MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 6,537,147,027,063 6,576,317,290,406 6,762,401,095,281 5,827,400,858,291
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 76,866,303,552 60,818,402,801 81,133,148,707 80,541,408,200
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 6,460,280,723,511 6,515,498,887,605 6,681,267,946,574 5,746,859,450,091
4. Giá vốn hàng bán 5,368,957,266,980 5,125,829,052,127 5,248,527,466,257 4,417,028,911,586
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,091,323,456,531 1,389,669,835,478 1,432,740,480,317 1,329,830,538,505
6. Doanh thu hoạt động tài chính 37,681,306,727 37,121,692,926 32,838,843,561 55,706,637,439
7. Chi phí tài chính 124,373,034,373 120,827,103,540 81,355,980,496 78,862,638,435
- Trong đó: Chi phí lãi vay 124,373,034,373 120,827,103,540 81,355,980,496 78,862,638,435
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 106,974,589,304 80,734,096,123 73,657,732,056 100,549,869,813
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 289,765,287,115 139,981,287,219 142,131,357,869 116,269,505,784
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 585,214,208,393 1,067,879,902,482 1,081,376,547,817 1,068,611,808,761
12. Thu nhập khác 91,590,425,004 59,291,526,493 75,648,671,722 71,920,398,457
13. Chi phí khác 51,704,132,344 56,328,330,778 70,305,956,423 115,853,924,839
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 39,886,292,660 2,963,195,715 5,342,715,299 -43,933,526,382
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 624,906,992,751 1,070,843,098,197 1,086,586,698,582 1,024,678,282,379
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 136,124,021,133 160,243,799,955 129,425,470,172 149,896,506,244
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,245,029,610 388,152,535 -6,899,639,649 -5,590,182,388
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 490,028,001,228 910,211,145,707 964,060,868,059 880,371,958,523
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 489,600,279,004 870,356,210,406 943,393,760,285 856,870,187,480
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,168 2,077 1,958 1,778
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.