1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
251,147,383,100 |
254,916,992,293 |
212,367,767,499 |
194,128,429,279 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
49,421,096 |
22,073,590 |
233,389,265 |
78,937,620 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
251,097,962,004 |
254,894,918,703 |
212,134,378,234 |
194,049,491,659 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
225,802,223,856 |
226,901,253,678 |
188,744,912,987 |
169,100,126,129 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,295,738,148 |
27,993,665,025 |
23,389,465,247 |
24,949,365,530 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,970,106,823 |
4,282,619,121 |
4,012,599,206 |
3,597,337,655 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,851,158,777 |
1,443,630,881 |
1,707,927,788 |
962,268,059 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,368,473,015 |
1,189,944,647 |
1,651,906,787 |
933,246,300 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,684,436,335 |
6,684,603,168 |
5,969,897,626 |
6,315,095,022 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,388,007,396 |
9,372,989,048 |
9,034,892,492 |
7,851,478,365 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,342,242,463 |
14,775,061,049 |
10,689,346,547 |
13,417,861,739 |
|
12. Thu nhập khác |
1,708,312,703 |
70,000,000 |
1,132,136,364 |
9,103,134 |
|
13. Chi phí khác |
257,994,031 |
168,809,806 |
232,256,476 |
114,236,744 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,450,318,672 |
-98,809,806 |
899,879,888 |
-105,133,610 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,792,561,135 |
14,676,251,243 |
11,589,226,435 |
13,312,728,129 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,401,248,493 |
2,968,412,210 |
2,363,255,172 |
1,874,806,504 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,391,312,642 |
11,707,839,033 |
9,225,971,263 |
11,437,921,625 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,391,312,642 |
11,707,839,033 |
9,225,971,263 |
11,437,921,625 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,568 |
3,201 |
2,523 |
3,128 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|