,131,019,273 |
24,093,712,269 |
15,549,792,047 |
2,109,468,991 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,876,502 |
|
2,182,961,500 |
62,804,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
426,445,015,690 |
689,632,202,890 |
962,283,719,790 |
1,168,683,045,540 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
497,051,584,151 |
551,308,219,494 |
598,388,365,260 |
586,420,597,955 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
214,493,944,663 |
194,780,293,628 |
193,719,796,045 |
194,433,994,434 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
90,059,000,000 |
13,520,432,189 |
64,981,882,189 |
64,443,332,189 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,994,261,703 |
10,547,621,203 |
10,386,257,002 |
9,987,361,952 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
673,682,362,714 |
719,267,469,980 |
446,285,671,073 |
439,969,129,458 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
4,024,289,642 |
4,024,289,642 |
4,024,289,642 |
4,024,289,642 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
291,919,184,343 |
323,812,979,158 |
64,405,775,493 |
55,277,433,878 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
377,738,888,729 |
391,430,201,180 |
377,855,605,938 |
380,667,405,938 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
918,444,124,656 |
984,187,554,562 |
1,018,886,341,799 |
784,032,498,358 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
918,444,124,656 |
984,187,554,562 |
1,018,886,341,799 |
784,032,498,358 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,208,052,350 |
41,208,052,350 |
41,208,052,350 |
41,208,052,350 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
177,236,072,306 |
242,979,502,212 |
277,678,289,449 |
42,824,446,008 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-17,794,075,867 |
48,691,819,065 |
88,817,594,543 |
144,125,026 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
195,030,148,173 |
194,287,683,147 |
188,860,694,906 |
42,680,320,982 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,919,825,987,564 |
3,227,840,940,579 |
3,359,178,093,500 |
3,277,465,146,253 |
|