1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,252,700,694,358 |
6,537,147,027,063 |
6,576,317,290,406 |
6,762,401,095,281 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
57,853,252,797 |
76,866,303,552 |
60,818,402,801 |
81,133,148,707 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,194,847,441,561 |
6,460,280,723,511 |
6,515,498,887,605 |
6,681,267,946,574 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,537,874,093,931 |
5,368,957,266,980 |
5,125,829,052,127 |
5,248,527,466,257 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
656,973,347,630 |
1,091,323,456,531 |
1,389,669,835,478 |
1,432,740,480,317 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
34,765,825,019 |
37,681,306,727 |
37,121,692,926 |
32,838,843,561 |
|
7. Chi phí tài chính |
79,447,906,827 |
124,373,034,373 |
120,827,103,540 |
81,355,980,496 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
79,447,906,827 |
124,373,034,373 |
120,827,103,540 |
81,355,980,496 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
52,429,752,559 |
106,974,589,304 |
80,734,096,123 |
73,657,732,056 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-67,150,433,524 |
289,765,287,115 |
139,981,287,219 |
142,131,357,869 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
601,099,756,440 |
585,214,208,393 |
1,067,879,902,482 |
1,081,376,547,817 |
|
12. Thu nhập khác |
37,737,731,716 |
91,590,425,004 |
59,291,526,493 |
75,648,671,722 |
|
13. Chi phí khác |
40,859,034,065 |
51,704,132,344 |
56,328,330,778 |
70,305,956,423 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,121,302,349 |
39,886,292,660 |
2,963,195,715 |
5,342,715,299 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
597,978,454,091 |
624,906,992,751 |
1,070,843,098,197 |
1,086,586,698,582 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
94,929,707,001 |
136,124,021,133 |
160,243,799,955 |
129,425,470,172 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-4,726,832,863 |
-1,245,029,610 |
388,152,535 |
-6,899,639,649 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
507,775,579,953 |
490,028,001,228 |
910,211,145,707 |
964,060,868,059 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
496,087,839,269 |
489,600,279,004 |
870,356,210,406 |
943,393,760,285 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,184 |
1,168 |
2,077 |
1,958 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|