1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
7,256,918,801,961 |
8,143,555,115,415 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
114,532,085,689 |
95,305,363,914 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
7,142,386,716,272 |
8,048,249,751,501 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
5,711,521,467,700 |
5,476,743,115,419 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
1,430,865,248,572 |
2,571,506,636,082 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
57,973,743,791 |
55,060,884,030 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
94,054,449,344 |
94,786,321,348 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
81,042,378,600 |
67,328,374,503 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-30,601,334 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
93,096,821,176 |
103,942,106,678 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
93,843,014,855 |
65,181,199,640 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
1,207,844,706,988 |
2,362,627,291,112 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
98,597,154,863 |
129,827,433,103 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
95,069,248,565 |
110,682,221,320 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
3,527,906,298 |
19,145,211,783 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
1,211,372,613,286 |
2,381,772,502,895 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
196,263,506,010 |
400,279,346,367 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-5,023,310,887 |
-48,570,094,199 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
1,020,132,418,162 |
2,030,063,250,726 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
1,022,062,465,157 |
2,025,776,878,336 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-1,930,046,995 |
4,286,372,390 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
1,392 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|