1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,032,464,678 |
45,419,392,525 |
47,859,169,844 |
54,464,745,151 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,032,464,678 |
45,419,392,525 |
47,859,169,844 |
54,464,745,151 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,543,649,594 |
31,929,385,248 |
34,840,835,761 |
37,375,977,422 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,488,815,084 |
13,490,007,277 |
13,018,334,083 |
17,088,767,729 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
573,530,789 |
329,969,221 |
669,738,368 |
305,084,811 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,377,539 |
12,722,605 |
12,200,171 |
9,546,861 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,816,429 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-3,982,069,269 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,710,422,981 |
5,192,678,571 |
4,066,441,384 |
4,806,304,844 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,505,997,599 |
|
3,999,498,023 |
7,253,621,360 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,830,547,754 |
4,632,506,053 |
5,609,932,873 |
5,324,379,475 |
|
12. Thu nhập khác |
84,106,683 |
10,945,647 |
864,489,392 |
29,516,301 |
|
13. Chi phí khác |
538,894,470 |
52,558,096 |
2,193,376,603 |
253,833,405 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-454,787,787 |
-41,612,449 |
-1,328,887,211 |
-224,317,104 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,375,759,967 |
4,590,893,604 |
4,281,045,662 |
5,100,062,371 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
875,378,048 |
958,501,527 |
868,798,607 |
1,041,087,371 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-173,503,462 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,673,885,381 |
3,632,392,077 |
3,412,247,055 |
4,058,975,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,673,885,381 |
3,632,392,077 |
3,412,247,055 |
4,058,975,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
311 |
422 |
397 |
472 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
311 |
|
|
|
|