1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,349,518,976,186 |
18,282,088,440,464 |
19,451,060,972,271 |
20,694,235,681,263 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
262,487,576,044 |
306,785,764,611 |
218,353,026,228 |
272,033,734,890 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,087,031,400,142 |
17,975,302,675,853 |
19,232,707,946,043 |
20,422,201,946,373 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,385,057,811,865 |
15,139,622,033,638 |
15,469,649,574,389 |
16,716,699,660,689 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,701,973,588,277 |
2,835,680,642,215 |
3,763,058,371,654 |
3,705,502,285,684 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
138,550,988,697 |
122,443,551,198 |
108,979,890,041 |
395,036,836,210 |
|
7. Chi phí tài chính |
328,517,389,602 |
312,174,332,179 |
823,113,673,484 |
621,297,893,776 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
265,895,204,863 |
270,226,645,026 |
481,082,874,292 |
523,373,576,010 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-1,431,313,615 |
-2,157,276,978 |
16,345,909,889 |
|
9. Chi phí bán hàng |
226,510,475,946 |
184,758,038,710 |
257,877,328,351 |
259,293,030,237 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
150,483,484,286 |
191,052,158,467 |
153,206,137,477 |
155,261,261,079 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,135,013,227,140 |
2,268,708,350,442 |
2,635,683,845,405 |
3,081,032,846,691 |
|
12. Thu nhập khác |
179,267,698,034 |
191,951,258,126 |
153,255,313,509 |
153,423,818,878 |
|
13. Chi phí khác |
153,366,194,692 |
175,662,950,554 |
131,847,938,898 |
138,735,283,444 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
25,901,503,342 |
16,288,307,572 |
21,407,374,611 |
14,688,535,434 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,160,914,730,482 |
2,284,996,658,014 |
2,657,091,220,016 |
3,095,721,382,125 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
397,723,133,076 |
371,428,377,293 |
368,205,805,026 |
368,137,200,148 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-31,221,367,630 |
-9,803,630,181 |
-15,875,165,058 |
-27,977,565,819 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,794,412,965,036 |
1,923,371,910,902 |
2,304,760,580,048 |
2,755,561,747,796 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,754,755,716,941 |
1,917,005,836,995 |
2,285,286,919,162 |
2,742,826,923,551 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
39,657,248,095 |
6,366,073,907 |
19,473,660,886 |
12,734,824,245 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|