MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,308,847,472,057 10,175,570,619,002 10,430,779,332,209 10,765,212,340,195
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 166,768,207,769 225,070,696,076 166,025,072,138 153,129,770,623
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 8,142,079,264,288 9,950,499,922,926 10,264,754,260,071 10,612,082,569,572
4. Giá vốn hàng bán 6,025,171,679,703 7,311,373,166,577 7,801,893,140,729 8,423,125,039,098
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,116,907,584,585 2,639,126,756,349 2,462,861,119,342 2,188,957,530,474
6. Doanh thu hoạt động tài chính 43,254,064,332 45,692,898,464 73,850,799,321 32,303,389,202
7. Chi phí tài chính 83,193,085,169 100,756,323,038 111,741,780,455 146,558,312,400
- Trong đó: Chi phí lãi vay 69,055,625,455 62,619,491,648 83,754,910,316 130,009,931,346
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -504,346,848 -10,672,981 -139,181,342
9. Chi phí bán hàng 136,065,779,075 156,849,308,868 138,993,838,833 217,819,103,678
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 83,426,449,397 170,078,092,368 72,904,963,345 59,466,485,385
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,857,476,335,276 2,256,631,583,690 2,213,060,663,049 1,797,277,836,871
12. Thu nhập khác 103,552,088,230 107,289,888,825 113,093,985,894 108,631,628,301
13. Chi phí khác 105,312,134,802 110,980,974,825 83,245,861,177 98,053,808,186
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,760,046,571 -3,691,086,000 29,848,124,717 10,577,820,115
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,855,716,288,705 2,252,940,497,690 2,242,908,787,766 1,807,855,656,986
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 248,620,650,352 293,290,112,623 316,049,361,025 278,349,795,796
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 887,830,092 9,836,146,904 -8,116,626,352 -8,999,089,887
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,606,207,808,260 1,949,814,238,164 1,934,976,053,093 1,538,504,951,077
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,604,805,364,634 1,949,186,323,380 1,933,895,457,230 1,537,805,531,989
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,402,443,626 627,914,784 1,080,595,863 699,419,088
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.